Bronchitol là gì và hoạt động như thế nào?
Bronchitol là một loại thuốc kê đơn được sử dụng kết hợp với các liệu pháp khác để cải thiện chức năng phổi ở những người từ 18 tuổi trở lên bị xơ nang (CF).
Bronchitol chỉ được sử dụng cho người lớn đã vượt qua bài kiểm tra dung nạp Bronchitol (BTT). Liều đầu tiên của Bronchitol sẽ được cho trong khi thực hiện BTT dưới sự giám sát của bác sĩ và kiểm tra xem liệu Bronchitol có phù hợp với bạn hay không. Bác sĩ sẽ sử dụng thiết bị để theo dõi bạn và chuẩn bị thuốc nếu bạn gặp phải cơn co thắt phế quản trong quá trình kiểm tra. Nếu bạn gặp phải cơn co thắt phế quản trong BTT, bạn sẽ không được kê đơn Bronchitol.
Bronchitol không nên sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên. Không biết liệu Bronchitol có an toàn và hiệu quả đối với trẻ em dưới 18 tuổi hay không.
Tác dụng phụ của Bronchitol là gì?
Bronchitol có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
- Các vấn đề về hô hấp đột ngột ngay sau khi hít thuốc. Hãy sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn hoặc thuốc cứu trợ nếu bạn gặp phải các vấn đề về hô hấp đột ngột. Hãy tìm sự chăm sóc y tế khẩn cấp ngay lập tức nếu thuốc giãn phế quản hoặc thuốc cứu trợ không làm giảm triệu chứng.
- Ho ra máu (chảy máu phổi). Đây là một tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng thường gặp. Việc ho ra máu trong đờm có thể xảy ra khi bạn đang sử dụng Bronchitol. Hãy gọi bác sĩ của bạn hoặc đến cấp cứu ngay lập tức nếu bạn ho ra một lượng lớn máu.
Các tác dụng phụ thường gặp của Bronchitol bao gồm:
- Ho
- Ho ra máu
- Đau hoặc kích ứng ở phía sau miệng và họng và khó chịu khi nuốt
- Nôn mửa
- Sốt
- Đau khớp
- Vi khuẩn trong đờm
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khiến bạn khó chịu hoặc không biến mất.
Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Bronchitol. Bạn có thể yêu cầu bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn cung cấp thêm thông tin.
Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ.
Liều dùng của Bronchitol là gì?
Các xét nghiệm và đánh giá cần thiết trước khi kê đơn Bronchitol (Bài kiểm tra dung nạp Bronchitol)
Trước khi kê đơn Bronchitol để điều trị xơ nang, bài kiểm tra dung nạp Bronchitol (BTT) phải được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ có khả năng xử lý cơn co thắt phế quản cấp tính, để xác định những bệnh nhân phù hợp với liệu pháp duy trì Bronchitol.
Thực hiện BTT để xác định bệnh nhân có gặp phải co thắt phế quản, giảm FEV1, hoặc giảm độ bão hòa oxy khi sử dụng Bronchitol hay không. Nếu bệnh nhân gặp bất kỳ sự kiện nào trong quá trình BTT, bệnh nhân đã thất bại trong BTT và không nên kê đơn Bronchitol. Nếu bệnh nhân không gặp bất kỳ sự kiện nào trong BTT, bệnh nhân đã vượt qua BTT và là ứng viên cho liệu pháp Bronchitol.
Đảm bảo có sẵn thuốc cứu trợ và thiết bị cấp cứu để sử dụng ngay lập tức trong quá trình BTT.
Không thực hiện BTT nếu bệnh nhân được coi là không ổn định về mặt lâm sàng.
Xem thông tin kê đơn để có hướng dẫn đầy đủ và tránh các lỗi thuốc liên quan đến liều lượng và thủ tục BTT.
Không sử dụng liệu pháp duy trì Bronchitol cho bệnh nhân không vượt qua BTT.
Liều dùng khuyến nghị để điều trị xơ nang
Đối với bệnh nhân đã vượt qua BTT, liều khuyến nghị của Bronchitol là 400 mg hai lần một ngày bằng cách hít qua miệng (nội dung của 10 viên nang được sử dụng riêng biệt) qua máy xông hít [xem Các xét nghiệm và đánh giá cần thiết trước khi kê đơn Bronchitol (Bài kiểm tra dung nạp Bronchitol)].
Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn nên được sử dụng bằng cách hít qua miệng, từ 5-15 phút trước mỗi liều Bronchitol.
Bronchitol nên được sử dụng một lần vào buổi sáng và một lần vào buổi tối, với liều tối thiểu cách ít nhất 2-3 giờ trước khi đi ngủ.
Sử dụng và bảo dưỡng máy xông hít
Hướng dẫn bệnh nhân về các phương pháp vệ sinh an toàn (rửa tay sạch và lau khô kỹ) và cách sử dụng máy xông hít đúng cách, bao gồm việc nạp viên nang và kỹ thuật hít đúng theo Hướng dẫn Sử dụng của Bệnh nhân.
Máy xông hít Bronchitol cần được thay mới sau 7 ngày sử dụng.
Nếu máy xông hít cần phải rửa, bệnh nhân nên để máy khô hoàn toàn trước khi sử dụng lại.
Các thuốc tương tác với Bronchitol là gì?
Chưa có nghiên cứu chính thức về tương tác thuốc với mannitol, thành phần hoạt chất trong Bronchitol.
Bronchitol có an toàn khi sử dụng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa có nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về việc sử dụng Bronchitol trên phụ nữ mang thai.
Dữ liệu hiện có về việc sử dụng Bronchitol ở phụ nữ mang thai không đủ để xác định bất kỳ nguy cơ thuốc nào liên quan đến các dị tật bẩm sinh lớn hoặc sảy thai.
Có những rủi ro đối với người mẹ liên quan đến xơ nang trong thai kỳ.
Bronchitol chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm năng vượt trội so với nguy cơ tiềm tàng đối với mẹ và thai nhi.
Chưa biết liệu Bronchitol có được bài tiết trong sữa mẹ hay không.
Lợi ích phát triển và sức khỏe của việc cho con bú nên được cân nhắc cùng với nhu cầu lâm sàng của mẹ đối với Bronchitol và bất kỳ tác dụng phụ tiềm tàng nào đối với trẻ bú mẹ từ Bronchitol hoặc từ tình trạng bệnh lý của mẹ.
Tóm tắt
Bronchitol là một loại thuốc kê đơn được sử dụng kết hợp với các liệu pháp khác để cải thiện chức năng phổi ở người từ 18 tuổi trở lên bị xơ nang (CF) đã vượt qua bài kiểm tra dung nạp Bronchitol (BTT). Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Bronchitol bao gồm các vấn đề về hô hấp đột ngột và ho ra máu (chảy máu phổi).