Cefprozil được sử dụng để làm gì?
Cefprozil hiệu quả trong việc chống lại các vi khuẩn nhạy cảm gây ra các nhiễm trùng như:
- Nhiễm trùng tai giữa,
- Viêm amidan (tonsillitis),
- Viêm họng (pharyngitis),
- Viêm thanh quản (laryngitis),
- Viêm phế quản (bronchitis),
- Nhiễm trùng da và mô mềm, và
- Viêm phổi.
Tên thương hiệu của cefprozil là gì?
- Cefzil
Cefprozil có sẵn dưới dạng thuốc gốc không?
- Có
Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng cefprozil không?
- Có
Tác dụng phụ của cefprozil là gì?
Cefprozil thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
- Tiêu chảy hoặc phân lỏng,
- Buồn nôn,
- Đau bụng,
- Nôn mửa,
- Phát ban, và
- Đau đầu.
Các tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm: xét nghiệm gan bất thường và phản ứng dị ứng. Giống như hầu hết các loại kháng sinh, cefprozil có thể gây ra tình trạng viêm đại tràng giả mạc, một loại nhiễm trùng nghiêm trọng ở đại tràng. Những người bị phenylketonuria cần lưu ý rằng hỗn dịch này có chứa phenylalanine.
Liều dùng của cefprozil là gì?
Cefprozil được uống một hoặc hai lần mỗi ngày, tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Liều khuyến cáo cho người lớn là 250-500 mg hai lần mỗi ngày trong 10 ngày. Viêm họng và viêm amidan được điều trị với liều 500 mg một lần mỗi ngày.
Liều tối đa cho nhiễm trùng tai và viêm xoang ở trẻ từ 6 tháng đến 12 tuổi là 30 mg/kg/ngày, chia thành 2 liều, mỗi liều cách nhau 12 giờ (không vượt quá 1000 mg/ngày).
Viêm họng và viêm amidan ở trẻ em (2-12 tuổi) được điều trị với liều 15 mg/kg/ngày chia thành 2 liều cách nhau 12 giờ, trong khi nhiễm trùng da được điều trị với liều 20 mg/kg/ngày (không vượt quá 1000 mg/ngày).
Thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với cefprozil?
- Probenecid (Benemid) có thể làm tăng nồng độ cefprozil trong máu bằng cách giảm bài tiết qua thận, tương tác này đôi khi được sử dụng để tăng hiệu quả của cephalosporin.
- Kết hợp cefprozil với aminoglycosides (ví dụ: tobramycin) có thể tăng hiệu quả diệt khuẩn nhưng cũng có thể tăng nguy cơ tổn thương thận.
- Exenatide (Byetta) có thể làm chậm hoặc giảm hấp thu cephalosporin. Cephalosporin nên được uống trước exenatide một giờ.
- Cefprozil có thể gây kết quả dương tính giả với một số xét nghiệm đường trong nước tiểu.
Cefprozil có an toàn khi mang thai hoặc cho con bú không?
- Chưa có nghiên cứu đầy đủ về cefprozil trên phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật cho thấy không có ảnh hưởng quan trọng đến thai nhi.
- Một lượng nhỏ cefprozil được bài tiết qua sữa mẹ, nhưng ảnh hưởng của nó đối với trẻ sơ sinh vẫn chưa rõ ràng.
Những điều khác cần biết về cefprozil
- Các dạng bào chế của cefprozil: Viên nén: 250 mg và 500 mg; Bột pha hỗn dịch: 125 mg và 250 mg/5 ml.
- Cách bảo quản cefprozil: Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Bột chưa pha nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 25°C (59°F đến 77°F), hỗn dịch đã pha nên được bảo quản trong tủ lạnh và vứt bỏ sau 14 ngày.
Tóm tắt
Cefprozil (Cefzil) là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin, được kê đơn để điều trị nhiễm khuẩn ở họng, tai giữa, amidan, phế quản, da, mô mềm và phổi. Trước khi sử dụng, cần xem xét các tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và thông tin dành cho bệnh nhân