TÊN GỐC: CHLORAMBUCIL – UỐNG (klor-AM-byou-sill)
TÊN THƯƠNG MẠI: Leukeran
CẢNH BÁO | CÔNG DỤNG | CÁCH SỬ DỤNG | TÁC DỤNG PHỤ | CẢNH BÁO | TƯƠNG TÁC THUỐC | QUÁ LIỀU | GHI CHÚ | BỎ LỠ LIỀU | BẢO QUẢN
CẢNH BÁO:
Điều trị bằng Chlorambucil có thể liên quan đến các tác dụng phụ nghiêm trọng. Mặc dù chlorambucil được sử dụng để điều trị ung thư, nhưng nó có thể làm tăng nguy cơ phát triển một loại ung thư khác. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Thuốc này cũng có thể giảm chức năng tủy xương, làm giảm khả năng của cơ thể trong việc chống lại nhiễm trùng. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn phát hiện các khối u hoặc nốt mụn bất thường, sưng hạch, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, ớn lạnh, đau họng hoặc ho kéo dài), bầm tím hoặc chảy máu bất thường, hoặc mệt mỏi bất thường.
Chlorambucil có thể làm tổn thương nhiễm sắc thể (gen) và gây ra dị tật bẩm sinh. Nó cũng có thể khiến nam giới và phụ nữ không thể có con trong tương lai (vô sinh).
Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích của việc điều trị với bác sĩ của bạn.
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại ung thư (ví dụ: bạch cầu, lymphoma). Chlorambucil là một loại thuốc hóa trị có tác dụng làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của tế bào.
CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này chính xác theo chỉ dẫn của bác sĩ. Trừ khi bác sĩ chỉ định khác, hãy uống nhiều chất lỏng khi dùng thuốc này. Điều này sẽ giúp giảm thiểu tác dụng phụ. Liều lượng được căn cứ vào tình trạng sức khỏe, cân nặng và phản ứng của cơ thể với liệu pháp. Không tăng liều hoặc uống thuốc này thường xuyên hơn nếu không có sự chấp thuận của bác sĩ. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng có thể tăng lên. Vì thuốc này có thể được hấp thụ qua da, phụ nữ đang mang thai hoặc có thể mang thai không nên xử lý hoặc làm vỡ viên thuốc.
TÁC DỤNG PHỤ:
Xem thêm phần Cảnh báo.
Buồn nôn, nôn mửa, khó chịu dạ dày, tiêu chảy và mất cảm giác thèm ăn có thể xảy ra. Những thay đổi trong chế độ ăn uống như ăn nhiều bữa nhỏ hoặc hạn chế hoạt động thể chất có thể giúp giảm khả năng buồn nôn. Trong một số trường hợp, điều trị bằng thuốc có thể cần thiết để ngăn ngừa hoặc giảm buồn nôn và nôn mửa. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xuất hiện:
- Lở miệng, run rẩy/giật cơ, vấn đề về cơ (ví dụ: co giật, cứng cơ, yếu cơ), mất thăng bằng, đau khớp, đau lưng/thắt lưng, đi tiểu thường xuyên/đau, tê/kim châm tay hoặc chân, sưng tấy chân/tay, thay đổi tâm trạng (ví dụ: lú lẫn, ảo giác), ngừng kinh nguyệt.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xuất hiện:
- Co giật, khó thở, đau bụng dữ dội, vàng da/mắt, nước tiểu sẫm màu, không thể cử động tay/chân.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm nhưng nếu xảy ra, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng chlorambucil, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các thuốc hóa trị khác (ví dụ: busulfan, cyclophosphamide); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các bệnh: động kinh, chấn thương đầu, bệnh gout, sỏi thận, rối loạn máu (ví dụ: thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu), các vấn đề về gan.
Không tiêm phòng/vaccine mà không có sự đồng ý của bác sĩ và tránh tiếp xúc với những người vừa tiêm vaccine bại liệt uống.
Hãy cẩn thận khi sử dụng các vật sắc nhọn như dao cạo hoặc kéo cắt móng tay và tránh các hoạt động như thể thao tiếp xúc để giảm nguy cơ bị cắt, bầm hoặc chấn thương.
Rửa tay thật sạch để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
Cẩn trọng khi sử dụng thuốc này ở trẻ em vì chúng có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc, đặc biệt là khả năng vô sinh sau này. Trẻ em điều trị bệnh thận nhất định (hội chứng thận hư) có thể có nguy cơ cao bị động kinh.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong khi mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ và nam giới nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị bằng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì có nguy cơ tiềm ẩn cho trẻ sơ sinh, việc cho con bú trong khi sử dụng thuốc này không được khuyến cáo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ, bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và sẽ theo dõi bạn về điều này. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến của họ trước.
Thuốc này không nên được sử dụng kết hợp với các loại thuốc sau vì có thể xảy ra tương tác nghiêm trọng: axit nalidixic. Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc được liệt kê trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng chlorambucil.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thảo dược bạn đang sử dụng.
Cũng cần báo cáo về việc sử dụng các thuốc có thể làm tăng nguy cơ động kinh (giảm ngưỡng động kinh) khi kết hợp với chlorambucil, chẳng hạn như isoniazid (INH), phenothiazines (ví dụ: thioridazine), theophylline, hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: amitriptyline), v.v. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: co giật.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm công thức máu đầy đủ, mức độ axit uric) cần được thực hiện để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Việc duy trì các cuộc hẹn y tế là rất quan trọng.
QUÊN LIỀU:
Việc nhận mỗi liều thuốc theo lịch trình đã chỉ định là rất quan trọng. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ với bác sĩ để thiết lập lại lịch trình liều thuốc mới. Không được uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 36-46 độ F (2-8 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không được đông lạnh. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ chúng vào cống trừ khi có hướng dẫn. Vứt bỏ thuốc này một cách đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.
CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp khẩn cấp y tế