Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Danazol - Danocrine

Thuốc Danazol – Danocrine

TÊN THUỐC: DANAZOL – UỐNG (DAY-nuh-zole)
TÊN THƯƠNG MẠI: Danocrine

Cảnh Báo | Công Dụng Thuốc | Cách Dùng | Tác Dụng Phụ | Biện Pháp Phòng Ngừa | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Lưu Ý | Quên Liều | Bảo Quản

CẢNH BÁO: Thuốc này không được sử dụng trong suốt thời gian mang thai, vì nó có thể gây hại cho thai nhi. Ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, thuốc này nên được bắt đầu trong kỳ kinh nguyệt. Nếu không, họ cần phải có kết quả xét nghiệm thai âm tính trước khi bắt đầu dùng thuốc. Việc ngừng mang thai trong suốt quá trình sử dụng thuốc là rất quan trọng. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về việc sử dụng các phương pháp tránh thai không chứa hormone đáng tin cậy (như bao cao su, màng ngăn với thuốc diệt tinh trùng) trong khi dùng thuốc này. Nếu bạn mang thai hoặc nghi ngờ mình có thể mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Danazol hiếm khi gây ra những cục máu đông nghiêm trọng (có thể gây tử vong) (chẳng hạn như đột quỵ), bệnh gan và tăng áp lực lên não (tăng huyết áp nội sọ lành tính). Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của những tác dụng phụ này, bao gồm yếu một bên cơ thể, nói ngọng, thay đổi thị giác, đau bụng dữ dội, nước tiểu sẫm màu, buồn nôn/vomiting kéo dài, vàng da/mắt, thay đổi tinh thần/tâm trạng (như lú lẫn), đau đầu dữ dội/kéo dài.

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng cho phụ nữ để điều trị đau vùng chậu và vô sinh do một rối loạn tử cung nhất định (lạc nội mạc tử cung) và cũng để điều trị đau/ngứa/khối u vú do một tình trạng vú nhất định (bệnh u xơ vú). Thuốc này cũng được sử dụng ở cả nam và nữ để ngăn ngừa tình trạng sưng tấy ở bụng/cánh tay/chân/mặt/đường hô hấp do một bệnh lý di truyền nhất định (phù mạch di truyền). Danazol là một androgen giống như testosterone. Để điều trị lạc nội mạc tử cung và bệnh u xơ vú, thuốc hoạt động bằng cách giảm lượng hormone do buồng trứng sản xuất. Những hormone này thường làm tình trạng trở nên tồi tệ hơn. Để điều trị phù mạch, danazol giúp tăng lượng một loại protein nhất định trong hệ thống miễn dịch của cơ thể.

CÁCH DÙNG: Uống thuốc này, thường là hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn có thể uống thuốc này cùng hoặc không cùng với thức ăn, nhưng quan trọng là chọn một cách và dùng thuốc theo cách đó với mỗi liều. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng y tế của bạn và phản ứng với điều trị. Hãy sử dụng thuốc đều đặn để nhận được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên xấu hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm phần Cảnh báo.
Tăng cân, mụn trứng cá, đỏ bừng mặt, đổ mồ hôi, thay đổi giọng nói (khàn giọng, thay đổi tông giọng), sự phát triển bất thường của lông trên cơ thể (ở phụ nữ), khô/vướng víu âm đạo hoặc giảm kích thước vú có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này tiếp tục hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn vượt trội hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng không phổ biến nào xảy ra, chẳng hạn như sưng tay/mắt cá chân/chân, thay đổi chu kỳ kinh nguyệt (như chảy máu không đều, bỏ lỡ kỳ kinh), thay đổi tinh thần/tâm trạng (như lo lắng, thay đổi tâm trạng).
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy những tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng danazol, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các bệnh: bệnh tim/mạch (như bệnh động mạch vành, đột quỵ), huyết áp cao (tăng huyết áp), tiểu đường, mức cholesterol cao, ung thư vú, bệnh gan, bệnh thận, động kinh, đau nửa đầu, chảy máu âm đạo bất thường, một số rối loạn máu (porphyria, polycythemia), ung thư tuyến tiền liệt.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược).
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến tinh trùng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn mang thai hoặc nghĩ mình có thể đang mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. (Xem thêm phần Cảnh báo).
Chưa biết thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Vì có thể có nguy cơ đối với trẻ sơ sinh, việc cho con bú trong khi sử dụng thuốc này không được khuyến khích. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tác dụng của một số loại thuốc có thể thay đổi nếu bạn sử dụng cùng lúc với các thuốc khác hoặc các sản phẩm thảo dược. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể thường xuyên ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác bằng cách thay đổi cách sử dụng thuốc hoặc theo dõi chặt chẽ.
Để giúp bác sĩ và dược sĩ cung cấp cho bạn sự chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với thuốc này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, không nên bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào bạn đang sử dụng mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc “chống đông máu” (như warfarin), carbamazepine, một số thuốc hạ cholesterol “statin” (lovastatin, simvastatin), cyclosporine, tacrolimus.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm mức độ hormone nam như testosterone trong máu), có thể gây kết quả xét nghiệm sai. Hãy đảm bảo nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ để giảm thiểu nguy cơ gặp phải các vấn đề nghiêm trọng về thuốc.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: vàng da/mắt, đau bụng dữ dội, nước tiểu sẫm màu.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Cần thực hiện các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như chức năng gan, mức cholesterol) định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch uống thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc vào bồn cầu hoặc đổ xuống cống trừ khi có hướng dẫn. Hãy vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây