Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Metyrapone - Metopirone

Thuốc Metyrapone – Metopirone

TÊN CHUNG: METYRAPONE – UỐNG (me-TIR-a-pone)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Metopirone

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thông thường, tuyến yên trong não sẽ gửi tín hiệu đến tuyến thượng thận để sản xuất một chất tự nhiên gọi là cortisol. Cortisol rất quan trọng để cơ thể hoạt động tốt và duy trì sức khỏe. Metyrapone được sử dụng để kiểm tra xem tuyến yên có gửi đúng tín hiệu đến tuyến thượng thận hay không.

CÁCH SỬ DỤNG: Dùng thuốc này theo đường uống với sữa hoặc đồ ăn nhẹ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Nếu bạn được chỉ định sử dụng bài kiểm tra liều đơn, hãy uống liều metyrapone của bạn vào lúc nửa đêm. Sáng sớm hôm sau, bác sĩ sẽ lấy mẫu máu của bạn.
Nếu bạn được chỉ định sử dụng bài kiểm tra liều đa liều, hãy uống thuốc này đúng theo thời gian mà bác sĩ đã khuyến cáo. Trước khi dùng thuốc, bạn sẽ phải thu thập toàn bộ nước tiểu trong một khoảng thời gian 24 giờ để kiểm tra, và sau đó thu thập lại vào ngày sau khi dùng thuốc.
Quan trọng là bạn cần tuân thủ đúng cách dùng thuốc để đảm bảo kết quả kiểm tra chính xác.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, khó chịu dạ dày, đau đầu, chóng mặt hoặc buồn ngủ có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ ngay.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi dùng metyrapone, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn dị ứng với nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: suy giảm chức năng tuyến thượng thận (suy thượng thận nguyên phát), vấn đề về tuyến giáp.
Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện an toàn. Hạn chế uống rượu.
Trong thai kỳ, chỉ nên dùng thuốc này khi thật sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Phản ứng dưới mức bình thường với thuốc này có thể xảy ra ở phụ nữ mang thai.
Chưa biết liệu thuốc này có truyền qua sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tác dụng của một số thuốc có thể thay đổi nếu bạn dùng các loại thuốc hoặc sản phẩm thảo dược khác cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc khiến thuốc của bạn không hoạt động đúng cách. Những tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra. Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác này bằng cách thay đổi cách sử dụng thuốc của bạn hoặc theo dõi chặt chẽ.
Để giúp bác sĩ và dược sĩ cung cấp cho bạn sự chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với sản phẩm này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào khác mà bạn đang sử dụng mà không có sự phê duyệt của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: acetaminophen, cyproheptadine, estrogen, hydantoin (như phenytoin).
Nếu bạn đang dùng corticosteroid (như hydrocortisone, prednisone), các thuốc này phải được ngừng trước và trong suốt quá trình kiểm tra metyrapone. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết về cách làm điều này một cách an toàn.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ để giảm thiểu rủi ro về các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến thuốc.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: nhịp tim nhanh/không đều, chóng mặt nặng, lo âu, nhầm lẫn, yếu, nôn mửa, đau bụng.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm máu hoặc nước tiểu sẽ được thực hiện để kiểm tra phản ứng của bạn với thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng dưới 86 độ F (30 độ C), tránh ẩm, ánh sáng và nhiệt. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các thuốc xa tầm tay của trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ thuốc vào cống trừ khi có hướng dẫn. Vứt bỏ thuốc này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây