TÊN THUỐC CHUNG: NAPHAZOLINE – DÙNG CHO MẮT (nah-FAZZ-oh-leen)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Albalon, Naphcon, Vasocon
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị quên | Bảo quản
CÔNG DỤNG: Naphazoline là một loại thuốc chống sung huyết được dùng để giảm đỏ, sưng, ngứa và chảy nước mắt do cảm lạnh, dị ứng hoặc kích ứng mắt (khói, bơi lội, hoặc đeo kính áp tròng). Đây là một loại thuốc đồng vận thụ thể alpha (sympathomimetic) hoạt động trong mắt để giảm tắc nghẽn. Một số thương hiệu thuốc nhỏ mắt chứa Naphazoline còn có thêm các thành phần khác. Chất bôi trơn (như glycerin, hypromellose, hoặc polyethylene glycol 300) giúp bảo vệ mắt khỏi bị kích ứng thêm. Kẽm sulfat, một chất làm se, giúp giảm đỏ và kích ứng.
CÁCH SỬ DỤNG: Hãy làm theo tất cả các hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Để nhỏ mắt, trước tiên hãy rửa tay. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào đầu ống nhỏ giọt hoặc để nó chạm vào mắt hay bất kỳ bề mặt nào.
Tháo kính áp tròng trước khi nhỏ mắt. Chờ ít nhất 10 phút sau khi sử dụng thuốc trước khi đeo lại kính áp tròng.
Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra sản phẩm bằng mắt thường. Không sử dụng nếu dung dịch đã đổi màu hoặc bị đục. Sử dụng thuốc vào mắt bị ảnh hưởng theo chỉ dẫn.
Nghiêng đầu ra sau, nhìn lên và kéo mí dưới xuống để tạo thành một túi. Giữ ống nhỏ giọt trực tiếp trên mắt và nhỏ 1 giọt vào túi. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1 đến 2 phút. Đặt một ngón tay vào góc mắt gần mũi và áp dụng áp lực nhẹ. Điều này sẽ ngăn thuốc chảy ra khỏi mắt. Cố gắng không chớp mắt và không chà mắt. Lặp lại các bước này nếu liều của bạn là nhiều hơn 1 giọt và cho mắt kia nếu được chỉ định.
Không rửa ống nhỏ giọt. Đậy nắp ống nhỏ giọt chặt sau mỗi lần sử dụng.
Nếu bạn sử dụng loại thuốc mắt khác (ví dụ: thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ), hãy đợi ít nhất 5 phút trước khi sử dụng các loại thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước thuốc mỡ để thuốc nhỏ mắt có thể thấm vào mắt.
Việc sử dụng quá mức loại thuốc này có thể dẫn đến tăng đỏ mắt (tái phát tăng huyết). Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng này xảy ra hoặc nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi sau 48 giờ. Nếu bạn bị đau mắt, thay đổi thị lực hoặc nghi ngờ mình có vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
TÁC DỤNG PHỤ: Có thể xuất hiện cảm giác châm chích, đỏ, giãn đồng tử hoặc mờ mắt. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Nếu bác sĩ hướng dẫn bạn sử dụng thuốc này, hãy nhớ rằng bác sĩ đã đánh giá lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: chóng mặt, buồn nôn, đổ mồ hôi, buồn ngủ, yếu đuối, lo lắng, tình trạng đỏ/ ngứa/ sưng tồi tệ hơn trong hoặc xung quanh mắt.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây: đau mắt, các vấn đề thị lực khác, đau đầu, giảm nhiệt độ cơ thể, nhịp tim không đều.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ về các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn
LƯU Ý: Trước khi sử dụng naphazoline, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính (như chất bảo quản như benzalkonium chloride), có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về tim (ví dụ, cao huyết áp), bệnh tăng nhãn áp, tiểu đường, nhiễm trùng/chấn thương mắt, tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp).
Sau khi sử dụng thuốc này, thị lực của bạn có thể bị mờ tạm thời. Thuốc này cũng có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc thị lực rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện an toàn. Hạn chế sử dụng đồ uống có cồn.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở trẻ em vì trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng của thuốc, đặc biệt là buồn ngủ nghiêm trọng và giảm nhiệt độ cơ thể một cách nghiêm trọng.
Trong thời kỳ mang thai, chỉ nên sử dụng thuốc này khi thật sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Chưa rõ liệu thuốc này có truyền qua sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: cyclobenzaprine, guanethidine, chất ức chế MAO (linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, isocarboxazid, tranylcypromine), maprotiline, thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: amitriptyline).
QUÁ LIỀU: Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ quá liều hoặc nuốt phải, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Người dân tại Hoa Kỳ có thể gọi cho trung tâm kiểm soát chất độc địa phương theo số 1-800-222-1222. Người dân Canada có thể gọi cho trung tâm kiểm soát chất độc tại tỉnh của mình.
GHI CHÚ: Nếu các triệu chứng của bạn do dị ứng gây ra, hãy tránh các chất gây dị ứng có thể là nguyên nhân. Một số nguyên nhân gây dị ứng phổ biến bao gồm phấn hoa, cỏ, cỏ dại, mạt bụi và lông thú cưng.
Hãy duy trì tất cả các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm định kỳ.
Nếu thuốc này đã được kê đơn cho bạn, hãy sử dụng nó cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó sau đó cho một tình trạng khác trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ. Trong trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác.
LIỀU BỎ QUÊN: Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn sử dụng thuốc này theo lịch trình đều đặn và bạn quên liều, hãy dùng ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều thông thường của bạn. Không dùng liều gấp đôi để bù lại.
BẢO QUẢN: Bảo quản chai thuốc nhỏ mắt đứng thẳng ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ẩm và ánh sáng mặt trời. Không bảo quản trong phòng tắm. Vứt bỏ nếu thuốc nhỏ mắt bị đổi màu hoặc đục. Để tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương của bạn để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm an toàn.