Thuốc Nitazoxanide

Tên gốc: nitazoxanide

Tên thương mại: Alinia

Nhóm thuốc: Thuốc chống ký sinh trùng

Nitazoxanide là gì và được sử dụng để làm gì?
Nitazoxanide là một loại thuốc chống ký sinh trùng được FDA chấp thuận để điều trị các bệnh tiêu chảy ở người lớn và trẻ em, gây ra bởi các ký sinh trùng nguyên sinh Giardia lamblia hoặc Cryptosporidium parvum. Nitazoxanide thuộc nhóm thuốc thiazolide và có hoạt tính chống lại nhiều loại ký sinh trùng khác nhau. Nitazoxanide cũng đang được nghiên cứu để sử dụng trong điều trị amip và nhiễm trùng do các loại nguyên sinh khác, giun ký sinh, vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí gây ra.

G. lamblia và C. parvum là những ký sinh trùng đường ruột lây nhiễm khi chúng bị nuốt phải sau khi tiếp xúc với nước, thực phẩm hoặc bề mặt bị ô nhiễm. Ký sinh trùng sinh sôi bên trong ruột, sống tự do hoặc bám vào thành ruột, và hấp thụ dưỡng chất từ người nhiễm bệnh, gây tiêu chảy. Ký sinh trùng sau đó được thải ra ngoài qua phân ở giai đoạn lây nhiễm và có thể làm ô nhiễm đất và nước trong điều kiện vệ sinh kém. Ký sinh trùng được bảo vệ bởi một lớp vỏ ngoài gọi là nang (cyst) và có thể tồn tại trong thời gian dài trong nước và đất.

Nitazoxanide ức chế hoạt động của ký sinh trùng bằng cách phá vỡ các con đường năng lượng cần thiết cho sự sống còn, phát triển và sinh sản của chúng. Nitazoxanide ức chế một enzyme được gọi là pyruvate ferredoxin oxidoreductase (PFOR), cần thiết cho quá trình trao đổi năng lượng kỵ khí trong ký sinh trùng. Nitazoxanide không hiệu quả trong điều trị tiêu chảy do C. parvum ở những bệnh nhân nhiễm vi rút suy giảm miễn dịch ở người (HIV) và những bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

Cảnh báo

  • Không sử dụng nitazoxanide ở những bệnh nhân quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tác dụng của nitazoxanide ở những bệnh nhân suy thận hoặc gan chưa được biết, cần thận trọng khi sử dụng.
  • Tránh sử dụng đồng thời với warfarin, một loại thuốc làm loãng máu.

Tác dụng phụ của nitazoxanide là gì?
Tác dụng phụ phổ biến của nitazoxanide bao gồm:

  • Đau bụng
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau đầu
  • Nước tiểu có màu bất thường (chromaturia)

Tác dụng phụ ít gặp hơn của nitazoxanide bao gồm:

  • Tăng creatinine
  • Tăng men gan ALT
  • Đầy hơi
  • Tăng cảm giác thèm ăn
  • Chán ăn (anorexia)
  • Bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD)
  • Đổ mồ hôi nhiều (diaphoresis)
  • Đổi màu mắt (vàng nhạt)
  • Ù tai (tinnitus)
  • Sưng tuyến nước bọt
  • Nhiễm trùng
  • Sốt
  • Cảm thấy mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Khó thở
  • Phát ban
  • Nổi mề đay (urticaria)
  • Ngứa (pruritus)

Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào trong khi sử dụng thuốc này, bao gồm:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng: tim đập nhanh hoặc mạnh, rung tim, khó thở, chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu dữ dội, lú lẫn, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất thăng bằng, cảm thấy không vững vàng;
  • Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng: cứng cơ, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, tim đập nhanh hoặc không đều, run rẩy, và cảm giác như sắp ngất;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng: mờ mắt, tầm nhìn hẹp, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này.

Liều lượng của nitazoxanide là gì?

Viên nén:

  • 500 mg

Hỗn dịch uống:

  • 100 mg/5 mL

Liều dùng cho người lớn và trẻ em:

Tiêu chảy do Cryptosporidium Parvum hoặc Giardia Lamblia

  • Trẻ em dưới 1 tuổi: Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả
  • Trẻ em từ 1-3 tuổi: Uống 5 mL (100 mg) mỗi 12 giờ trong 3 ngày
  • Trẻ em từ 4-11 tuổi: Uống 10 mL (200 mg) mỗi 12 giờ trong 3 ngày
  • Trẻ em từ 12 tuổi trở lên và người lớn: Uống 500 mg mỗi 12 giờ trong 3 ngày

Lưu ý về liều lượng:

  • Một viên thuốc của nitazoxanide chứa lượng thuốc lớn hơn mức khuyến cáo sử dụng cho trẻ em từ 11 tuổi trở xuống; do đó, không nên dùng viên nén cho bệnh nhi từ 11 tuổi trở xuống.

Quá liều:
Thông tin về quá liều nitazoxanide còn hạn chế. Liều uống đơn lẻ lên đến 4000 mg đã được thử nghiệm trên người lớn khỏe mạnh và không gây ra các tác dụng phụ đáng kể. Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu cho nitazoxanide. Quá liều có thể được điều trị bằng các biện pháp điều trị triệu chứng và hỗ trợ, bao gồm rửa dạ dày nếu bệnh nhân được điều trị sớm sau khi quá liều.

Các thuốc tương tác với nitazoxanide là gì?

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để nhận được lời khuyên về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không nên bắt đầu dùng, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến nghị của bác sĩ.

Nitazoxanide không có tương tác nghiêm trọng đã biết với các loại thuốc khác.

Tương tác nghiêm trọng của nitazoxanide bao gồm:

  • Axicabtagene ciloleucel
  • Baricitinib
  • Brexucabtagene autoleucel
  • Ciltacabtagene autoleucel
  • Idecabtagene vicleucel
  • Lisocabtagene maraleucel
  • Phenytoin
  • Tisagenlecleucel
  • Axit valproic

Tương tác mức độ trung bình của nitazoxanide bao gồm:

  • Acetazolamide
  • Acitretin
  • Aspirin
  • Bumetanide
  • Chlorthalidone
  • Cisplatin
  • Clindamycin
  • Glipizide
  • Glyburide
  • Tacrolimus
  • Vincristine

Tương tác mức độ nhẹ của nitazoxanide bao gồm:

  • Dicloxacillin
  • Diphenhydramine
  • Fenoprofen
  • Indomethacin
  • Meclofenamate
  • Mefenamic acid
  • Naproxen
  • Ospemifene
  • Piroxicam
  • Spironolactone
  • Sulfamethoxazole
  • Sulindac
  • Tolbutamide
  • Tolmetin

Các tương tác thuốc được liệt kê trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy tham khảo công cụ kiểm tra tương tác thuốc tại RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại, và giữ một danh sách thông tin này. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ y tế nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc.

Thai kỳ và cho con bú
Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy bằng chứng gây hại cho thai nhi khi sử dụng nitazoxanide trong thai kỳ. Tuy nhiên, chưa có dữ liệu về việc sử dụng nitazoxanide ở phụ nữ mang thai, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng.
Không có thông tin về sự hiện diện của nitazoxanide trong sữa mẹ, hoặc tác động của nó lên sản xuất sữa và trẻ bú mẹ. Quyết định cho con bú nên dựa trên nhu cầu lâm sàng của người mẹ đối với nitazoxanide, lợi ích sức khỏe và phát triển của việc cho con bú, và các rủi ro đối với trẻ bú mẹ từ sự tiếp xúc với thuốc hoặc tình trạng sức khỏe của người mẹ.

Những điều khác cần biết về nitazoxanide:

  • Hãy dùng nitazoxanide đúng theo chỉ dẫn, dùng cùng thức ăn.
  • Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có các phản ứng quá mẫn.
  • Bảo quản nơi an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em.
  • Trong trường hợp quá liều, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ Trung tâm Kiểm soát Chất độc.

Tóm tắt
Nitazoxanide là một loại thuốc chống ký sinh trùng được FDA phê duyệt để điều trị bệnh tiêu chảy do ký sinh trùng Giardia lamblia hoặc Cryptosporidium parvum ở người lớn và trẻ em. Nitazoxanide thuộc nhóm thuốc thiazolide. Các tác dụng phụ thường gặp của nitazoxanide bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu và thay đổi màu nước tiểu.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây