Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Minocycline - Minocin

Thuốc Minocycline – Minocin

TÊN CHUNG: MINOCYCLINE – TIÊM (min-oh-SYE-kleen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Minocin

CÔNG DỤNG:
Minocycline được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Đây là một loại kháng sinh tetracycline. Thuốc hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc này không nên dùng cho trẻ em dưới 8 tuổi vì nó có thể gây ra sự đổi màu răng vĩnh viễn và các vấn đề khác. Sự đổi màu răng cũng đã xảy ra ở trẻ em lớn hơn và thanh thiếu niên. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.

SỬ DỤNG KHÁC:
Phần này chứa những công dụng của thuốc mà không có trong nhãn mác chuyên nghiệp được phê duyệt, nhưng có thể được bác sĩ chỉ định. Chỉ sử dụng thuốc cho các tình trạng được liệt kê trong phần này nếu bác sĩ đã kê đơn.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng để kiểm soát sự tích tụ dịch quanh phổi (tràn dịch màng phổi) do các khối u đã lan đến phổi. Đối với tình trạng này, minocycline được đưa vào không gian quanh phổi qua một ống ngực.

CÁCH DÙNG:
Thuốc được tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là hai lần mỗi ngày (mỗi 12 giờ). Thuốc này nên được tiêm chậm trong 6 giờ. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng với điều trị. Khi điều trị cho trẻ em trên 8 tuổi, liều cũng được tính theo trọng lượng cơ thể.
Nếu bạn tự tiêm thuốc tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn về cách chuẩn bị và sử dụng từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm xem có hạt hoặc sự thay đổi màu sắc nào không. Nếu có, đừng sử dụng thuốc. Học cách lưu trữ và vứt bỏ các vật dụng y tế một cách an toàn.
Kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc theo các khoảng thời gian đều đặn. Tiếp tục sử dụng thuốc trong suốt thời gian đã được kê đơn, ngay cả khi triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng. Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ:
Các tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt, mất thăng bằng, buồn ngủ, loét miệng, ho, hoặc đỏ/swelling/đau tại chỗ tiêm. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.
Để giảm nguy cơ chóng mặt và mất thăng bằng, hãy đứng dậy từ từ khi thay đổi tư thế từ ngồi hoặc nằm.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm:

  • Mệt mỏi, chán ăn, sự thay đổi màu răng (răng chuyển sang màu nâu/xám), đau cơ, tê hoặc ngứa ở tay/chân, thay đổi số lượng nước tiểu, phản ứng da như cháy nắng (nhạy cảm ánh sáng), đổi màu da/môi/lưỡi/nướu (xanh/xám/nâu), thay đổi thính giác (như ù tai, giảm thính lực), dễ bầm tím/chảy máu, ngừng chu kỳ kinh nguyệt, dấu hiệu nhiễm trùng mới (như họng đau dai dẳng, sốt, ớn lạnh).
    Kháng sinh tetracycline như minocycline có thể hiếm khi gây tăng áp lực nghiêm trọng trong não (tăng áp lực nội sọ – IH). Nguy cơ tác dụng phụ này cao hơn ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, người béo phì hoặc đã có tiền sử IH. Nếu IH xảy ra, nó thường biến mất sau khi ngừng thuốc, tuy nhiên có thể gây tổn thương thị lực vĩnh viễn hoặc mù. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có:
  • Đau đầu dai dẳng/nghiêm trọng, thay đổi thị lực (như mờ thị lực, nhìn đôi, giảm thị lực, mù đột ngột), buồn nôn/vomiting dai dẳng.
    Thuốc này có thể hiếm khi gây ra một tình trạng ruột nghiêm trọng (tiêu chảy do Clostridium difficile) do loại vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc tuần đến tháng sau khi kết thúc điều trị. Đừng sử dụng thuốc chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau opioid nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau vì chúng có thể làm tình trạng nặng thêm. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn bị:
  • Tiêu chảy dai dẳng, đau bụng/đau dạ dày, có máu/nhầy trong phân.
    Sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc nhiều lần có thể dẫn đến bệnh tưa miệng hoặc nhiễm nấm âm đạo mới. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy có mảng trắng trong miệng, thay đổi dịch âm đạo, hoặc các triệu chứng mới khác.
    Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm:
  • Phát ban, vết loét trên da, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, sưng/đau khớp mới hoặc tồi tệ hơn, hạch bạch huyết sưng, đau ngực, mất cảm giác thèm ăn/sụt cân, nhịp tim nhanh/bất thường, đau bụng/đau dạ dày nghiêm trọng, vàng mắt/da, nước tiểu sẫm màu.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ nào khác chưa được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:
Xem thêm phần Tác dụng phụ.
Trước khi sử dụng minocycline, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dị ứng với thuốc này; hoặc với các loại thuốc tetracycline khác (như doxycycline, tetracycline); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh thận, bệnh gan.
Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Thuốc này có thể hiếm khi làm bạn nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời kéo dài, phòng tắm nắng và đèn bắt nắng. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài trời.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai do có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả khi sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này được bài tiết vào sữa mẹ với một lượng rất nhỏ. Mặc dù chưa có báo cáo về tác hại đối với trẻ sơ sinh đang bú mẹ, hãy tham khảo bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: thuốc retinoid uống (như acitretin, isotretinoin), digoxin, penicillin, warfarin, vắc-xin vi khuẩn sống.
Mặc dù hầu hết các kháng sinh không ảnh hưởng đến biện pháp tránh thai nội tiết tố như thuốc tránh thai, miếng dán hoặc vòng tránh thai, một số kháng sinh có thể giảm hiệu quả của các biện pháp này. Điều này có thể dẫn đến mang thai. Ví dụ, các thuốc rifamycin như rifampin hoặc rifabutin. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn nên sử dụng thêm các phương pháp tránh thai đáng tin cậy trong khi sử dụng kháng sinh này.
Sản phẩm này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như một số xét nghiệm nước tiểu), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy đảm bảo rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ:
Các xét nghiệm y tế và/hoặc phòng thí nghiệm (như xét nghiệm máu toàn bộ, xét nghiệm chức năng thận và gan) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Để đạt hiệu quả tốt nhất, việc sử dụng mỗi liều thuốc đúng giờ là rất quan trọng. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức để thiết lập lại lịch dùng thuốc. Không được gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Hãy tham khảo hướng dẫn sản phẩm và dược sĩ để biết chi tiết về việc bảo quản thuốc. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không được xả thuốc vào toilet hoặc đổ xuống cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Bài trước
Bài tiếp theo
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây