Trang chủThuốc Tân dượcThuốc kháng sinh - Gây tê - Corticosteroid - Mỡ đặt hậu...

Thuốc kháng sinh – Gây tê – Corticosteroid – Mỡ đặt hậu môn

TÊN THUỐC CHUNG: KHÁNG SINH/GÂY TÊ/CORTICOSTEROID – Mỡ đặt hậu môn

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều đã quên | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này chứa một kháng sinh giúp ngăn ngừa hoặc điều trị nhiễm trùng, một thuốc gây tê có tác dụng lên da để giảm đau, và một corticosteroid giúp giảm viêm. Nó được sử dụng trong điều trị bệnh trĩ và các tình trạng hậu môn khác.

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này chỉ dùng cho đường hậu môn. Để đạt được kết quả tốt nhất, thuốc này phải được sử dụng đúng theo chỉ định, thường là một lần vào buổi sáng và buổi tối và sau mỗi lần đi đại tiện. Không sử dụng thuốc này thường xuyên hơn hoặc kéo dài thời gian sử dụng lâu hơn chỉ định. Bôi một lượng nhỏ mỡ vào vùng hậu môn bị ảnh hưởng theo chỉ dẫn. Nếu cần sử dụng bên trong trực tràng, hãy gắn đầu bôi hậu môn vào ống thuốc. Nhẹ nhàng chèn đầu bôi vào trong trực tràng và ấn nhẹ để đưa thuốc vào trong khi rút ra. Rửa sạch đầu bôi và rửa tay sau khi sử dụng.

TÁC DỤNG PHỤ: Thuốc này có thể gây cảm giác châm chích hoặc bỏng tạm thời trong một hoặc hai phút khi mới được bôi. Nếu cảm giác này tiếp tục hoặc trở nên khó chịu, hãy thông báo cho bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn phát triển: phát ban da, đỏ/ngứa/đau/sưng quanh vùng hậu môn. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

THẬN TRỌNG: Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có: các bệnh nhiễm trùng hoặc bệnh khác (đặc biệt là viêm đại tràng), tắc ruột, viêm phúc mạc, áp xe, rò rỉ, phẫu thuật ruột gần đây, các vấn đề về mắt, hoặc bất kỳ dị ứng nào. Mặc dù rất khó xảy ra, nhưng có khả năng thuốc này sẽ được hấp thụ vào máu. Điều này có thể có những hậu quả không mong muốn cần điều trị corticosteroid bổ sung. Điều này đặc biệt đúng với trẻ em và những người đã sử dụng thuốc này trong thời gian dài và nếu họ cũng có các vấn đề y tế nghiêm trọng như nhiễm trùng nặng, chấn thương hoặc phẫu thuật. Lưu ý này sẽ áp dụng trong vòng một năm sau khi ngừng sử dụng thuốc này. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ nào sau đây xảy ra: các vấn đề về thị lực, nhức đầu kéo dài, tăng cảm giác khát nước hoặc đi tiểu, yếu đuối bất thường hoặc giảm cân, chóng mặt. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và thông báo cho họ rằng bạn đang sử dụng (hoặc đã sử dụng) thuốc này. Bạn có thể cần giảm liều dần dần nếu không còn cần điều trị và bạn đã sử dụng vài liều mỗi ngày trong thời gian dài. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Hãy cho bác sĩ biết về bất kỳ thuốc nào bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn hoặc thuốc theo đơn. Không bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc địa phương hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải.

GHI CHÚ: Nếu tình trạng mà thuốc này được kê đơn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn sau vài ngày, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Thông báo cho tất cả bác sĩ của bạn rằng bạn đang sử dụng, hoặc đã sử dụng, thuốc này.

LIỀU ĐÃ QUÊN: Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng nó ngay khi nhớ ra; không sử dụng nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, thay vào đó, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều bình thường của bạn. Không “gộp” liều để bù đắp.

BẢO QUẢN: Bảo quản thuốc này ở nhiệt độ phòng giữa 59 và 86 độ F (15 đến 30 độ C) tránh xa nhiệt và ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây