Trang chủThuốc Tân dượcThuốc viên nang giải phóng kéo dài morphine - Avinza

Thuốc viên nang giải phóng kéo dài morphine – Avinza

TÊN GỐC: Viên nang morphine giải phóng kéo dài – đường uống (MORE-feen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Avinza

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Cách bảo quản

CẢNH BÁO: Morphine có nguy cơ cao gây lạm dụng và các vấn đề hô hấp nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ gây hại cao hơn nếu bạn dùng sai liều/độ mạnh thuốc, hoặc nếu bạn dùng chung với các thuốc khác có thể cũng ảnh hưởng đến hô hấp. Hãy chắc chắn rằng bạn biết cách sử dụng morphine và những thuốc khác cần tránh khi dùng chung. Nguy cơ gặp vấn đề về hô hấp có thể cao hơn khi bạn bắt đầu dùng thuốc này và sau khi tăng liều. Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy có vấn đề về thở chậm, nông.

Không được nghiền nát, nhai hoặc hòa tan thuốc này hoặc nội dung của viên nang. Cũng không uống rượu hoặc sử dụng các sản phẩm có chứa rượu khi dùng thuốc này. Uống rượu cùng với thuốc này hoặc sử dụng viên nang morphine giải phóng kéo dài đã nghiền nát, nhai hoặc hòa tan có thể gây quá liều chết người.

Giữ thuốc này ở nơi an toàn để ngừa trộm cắp, lạm dụng hoặc sử dụng sai mục đích. Nếu trẻ em vô tình nuốt phải thuốc này, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để giúp giảm đau từ vừa đến nặng (ví dụ như do ung thư). Morphine thuộc nhóm thuốc giảm đau narcotic (opioid). Nó hoạt động trong não để thay đổi cách cơ thể bạn cảm nhận và phản ứng với cơn đau. Những liều thuốc cao hơn của thuốc này (90 và 120 milligrams mỗi viên nang) chỉ nên sử dụng nếu bạn đã và đang dùng thường xuyên một lượng thuốc giảm đau opioid vừa đến lớn. Những liều này có thể gây quá liều (ngay cả tử vong) nếu được dùng bởi một người không dùng thuốc giảm đau opioid thường xuyên. Không sử dụng dạng giải phóng kéo dài của morphine để giảm đau nhẹ hoặc đau sẽ tự hết trong vài ngày. Thuốc này không dành cho sử dụng thỉnh thoảng (“khi cần”).

CÁCH SỬ DỤNG: Xem phần Cảnh báo. Đọc Hướng dẫn sử dụng thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu dùng morphine và mỗi lần nhận thuốc. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Uống thuốc này theo lịch trình đều đặn như chỉ định của bác sĩ, không dùng khi có cơn đau đột ngột (đau vượt qua). Uống thuốc này với hoặc không có thức ăn, thường là một lần mỗi ngày (mỗi 24 giờ). Nếu bạn bị buồn nôn, có thể uống thuốc cùng thức ăn. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về các cách khác để giảm buồn nôn (như nằm im 1-2 giờ với ít chuyển động đầu nhất có thể). Nuốt nguyên viên nang. Những người lớn gặp khó khăn khi nuốt viên nang có thể mở viên nang và cẩn thận rắc nội dung của nó lên một muỗng nước sốt táo lạnh và mềm. Nuốt ngay hỗn hợp thuốc/thức ăn mà không nhai. Sau đó, súc miệng và nuốt nước súc miệng để đảm bảo bạn đã nuốt hết liều. Không nhai hỗn hợp hoặc chuẩn bị trước. Không cho trẻ em sử dụng thuốc theo cách này, vì chúng có thể nhai hỗn hợp và bị quá liều. Đối với trẻ em gặp khó khăn khi nuốt viên nang, hãy hỏi bác sĩ về việc sử dụng dạng morphine khác. Vì nguy cơ quá liều, không cho thuốc này qua ống ăn. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Không tăng liều, uống thuốc thường xuyên hơn, hoặc dùng thuốc lâu hơn so với chỉ định. Dừng thuốc đúng cách khi có chỉ định. Liều tối đa khuyến cáo của thuốc này là 1600 milligrams mỗi 24 giờ. Dùng quá liều tối đa có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận do một thành phần trong thuốc này (acid fumaric). Trước khi bắt đầu dùng thuốc này, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ xem bạn có cần ngừng hoặc thay đổi liều các thuốc opioid khác hay không. Để giảm đau thêm, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng các thuốc giảm đau opioid tác dụng nhanh hoặc thuốc giảm đau không phải opioid (như acetaminophen, ibuprofen). Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng morphine một cách an toàn với các thuốc khác. Thuốc này có thể gây phản ứng cai thuốc, đặc biệt nếu đã dùng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều cao. Trong những trường hợp này, triệu chứng cai thuốc (như bồn chồn, chảy nước mắt, chảy nước mũi, buồn nôn, đổ mồ hôi, đau cơ) có thể xuất hiện nếu bạn ngừng dùng thuốc đột ngột. Để ngăn ngừa phản ứng cai thuốc, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ thêm chi tiết và báo cáo ngay bất kỳ phản ứng cai thuốc nào. Khi thuốc này được sử dụng lâu dài, nó có thể không còn hiệu quả tốt nữa. Hãy trao đổi với bác sĩ nếu thuốc này ngừng hiệu quả.

Cùng với những lợi ích của nó, thuốc này hiếm khi có thể gây ra hành vi tìm kiếm thuốc bất thường (nghiện). Nguy cơ này có thể cao hơn nếu bạn đã từng lạm dụng rượu hoặc ma túy trong quá khứ. Hãy sử dụng thuốc này chính xác như chỉ định để giảm nguy cơ nghiện. Hãy báo cáo với bác sĩ nếu cơn đau của bạn kéo dài hoặc nặng thêm.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, nôn mửa, táo bón, choáng váng, chóng mặt, hoặc buồn ngủ có thể xảy ra. Một số tác dụng phụ này có thể giảm sau khi bạn đã sử dụng thuốc này một thời gian. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Để ngăn ngừa táo bón, ăn chế độ ăn có đủ chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Hỏi dược sĩ để được giúp đỡ trong việc chọn lựa thuốc nhuận tràng (như thuốc nhuận tràng kích thích kết hợp với thuốc làm mềm phân).
Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi rời khỏi tư thế ngồi hoặc nằm.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đánh giá lợi ích mà thuốc mang lại cao hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo cáo ngay với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: thay đổi tinh thần/tâm trạng (như kích động, bối rối, ảo giác), đau bụng dữ dội, khó tiểu.
Tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào, bao gồm: ngất xỉu, co giật, thở chậm/nông, buồn ngủ bất thường/khó tỉnh dậy.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/phù nề (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi dùng morphine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các bệnh: rối loạn não (như chấn thương đầu, khối u, co giật), vấn đề hô hấp (như hen suyễn, ngưng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính-COPD), bệnh thận, bệnh gan, rối loạn tinh thần/tâm trạng (như bối rối, trầm cảm), tiền sử cá nhân hoặc gia đình lạm dụng thuốc/alkohol, vấn đề dạ dày/ruột (như tắc nghẽn, táo bón, tiêu chảy do nhiễm trùng, tắc ruột liệt), khó tiểu (như do phì đại tuyến tiền liệt), bệnh tuyến tụy (viêm tụy), bệnh túi mật.
Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm các công việc yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Tránh uống đồ uống có cồn.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là bối rối, chóng mặt, buồn ngủ và thở chậm/nông.
Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên trò chuyện với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn mang thai hoặc nếu bạn có kế hoạch mang thai. Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thuốc này có thể làm tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh nếu sử dụng trong hai tháng đầu của thai kỳ. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc trong thời gian dài hoặc với liều cao gần ngày dự sinh có thể gây hại cho thai nhi. Để giảm thiểu nguy cơ, hãy dùng liều nhỏ nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Hãy báo cáo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở trẻ sơ sinh của bạn như thở chậm/nông, dễ cáu kỉnh, khóc bất thường/không ngừng, nôn mửa, hoặc tiêu chảy.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và hiếm khi gây tác dụng phụ không mong muốn ở trẻ bú mẹ. Hãy báo cáo ngay cho bác sĩ nếu trẻ của bạn có triệu chứng buồn ngủ bất thường, khó bú hoặc khó thở. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: sản phẩm chứa cồn (như siro ho và cảm lạnh), một số thuốc giảm đau (các thuốc kết hợp chủ vận đối kháng opioid như pentazocine, nalbuphine, butorphanol), các chất đối kháng narcotic (như naltrexone).
Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến cách thức morphine hoạt động và nguy cơ tác dụng phụ của bạn. Ví dụ như cimetidine, quinidine, rifampin, và một số thuốc khác.
Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/nông, buồn ngủ/chóng mặt nghiêm trọng) có thể tăng nếu thuốc này được sử dụng cùng với các sản phẩm khác cũng có thể ảnh hưởng đến hô hấp hoặc gây buồn ngủ. Vì vậy, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác như thuốc ngủ hoặc thuốc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, và các thuốc giảm đau narcotic khác (như codeine).
Kiểm tra nhãn của tất cả các thuốc bạn đang sử dụng (như sản phẩm trị dị ứng hoặc ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.
Thuốc này có thể gây ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm mức amylase/lipase), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy đảm bảo rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: thở chậm, nhịp tim chậm, mất ý thức.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Điều này là vi phạm pháp luật.
Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Đừng sử dụng nó cho một tình trạng khác trừ khi bác sĩ chỉ định. Trong trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc thông thường của bạn. Không tăng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Xem thêm phần Cảnh báo. Hủy bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Đọc Hướng dẫn Sử dụng Thuốc để biết chi tiết. Để bỏ thuốc này, FDA khuyến cáo bạn xả vào bồn cầu hoặc đổ vào cống. Tuy nhiên, hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây