TÊN THÔNG DỤNG: DARBEPOETIN ALFA – TIÊM (DAR-boh-poh-EE-tin AL-fuh)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Aranesp
Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị quên | Bảo quản
CẢNH BÁO: Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích của việc sử dụng darbepoetin alfa với bác sĩ của bạn, vì loại thuốc này hiếm khi có thể gây ra các tác dụng phụ rất nghiêm trọng (có thể gây tử vong), bao gồm hình thành cục máu đông. Điều quan trọng là bạn phải duy trì tất cả các cuộc hẹn xét nghiệm, vì bác sĩ sẽ cần kiểm tra kỹ các xét nghiệm hồng cầu của bạn (hemoglobin). Liều thấp nhất có hiệu quả của thuốc này nên được sử dụng.
Khi được sử dụng để điều trị thiếu máu liên quan đến ung thư, thuốc này cũng có thể làm tăng nguy cơ tử vong và/hoặc khiến khối u phát triển nhanh hơn. Do đó, bác sĩ của bạn phải được đào tạo đặc biệt để kê đơn thuốc này và có thể thảo luận với bạn về các rủi ro và lợi ích của nó. Thuốc này nên được ngưng sử dụng sau khi hoàn thành một liệu trình điều trị hóa trị như bác sĩ chỉ định.
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị thiếu máu (số lượng hồng cầu thấp) ở những người mắc bệnh thận nghiêm trọng dài hạn (suy thận mạn) và những người đang điều trị hóa trị cho một số loại ung thư (không phải ung thư tủy). Darbepoetin alfa giúp đảo ngược tình trạng thiếu máu. Nó cũng giúp giảm nhu cầu truyền máu. Thuốc hoạt động bằng cách báo hiệu cho tủy xương sản xuất nhiều hồng cầu hơn. Loại thuốc này rất giống với chất tự nhiên trong cơ thể bạn (erythropoietin) giúp ngăn ngừa thiếu máu.
CÁCH SỬ DỤNG: Hãy đọc Hướng dẫn sử dụng thuốc và Tờ thông tin bệnh nhân do dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn nhận thuốc mới. Hãy học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng thuốc trong gói sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Thuốc này được tiêm dưới da hoặc vào tĩnh mạch theo chỉ định của bác sĩ. Bệnh nhân chạy thận nhân tạo nên nhận thuốc này bằng cách tiêm vào tĩnh mạch. Không lắc thuốc này và không pha trộn với các loại thuốc hoặc dung dịch tiêm tĩnh mạch khác. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này xem có hạt lạ hay bị đổi màu không. Nếu có, không sử dụng dung dịch.
Nếu bạn đang tiêm thuốc này dưới da, hãy thay đổi vị trí tiêm mỗi lần để tránh các vấn đề dưới da. Hãy học cách bảo quản và loại bỏ kim tiêm và các dụng cụ y tế một cách an toàn. Tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn.
Liều lượng thuốc được xác định dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng, và phản ứng của bạn đối với điều trị. Các xét nghiệm máu nên được thực hiện thường xuyên để kiểm tra hiệu quả của thuốc này và xác định liều dùng phù hợp cho bạn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Không tăng liều hoặc sử dụng thuốc này thường xuyên hơn chỉ định. Sử dụng thuốc này đều đặn để có được lợi ích tốt nhất từ nó. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một ngày mỗi tuần như đã được chỉ định.
Có thể mất từ 2 đến 6 tuần trước khi số lượng hồng cầu của bạn tăng lên. Hãy báo cho bác sĩ biết nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ: Nhức đầu, đau nhức cơ thể, tiêu chảy và kích ứng tại chỗ tiêm có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn rủi ro về tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Darbepoetin alfa đôi khi có thể gây hoặc làm nặng thêm huyết áp cao, đặc biệt ở những bệnh nhân bị suy thận mạn tính. Tác dụng này có thể do số lượng hồng cầu tăng quá nhanh, thường xảy ra trong vòng 3 tháng đầu tiên bắt đầu điều trị. Nếu bạn bị huyết áp cao, nó cần được kiểm soát trước khi bắt đầu điều trị bằng thuốc này. Huyết áp của bạn cần được kiểm tra thường xuyên. Hãy hỏi bác sĩ nếu bạn cần học cách tự theo dõi huyết áp. Nếu huyết áp tăng cao hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ về việc thay đổi chế độ ăn uống và bắt đầu hoặc điều chỉnh thuốc hạ huyết áp. Kiểm soát huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận khác. Hãy tuân thủ tất cả các cuộc hẹn xét nghiệm để kiểm tra thường xuyên số lượng hồng cầu nhằm giảm nguy cơ tác dụng phụ này.
Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào, bao gồm: co giật.
Thuốc này có thể hiếm khi gây ra cục máu đông. Nhận trợ giúp y tế ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào, bao gồm: đau/đỏ/sưng/yếu tay hoặc chân, đau/sưng bắp chân nóng khi chạm vào, khó thở mới hoặc nặng hơn, ho ra máu, thay đổi thị lực đột ngột, nói lắp, lú lẫn, yếu một bên cơ thể, đau đầu dữ dội đột ngột, đau ngực/hàm/cánh tay trái, nhịp tim không đều, ngất xỉu, cục máu đông tại vị trí tiếp cận mạch máu trong khi chạy thận nhân tạo.
Hiếm khi, thuốc này có thể ngừng hoạt động hiệu quả sau một thời gian sử dụng vì cơ thể bạn có thể tạo ra kháng thể làm giảm hiệu quả của darbepoetin alfa, dẫn đến tình trạng thiếu máu rất nghiêm trọng. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu các triệu chứng thiếu máu tái phát (ví dụ: mệt mỏi tăng, thiếu năng lượng, da nhợt nhạt, khó thở).
Mặc dù rất hiếm xảy ra, nhưng sản phẩm này có thể chứa các chất như virus có thể gây nhiễm trùng vì có thể chứa albumin từ máu người. Các biện pháp kiểm tra cẩn thận người hiến máu, các phương pháp sản xuất đặc biệt và xét nghiệm đều được sử dụng để giảm nguy cơ này. Thảo luận với bác sĩ về lợi ích và rủi ro của việc điều trị. Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào (ví dụ: sốt dai dẳng/đau họng, mệt mỏi tăng, mắt/vàng da, nước tiểu sẫm màu).
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng darbepoetin alfa, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các loại thuốc khác làm tăng sản xuất hồng cầu (ví dụ: epoetin alfa); hoặc với các sản phẩm chứa albumin người; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (chẳng hạn như polysorbate, latex), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: huyết áp cao, các rối loạn về máu (ví dụ: bệnh hồng cầu hình liềm, các vấn đề về bạch cầu hoặc tiểu cầu, các vấn đề về tủy xương), các vấn đề về chảy máu/đông máu, các vấn đề về mạch máu (ví dụ: đột quỵ), các vấn đề về tim (ví dụ: đau thắt ngực, suy tim), rối loạn động kinh, rối loạn chuyển hóa (porphyria), thiếu hụt một số vitamin nhất định (axit folic, vitamin B12).
Không thường xuyên, những bệnh nhân bị suy thận lâu dài và đang chạy thận nhân tạo có thể có nguy cơ cao bị co giật trong 3 tháng đầu điều trị bằng thuốc này, có thể do số lượng hồng cầu tăng quá nhanh. Vì vậy, những bệnh nhân này nên thận trọng và tránh các hoạt động như lái xe hoặc sử dụng máy móc trong giai đoạn này. Hạn chế đồ uống có cồn vì rượu cũng có thể làm tăng nguy cơ co giật.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Trong thời kỳ mang thai, chỉ sử dụng thuốc này khi thật cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích. Ở một số phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, kinh nguyệt có thể quay trở lại trong quá trình điều trị bằng thuốc tương tự (epoetin alfa). Nếu điều này xảy ra trong quá trình điều trị bằng darbepoetin alfa, có thể có khả năng mang thai trong khi đang sử dụng thuốc này. Hãy thảo luận về nhu cầu sử dụng biện pháp tránh thai với bác sĩ của bạn.
Chưa rõ liệu thuốc này có qua sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (ví dụ: công thức máu hoàn chỉnh bao gồm hemoglobin và hematocrit, đếm hồng cầu lưới) phải được thực hiện thường xuyên để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ sắt cũng sẽ được thực hiện và bạn có thể được kê đơn bổ sung sắt. Bác sĩ có thể khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống cân bằng giàu chất sắt (ví dụ: nho khô, quả vả, thịt, trứng, rau củ, ngũ cốc tăng cường sắt). Tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ và các khuyến nghị về chế độ ăn uống.
LIỀU BỊ NHỠ: Nếu bạn quên dùng một liều, hãy sử dụng nó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng theo lịch bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN: Bảo quản thuốc trong tủ lạnh ở nhiệt độ 36-46 độ F (2-8 độ C). Không được để đông lạnh. Bảo vệ thuốc khỏi ánh sáng. Bảo quản thuốc trong hộp đựng ban đầu cho đến khi sẵn sàng sử dụng. Để thuốc ở nhiệt độ phòng trước khi sử dụng. Sau mỗi lần sử dụng, vứt bỏ ngay lập tức phần thuốc chưa dùng hết. Để tất cả thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không vứt thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương.