Thuốc Albendazole

Albendazole được sử dụng để làm gì?

  • Bệnh Hydatid: Albendazole được sử dụng để điều trị bệnh hydatid dạng nang ở gan, phổi và màng bụng, do ấu trùng sán chó (Echinococcus granulosus) gây ra.
  • Neurocysticercosis: Albendazole được sử dụng để điều trị neurocysticercosis parenchymal do tổn thương hoạt động gây ra bởi ấu trùng sán dây lợn (Taenia solium).
  • Sử dụng ngoài nhãn: Albendazole cũng hiệu quả trong việc điều trị các nhiễm trùng do các loại ký sinh trùng khác bao gồm Taenia saginata (sán dây bò), Trichinella spiralis (giun lợn), Trichuris trichiura (giun đũa), Enterobius vermicularis (giun kim), Strongyloides stercoralis (giun chỉ), Ascaris lumbricoides (giun tròn), Ancylostoma duodenale (giun móc), và Necator americanus (giun móc).

Những tên thương hiệu nào có sẵn cho albendazole?

  • Albenza

Albendazole có sẵn dưới dạng thuốc generic không?

  • Không (cần cảnh giác với các nhà cung cấp gian lận)

Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng albendazole không?

Albendazole có tác dụng phụ gì?

Các tác dụng phụ xảy ra với tần suất ≥ 1% bao gồm:

  • Vấn đề về gan
  • Đau dạ dày
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Tăng áp lực nội sọ
  • Dấu hiệu màng não
  • Rụng tóc hoặc tóc mỏng tạm thời
  • Sốt

Các tác dụng phụ xảy ra với tần suất < 1% bao gồm:

  • Rối loạn máu (giảm số lượng tế bào hồng cầu và tiểu cầu)
  • Phản ứng dị ứng
  • Phát ban
  • Ngứa

Các tác dụng phụ khác có tần suất không xác định bao gồm:

  • Thiếu máu vô tủy
  • Ức chế tủy xương
  • Giảm bạch cầu
  • Suy gan cấp tính
  • Viêm gan, tăng men gan
  • Phát ban da nặng như hội chứng Stevens-Johnson
  • Suy thận cấp tính

Liều dùng của Albendazole

Liều dùng của albendazole là gì?

Liều dùng của albendazole phụ thuộc vào loại nhiễm trùng ký sinh trùng đang được điều trị. Khi điều trị cho trẻ nhỏ, viên thuốc có thể được nghiền nát hoặc nhai và nuốt cùng với nước. Bệnh nhân được khuyến cáo nên dùng albendazole cùng với thức ăn.

Tương tác thuốc

Những thuốc hoặc bổ sung nào tương tác với albendazole?

Nước ép bưởi có thể làm tăng nồng độ albendazole trong máu khi được sử dụng đồng thời. Fosphenytoin (Cerebyx) và phenytoin (Dilantin) làm giảm nồng độ albendazole bằng cách tăng quá trình phân hủy của nó.

An toàn khi mang thai và cho con bú

Albendazole có an toàn khi tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?

Chưa có đủ các thử nghiệm lâm sàng về việc sử dụng albendazole trong thời kỳ mang thai. Albendazole chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm năng của việc điều trị biện minh cho rủi ro tiềm ẩn đối với thai nhi. Albendazole đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phân loại là thuốc có nguy cơ thai kỳ loại C.

Chưa biết liệu albendazole có được bài tiết trong sữa mẹ hay không. Do thiếu dữ liệu về độ an toàn, albendazole nên được sử dụng cẩn thận trong thời gian cho con bú.

Thông tin thêm về Albendazole

Những dạng bào chế nào của albendazole có sẵn?

  • Viên nén: 200 mg

Cách bảo quản albendazole như thế nào?

Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).

Tóm tắt

Albendazole (Albenza) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị nhiều loại giun ký sinh trong cơ thể. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng và độ an toàn trong thai kỳ nên được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây