TÊN GỐC: CARBOPLATIN – TIÊM (CAR-bow-plah-tin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Paraplatin
CẢNH BÁO | CÔNG DỤNG THUỐC | CÁCH SỬ DỤNG | TÁC DỤNG PHỤ | BIỆN PHÁP ĐỀ PHÒNG | TƯƠNG TÁC THUỐC | QUÁ LIỀU | LƯU Ý | LIỆU TRÌNH QUÊN | BẢO QUẢN
CẢNH BÁO:
Carboplatin có thể gây ra các rối loạn máu nghiêm trọng (ví dụ: thiếu máu, suy tủy xương) có thể dẫn đến các vấn đề nhiễm trùng và chảy máu. Nguy cơ phát triển những vấn đề này tăng lên với liều cao hoặc điều trị dài ngày bằng carboplatin. Ngoài ra, mặc dù hiếm nhưng một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng có thể xảy ra trong vòng vài phút sau khi dùng thuốc. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào sau đây: dễ bầm tím/chảy máu, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: đau họng dai dẳng, sốt), mệt mỏi bất thường, phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt nghiêm trọng hoặc khó thở.
Nôn mửa là tác dụng phụ phổ biến của thuốc này. Xem phần Tác Dụng Phụ để biết thêm thông tin.
CÔNG DỤNG:
Carboplatin được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau. Đây là một thuốc hóa trị chứa platinum. Nó được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của tế bào ung thư.
CÁCH SỬ DỤNG:
Carboplatin thường được truyền vào tĩnh mạch (IV) trong ít nhất 15 phút bởi một chuyên gia y tế. Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn, kích thước cơ thể và phản ứng với liệu pháp. Nói chung, các đợt điều trị carboplatin không nên được thực hiện thường xuyên hơn một lần mỗi 4 tuần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp phải các tác dụng phụ như đau bụng, đau cơ thể, tiêu chảy, táo bón, yếu, buồn nôn và nôn. Buồn nôn và nôn có thể nghiêm trọng ở một số bệnh nhân nhưng thường hết trong vòng 24 giờ sau khi điều trị. Cần có liệu pháp thuốc để ngăn ngừa hoặc giảm bớt buồn nôn và nôn. Không ăn trước khi điều trị có thể giúp giảm bớt nôn. Những thay đổi trong chế độ ăn uống như ăn nhiều bữa nhỏ hoặc hạn chế hoạt động có thể giúp giảm bớt một số tác dụng phụ này. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Rụng tóc tạm thời có thể xảy ra. Tóc sẽ mọc lại bình thường sau khi kết thúc điều trị.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đánh giá rằng lợi ích cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: tê hoặc ngứa ran ở tay/chân, vết loét trong miệng, mắt da vàng, nước tiểu sẫm màu, mệt mỏi bất thường, thay đổi lượng nước tiểu, đau/sưng/đỏ tại chỗ tiêm, vấn đề thính giác (ví dụ: ù tai, mất thính lực), dễ bầm tím/chảy máu, máu trong nước tiểu, phân đen/có máu, nhịp tim nhanh/irregular.
Hiếm khi, mất thị lực tạm thời có thể xảy ra với liều cao carboplatin. Thị lực sẽ trở lại bình thường trong vài tuần sau khi kết thúc điều trị. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo tác dụng phụ này ngay lập tức nếu xảy ra.
Thuốc này có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào như sốt, ớn lạnh hoặc đau họng dai dẳng.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng nào không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
BIỆN PHÁP ĐỀ PHÒNG:
Trước khi sử dụng carboplatin, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với carboplatin, hoặc với cisplatin; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: chức năng tủy xương suy giảm/rối loạn tế bào máu (ví dụ: thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: vấn đề thận, mất cân bằng khoáng chất (mức natri, kali, magiê, canxi trong máu thấp).
Không nên tiêm chủng/vắc xin mà không có sự đồng ý của bác sĩ, và tránh tiếp xúc với những người mới tiêm vắc xin bại liệt uống.
Hãy cẩn trọng khi sử dụng các vật sắc nhọn như dao cạo an toàn hoặc kéo cắt móng tay và tránh các hoạt động như thể thao tiếp xúc để giảm nguy cơ bị cắt, bầm tím hoặc chấn thương.
Rửa tay kỹ để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là các vấn đề về chảy máu và tê ngứa ở tay/chân.
Trẻ em có thể có nguy cơ mất thính lực cao hơn khi carboplatin được sử dụng ở liều cao hơn mức khuyến cáo kết hợp với các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến thính giác.
Thuốc này không được khuyến nghị sử dụng trong thời gian mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên sử dụng biện pháp tránh thai đáng tin cậy trong suốt quá trình điều trị và trong một thời gian sau đó. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Không rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì có nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh, nên không khuyến cáo cho con bú khi đang sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: kháng sinh aminoglycoside (ví dụ: gentamicin, neomycin), amphotericin B, một số thuốc chống co giật (như phenytoin), một số thuốc lợi tiểu “nước” (thuốc lợi tiểu quai như furosemide, bumetanide, acid ethacrynic), axit nalidixic.
Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ:
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm công thức máu, chức năng thận, mức khoáng chất trong máu) nên được thực hiện để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Để đạt được hiệu quả tốt nhất, điều quan trọng là phải nhận đúng liều thuốc theo lịch trình đã định. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập lại lịch trình liều mới.