Thuốc Nicardipine

Nicardipine là gì? Nicardipine được dùng để làm gì?

Nicardipine (Cardene, Cardene SR) thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi (calcium channel blockers – CCBs). Nicardipine được kê đơn để điều trị cao huyết áp (tăng huyết áp) và đau thắt ngực (đau tim).

Tên thương hiệu có sẵn cho nicardipine là gì?
Cardene, Cardene SR

Nicardipine có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
THUỐC GENERIC CÓ SẴN: Có

Tôi có cần đơn thuốc để mua nicardipine không?

Tác dụng phụ của nicardipine là gì?

Tác dụng phụ bao gồm:

  • Sưng chân (phù nề),
  • Chóng mặt,
  • Đau đầu,
  • Đỏ bừng mặt,
  • Đánh trống ngực, và
  • Buồn nôn.

Ngất xỉu, tăng sinh quá mức mô nướu, và phát ban cũng có thể xảy ra. Thuốc có thể làm tăng nhịp tim do huyết áp giảm. Nicardipine đôi khi gây tăng tần suất và thời gian đau thắt ngực. Nguyên nhân của tác dụng phụ này chưa được hiểu rõ. Huyết áp quá thấp có thể xảy ra trong một số trường hợp hiếm, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị hoặc sau khi điều chỉnh liều.

Liều dùng của nicardipine là gì?

Liều khuyến nghị của nicardipine để điều trị tăng huyết áp là 20-40 mg ba lần mỗi ngày với viên nang thông thường hoặc 30-60 mg hai lần mỗi ngày với viên nang phóng thích kéo dài. Tốc độ truyền tĩnh mạch có thể dao động từ 0,5 đến 15 mg/giờ. Đau thắt ngực được điều trị với 20-40 mg viên nang thông thường ba lần mỗi ngày.

Thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với nicardipine?

Rifampin, phenobarbital, phenytoin (Dilantin, Dilantin-125), oxcarbazepine (hỗn dịch uống Trileptal; viên uống Trileptal), và carbamazepine (Tegretol, Tegretol XR, Equetro, Carbatrol) có thể giảm nồng độ nicardipine trong máu bằng cách tăng quá trình chuyển hóa (phá hủy) nicardipine trong gan. Liệu pháp nên được theo dõi và liều thuốc nên được điều chỉnh tương ứng khi sử dụng nicardipine với các thuốc này.

Itraconazole (Sporanox), ketoconazole, hoặc clarithromycin (Biaxin) có thể tăng nồng độ nicardipine trong máu bằng cách giảm sự phân hủy của nicardipine trong gan, dẫn đến độc tính từ nicardipine.

Sử dụng đồng thời nicardipine và cyclosporine làm tăng nồng độ cyclosporine trong máu. Nồng độ cyclosporine trong máu nên được theo dõi và liều lượng cyclosporine nên giảm khi dùng cùng với nicardipine.

Nicardipine có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?

Không có nghiên cứu đầy đủ về nicardipine ở phụ nữ mang thai; tuy nhiên, nicardipine đã được sử dụng để điều trị cao huyết áp trong tiền sản giật ở ba tháng cuối của thai kỳ.

Các nghiên cứu trên động vật cho thấy nicardipine được tiết vào sữa mẹ. Nicardipine nên được tránh bởi các bà mẹ đang cho con bú.

Những thông tin khác tôi nên biết về nicardipine?

Các dạng bào chế của nicardipine là gì?

  • Viên nang: 20 mg và 30 mg
  • Viên nang giải phóng kéo dài: 30 mg và 60 mg
  • Tiêm: 0,1 mg, 0,2 mg và 2,5 mg

Làm thế nào để bảo quản nicardipine?

Nicardipine nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F), và được bảo vệ khỏi ánh sáng.

Tóm tắt

Nicardipine (Cardene, Cardene SR) thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi (CCBs). Nicardipine được kê đơn để điều trị cao huyết áp và đau thắt ngực (đau tim). Trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào, cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và thông tin dành cho bệnh nhân.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây