Trang chủThuốc Tân dượcThuốc amphotericin - injection, Fungizone - Công dụng và liều dùng

Thuốc amphotericin – injection, Fungizone – Công dụng và liều dùng

TÊN THUỐC GỐC: AMPHOTERICIN – TIÊM (AM-foe-TER-i-sin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Fungizone

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bỏ lỡ | Bảo quản

CẢNH BÁO:

Amphotericin chỉ nên được sử dụng để điều trị các nhiễm nấm nghiêm trọng, có khả năng gây tử vong. Thuốc này không nên được sử dụng cho các nhiễm trùng ít nghiêm trọng hơn ở các khu vực giới hạn của cơ thể (ví dụ: nhiễm nấm ở miệng/ thực quản, nhiễm nấm âm đạo) ở những bệnh nhân có số lượng bạch cầu bình thường.

CÔNG DỤNG:

Xem thêm phần Cảnh báo. Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm nấm nghiêm trọng, có khả năng gây tử vong. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm.

CÁC CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này chứa các công dụng của thuốc này không được liệt kê trong nhãn mác chuyên nghiệp đã được phê duyệt nhưng có thể được bác sĩ của bạn kê đơn. Sử dụng thuốc này cho một tình trạng được liệt kê trong phần này chỉ nếu nó đã được kê đơn bởi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm nấm ở bệnh nhân có sốt và số lượng bạch cầu (neutrophil) thấp hoặc bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu (ví dụ: do HIV, cấy ghép cơ quan hoặc ung thư).

CÁCH SỬ DỤNG:

Thuốc này thường được tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường được tiêm một lần mỗi ngày hoặc mỗi ngày một lần. Nó nên được tiêm chậm trong khoảng 2 đến 6 giờ. Bác sĩ của bạn có thể cho bạn liều thấp hơn trước để kiểm tra phản ứng của bạn với thuốc.

Liều lượng được xác định dựa trên tình trạng y tế của bạn, cân nặng, phản ứng với liều thử nghiệm và phản ứng với liệu pháp. Nếu thuốc này bị ngừng trong 7 ngày hoặc lâu hơn, nó nên được khởi động lại ở liều thấp nhất và tăng dần. Nếu bạn tự tiêm thuốc này tại nhà, hãy học tất cả hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra sản phẩm này một cách trực quan để xem có hạt hoặc sự đổi màu nào không. Nếu có, đừng sử dụng dung dịch. Hãy học cách bảo quản và loại bỏ vật tư y tế một cách an toàn. Có thể cần phải tiếp tục sử dụng thuốc này trong vài tuần đến vài tháng để điều trị một số nhiễm trùng nhất định. Ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến sự trở lại của nhiễm trùng. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ:

Sốt, ớn lạnh, đỏ bừng, chán ăn, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, khó thở hoặc thở nhanh có thể xảy ra 1 đến 3 giờ sau khi bắt đầu truyền. Trong một số trường hợp, các loại thuốc khác (ví dụ: acetaminophen, diphenhydramine, corticosteroids như hydrocortisone) có thể cần thiết để ngăn ngừa hoặc giảm nhẹ các tác dụng phụ này. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích cho bạn lớn hơn rủi ro của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: sưng/đau tại vị trí tiêm, đau cơ/khe, mệt mỏi bất thường, yếu đuối, co thắt cơ, thay đổi lượng nước tiểu, tiểu đau, tê/cảm giác kim châm ở tay/chân, thay đổi thị lực, thay đổi thính lực (ví dụ: ù tai), nước tiểu sậm màu, đau bụng/đau dạ dày nghiêm trọng, vàng da/mắt, sưng mắt cá/chân, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, ra mồ hôi lạnh, môi xanh, bầm tím/dễ chảy máu, các dấu hiệu khác của nhiễm trùng (ví dụ: sốt, đau họng kéo dài), thay đổi tâm trạng/tinh thần, co giật, phân đen, nôn mửa có vẻ như bã cà phê. Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG:

Trước khi sử dụng amphotericin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: truyền bạch cầu (leukocyte), bệnh tim (ví dụ: nhịp tim không đều, suy tim sung huyết), bệnh gan, bệnh thận.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi rõ ràng cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI TÁC THUỐC:

Tương tác thuốc có thể thay đổi cách mà thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc chống ung thư (ví dụ: mechlorethamine, nitrogen mustard), thuốc chống nấm azole (ví dụ: ketoconazole, itraconazole), cidofovir, digoxin, flucytosine, thuốc ảnh hưởng đến thận (ví dụ: cyclosporine, aminoglycosides như gentamicin, pentamidine, tacrolimus), thuốc giãn cơ (ví dụ: tubocurarine), zidovudine.

QUÁ LIỀU:

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: chóng mặt, ngất xỉu, nhịp tim chậm, khó thở.

GHI CHÚ:

Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (ví dụ: xét nghiệm chức năng thận/gan, nồng độ kali/magiê, xét nghiệm máu hoàn chỉnh) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ:

Để có được lợi ích tốt nhất có thể, việc nhận mỗi liều thuốc theo lịch trình là rất quan trọng. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức để thiết lập một lịch trình liều mới. Không được uống gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:

Tham khảo hướng dẫn sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về việc bảo quản. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Không được xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ định. Đúng cách loại bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo dược sĩ của bạn hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây