TÊN CHUNG: NITISINONE – DẠNG UỐNG (nye-TIS-i-none)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Orfadin
Sử dụng thuốc | Cách dùng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều đã bỏ lỡ | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Nitisinone được sử dụng để điều trị một rối loạn di truyền nhất định (tyrosinemia di truyền loại 1, còn gọi là HT-1). HT-1 thường được phát hiện ở trẻ sơ sinh và cần điều trị suốt đời. Tình trạng này do thiếu một chất tự nhiên cần thiết để phân hủy một chất dinh dưỡng (tyrosine) có trong thực phẩm. Điều này gây ra sự tích tụ quá mức tyrosine và các chất liên quan trong gan. Nitisinone hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình thành và tích tụ của một số chất độc hại gây tổn thương cho gan, thận và hệ thần kinh. Thuốc này phải được sử dụng cùng với chế độ ăn ít protein, tyrosine và phenylalanine.
CÁCH DÙNG:
Uống thuốc này khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước bữa ăn, thường hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Đối với trẻ không thể nuốt viên nang, viên có thể được mở ra và trộn nội dung với một lượng nhỏ nước, sữa công thức, hoặc táo nghiền ngay trước khi sử dụng. Đảm bảo trẻ nuốt toàn bộ liều.
Liều lượng dựa trên cân nặng, tình trạng sức khỏe và phản ứng điều trị. Nhà sản xuất khuyến cáo bệnh nhân không nên dùng quá 2 mg/kg mỗi ngày.
Dùng thuốc này thường xuyên để có lợi ích tối đa. Để giúp nhớ, dùng nó vào cùng thời điểm mỗi ngày.
Điều rất quan trọng là bệnh nhân dùng thuốc này phải tuân theo chế độ ăn ít protein, tyrosine và phenylalanine. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ, hoặc chuyên gia dinh dưỡng để biết thêm chi tiết. (Xem thêm phần Tương tác thuốc và Cảnh báo.)
Nitisinone có thể làm tăng mức tyrosine và gây ra các vấn đề về mắt. Bệnh nhân nên kiểm tra mắt (bằng phương pháp đèn khe) trước khi sử dụng thuốc này để bác sĩ có thể đánh giá thay đổi sau này. (Xem thêm phần Tác dụng phụ và Cảnh báo.)
TÁC DỤNG PHỤ:
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc này hiếm khi có thể gây ra số lượng tế bào máu thấp như bạch cầu và tiểu cầu. Điều này có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể hoặc gây dễ bầm tím/chảy máu. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng như: dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, ớn lạnh, đau họng kéo dài), dễ bầm tím/chảy máu.
Tình trạng của bạn và thuốc này có thể gây ra các vấn đề về gan. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng về gan như: đau bụng dữ dội, buồn nôn hoặc nôn mửa liên tục, vàng da/mắt, nước tiểu sẫm màu.
Tình trạng của bạn và thuốc này có thể gây mức tyrosine cao trong máu. Vì vậy, rất quan trọng để tuân thủ chế độ ăn ít protein/tyrosine mà bác sĩ đề nghị. (Xem thêm phần Cảnh báo.) Quá nhiều tyrosine có thể gây ra các vấn đề về da, mắt hoặc não. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng như: đỏ mắt/ngứa/dịch tiết, thay đổi thị lực, đau mắt, nhạy cảm với ánh sáng, da khô/ngứa, vết loét ở lòng bàn tay/lòng bàn chân, chậm phát triển (như không ngẩng đầu lên, không lật, không bò).
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Danh sách này không bao gồm tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CẢNH BÁO:
Trước khi cho trẻ dùng nitisinone, hãy nói với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu con bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu con bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử bệnh của con bạn, đặc biệt là về: các vấn đề về mắt (như đục thủy tinh thể, loét giác mạc).
Bệnh nhân dùng thuốc này có nguy cơ phát triển mức tyrosine cao trong máu, có thể dẫn đến các vấn đề về mắt, da và hệ thần kinh. (Xem phần Tác dụng phụ.) Để giảm nguy cơ tăng mức tyrosine, bệnh nhân nên tuân theo chế độ ăn ít tyrosine và phenylalanine. Tránh các thực phẩm và đồ uống chứa aspartame hoặc có hàm lượng tyrosine hoặc phenylalanine cao. Thực phẩm giàu tyrosine bao gồm các sản phẩm từ đậu nành, gà tây, cá, quả bơ, chuối, sữa chua và đậu lima. Thực phẩm giàu phenylalanine bao gồm sữa, gà, trứng, phô mai và bơ đậu phộng. (Xem thêm phần Tương tác thuốc.)
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Hiện chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Nếu bạn đang dùng thuốc này và muốn cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để kiểm tra. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với họ trước.
Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
Nhiều loại thực phẩm, thuốc hoặc chất bổ sung có thể chứa aspartame, tyrosine hoặc phenylalanine, điều mà phải được hạn chế ở những bệnh nhân dùng thuốc này. Kiểm tra nhãn trên tất cả các sản phẩm (đặc biệt là các sản phẩm có chất làm ngọt nhân tạo) để xem hàm lượng aspartame, tyrosine và phenylalanine. Tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để biết thêm chi tiết.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc phòng thí nghiệm (chẳng hạn như kiểm tra công thức máu đầy đủ, xét nghiệm chức năng gan, xét nghiệm máu và nước tiểu về tyrosine và các chất liên quan) cần được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU BỎ LỠ:
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù vào liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 36-46 độ F (2-8 độ C) tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Để tất cả thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu làm như vậy. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.