Tên Gốc: montelukast
Tên Thương Mại: Singulair
Lớp Thuốc: Chất đối kháng thụ thể leukotriene
Montelukast là gì và được sử dụng để làm gì?
Montelukast là một chất đối kháng thụ thể leukotriene dùng qua đường uống, được sử dụng để điều trị hen suyễn và viêm mũi dị ứng theo mùa (hay còn gọi là sốt cỏ khô).
Leukotriene là nhóm hóa chất tự nhiên trong cơ thể có vai trò thúc đẩy tình trạng viêm trong hen suyễn, viêm mũi dị ứng theo mùa và các bệnh khác mà tình trạng viêm đóng vai trò quan trọng (như dị ứng). Các leukotriene được tạo ra bởi các tế bào, sau đó được giải phóng và gắn kết với các tế bào khác gây viêm. Chính việc gắn kết này kích thích các tế bào gây viêm. Montelukast hoạt động tương tự như zafirlukast (Accolate), ngăn cản sự gắn kết của một số leukotriene với các tế bào gây viêm.
Khác với zafirlukast, montelukast không ức chế CYP2C9 hoặc CYP3A4, hai enzyme trong gan có vai trò quan trọng trong việc phân hủy và loại bỏ nhiều loại thuốc. Do đó, không giống như zafirlukast, montelukast không làm ảnh hưởng đến quá trình loại bỏ các thuốc khác.
An toàn và hiệu quả của montelukast đã được chứng minh ở trẻ em từ 6 tháng tuổi. Thuốc này đã được FDA phê duyệt vào năm 1998.
Tác dụng phụ của montelukast là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của montelukast bao gồm:
- Đau đầu,
- Chóng mặt,
- Đau bụng,
- Đau họng, và
- Viêm mũi (viêm niêm mạc bên trong mũi).
Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:
- Khó thở,
- Ho,
- Phát ban,
- Mất ngủ,
- Rung tay, và
- Buồn nôn.
Đã có báo cáo về các tác dụng phụ như tăng men gan, hành vi tự sát, giữ nước, trầm cảm và ảo giác.
Liều dùng của montelukast là gì?
Liều dùng khuyến nghị của montelukast cho người lớn là 10 mg mỗi ngày để điều trị hen suyễn và viêm mũi dị ứng, và 10 mg uống hai giờ trước khi tập thể dục để phòng ngừa co thắt phế quản do vận động.
Montelukast nên được uống vào buổi tối, có hoặc không có thức ăn khi dùng để điều trị hen suyễn hoặc viêm mũi dị ứng.
Các viên thuốc 4 và 5 mg được dùng cho trẻ em.
Thuốc nào tương tác với montelukast?
Phenobarbital, rifampin và carbamazepine (Tegretol, Tegretol XR, Equertro, Carbatrol) có thể làm giảm nồng độ montelukast trong máu. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của montelukast.
Montelukast có an toàn khi tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Montelukast qua nhau thai và vào thai nhi khi dùng qua đường uống cho động vật, nhưng chưa có nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai để xác định ảnh hưởng đến thai nhi. Các bác sĩ có thể kê đơn zafirlukast trong thai kỳ nếu họ cho rằng lợi ích của thuốc vượt trội hơn so với những nguy cơ tiềm ẩn nhưng chưa rõ đối với thai nhi.
Nghiên cứu trên động vật cho thấy montelukast được bài tiết vào sữa mẹ; tuy nhiên, chưa biết liệu montelukast có được bài tiết vào sữa mẹ ở người hay không.
Những điều gì khác tôi cần biết về montelukast?
Các dạng thuốc montelukast có sẵn là gì?
- Viên nén: 10 mg.
- Viên nén nhai: 4 và 5 mg.
Montelukast nên được bảo quản như thế nào?
Các viên thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Tóm tắt
Montelukast là thuốc được kê đơn để điều trị hen suyễn và sốt cỏ khô (viêm mũi dị ứng theo mùa). Các tác dụng phụ phổ biến của montelukast bao gồm đau đầu, chóng mặt, đau bụng, đau họng và viêm mũi. Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm khó thở, ho, phát ban, mất ngủ, rung tay và buồn nôn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.