Thuốc Methysergide

TÊN GỌI CHUNG: METHYSERGIDE – UỐNG (meth-eh-SER-jide)
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Lưu trữ

CẢNH BÁO:
Khi sử dụng trong thời gian dài, methysergide có thể hiếm khi gây dày bất thường của các van tim và lớp lót của phổi/bụng. Vì vậy, methysergide chỉ nên được sử dụng khi các cơn đau đầu là thường xuyên và nghiêm trọng. Bệnh nhân cần phải được theo dõi y tế chặt chẽ.

Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đau ngực, khó thở, đau lưng, khó tiểu, mệt mỏi bất thường, tê hoặc ngứa ran ở tay hoặc chân, hoặc nhịp tim nhanh.

CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa hoặc giảm đau/tần suất của một số cơn đau đầu tái phát nghiêm trọng (các cơn đau đầu mạch máu như cơn đau đầu migraine và cơn đau đầu theo cụm). Vì có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng, thuốc này chỉ được sử dụng sau khi các phương pháp điều trị khác (ví dụ: thuốc chẹn beta) không hiệu quả.
Methysergide là một alkaloid ergot. Thuốc này được cho là hoạt động bằng cách làm hẹp các mạch máu trong đầu, qua đó giảm các hiệu ứng nhói đau của các cơn đau đầu mạch máu. Methysergide không được sử dụng để điều trị các cơn đau đầu migraine khi chúng xảy ra.

CÁCH SỬ DỤNG:
Khi bắt đầu sử dụng thuốc này, hãy uống vào ban đêm với thức ăn hoặc sữa để ngăn ngừa rối loạn dạ dày. Khi bác sĩ tăng liều, thuốc này thường được uống 2 đến 3 lần mỗi ngày cùng với bữa ăn. Liều lượng của bạn phụ thuộc vào tình trạng và phản ứng của bạn đối với điều trị.
Bác sĩ của bạn có thể chỉ dẫn bạn bắt đầu với liều thấp, sau đó tăng dần liều để giảm nguy cơ tác dụng phụ như buồn nôn. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng để tìm ra liều phù hợp nhất cho bạn. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận. Liều tối đa thông thường cho người lớn là 12 mg methysergide mỗi ngày.
Hãy uống thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào những thời gian giống nhau mỗi ngày. Nếu bạn sử dụng thuốc này cho các cơn đau đầu xảy ra theo nhóm trong một khoảng thời gian (cơn đau đầu theo cụm), thuốc thường chỉ được uống trong thời gian cơn đau đầu diễn ra và ngừng sau khi cơn đau đầu kết thúc. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra khi methysergide được uống liên tục trong thời gian dài. Không uống methysergide quá 6 tháng liên tục. (Xem thêm phần Cảnh báo.) Thuốc này chỉ dùng để phòng ngừa. Đừng sử dụng thuốc này để điều trị cơn đau đầu hiện tại.
Không ngừng uống thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơn đau đầu của bạn có thể trở nên nghiêm trọng hơn (cơn đau đầu “tái phát”) khi thuốc đột ngột ngừng sử dụng. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn giảm dần liều trong 2 đến 3 tuần để ngừng thuốc một cách đúng đắn. Sau khi ngừng thuốc đúng cách, không uống lại thuốc trong vòng 3 đến 4 tuần như bác sĩ đã chỉ dẫn.
Methysergide thường bắt đầu có tác dụng trong 1 đến 2 ngày. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc xấu đi sau 3 tuần.

TÁC DỤNG PHỤ:
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chóng mặt, buồn ngủ, khó tiêu, ợ nóng, khó ngủ, và đỏ mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì bác sĩ cho rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc ở liều lượng bình thường.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra, mặc dù những tác dụng này hiếm khi xảy ra: chóng mặt (đặc biệt khi đứng lên), tê/đau/lạnh ở ngón tay/ngón chân, ngón tay/ngón chân/móng tay trắng, mất cảm giác ở ngón tay/ngón chân, tay/chân có màu xanh, đau/ yếu cơ, tăng cân bất thường.
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào xảy ra: thay đổi thị lực, lú lẫn, nói lắp.
Có thể xảy ra một tình trạng nghiêm trọng là sẹo/dày lớp lót ở phổi, xung quanh tim và trong bụng/vùng chậu. Ngừng uống methysergide và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào sau đây: khó thở, đau/thắt ngực, nhịp tim chậm/nhanh/không đều, đau lưng dưới, chuột rút ở chân, đau/đỏ/sưng ở chân/tay, đau bụng/dạ dày dữ dội, thay đổi lượng/màu sắc nước tiểu, khó/đau khi tiểu, mệt mỏi/yếu bất thường.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt dữ dội, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với methysergide; hoặc với các alkaloid ergot khác (ví dụ: methylergonovine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị: bệnh tự miễn (ví dụ: viêm khớp dạng thấp), bệnh mạch máu (ví dụ: bệnh mạch máu ngoại vi, xơ cứng/viêm động mạch, cục máu đông, bệnh Raynaud, đột quỵ), huyết áp cao không kiểm soát được, bệnh tim (ví dụ: bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim, vấn đề van tim), sẹo do thuốc (ví dụ: xơ hóa sau phúc mạc), nhiễm trùng nặng (ví dụ: viêm da tế bào ở chân/tay, nhiễm trùng huyết), bệnh gan nặng, một số bệnh phổi (xơ phổi), bệnh thận nặng, một số loại migraine (migraine liệt nửa người hoặc migraine dạng thân não), thiếu hụt dinh dưỡng (suy dinh dưỡng), tắc nghẽn đường tiểu.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: hút thuốc, bệnh tiểu đường, huyết áp cao (được kiểm soát), loét dạ dày/ruột.

Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu. Hãy nhớ rằng rượu có thể gây ra đau đầu.

Hút thuốc có thể làm cơn đau đầu tồi tệ hơn. Không hút thuốc.

Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em vì nguy cơ gây sẹo (xơ hóa).

Thuốc này có thể gây hại cho thai nhi. Vì vậy, không được sử dụng trong thời gian mang thai. Các bác sĩ khuyến nghị phụ nữ sử dụng 2 phương pháp tránh thai hiệu quả (ví dụ: bao cao su, thuốc tránh thai) khi sử dụng thuốc này. Nếu bạn mang thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể đang mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về các phương pháp tránh thai hiệu quả.

Thuốc này có thể truyền vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn đối với trẻ sơ sinh đang bú sữa. Vì vậy, không nên cho con bú khi sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về những tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể theo dõi bạn về chúng. Đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thuốc này không nên được sử dụng cùng với các thuốc sau đây vì có thể xảy ra những tương tác rất nghiêm trọng: thuốc ảnh hưởng đến các enzyme gan loại bỏ methysergide khỏi cơ thể bạn (ví dụ: thuốc chống nấm nhóm azole như ketoconazole, itraconazole, voriconazole, kháng sinh macrolide như erythromycin, clarithromycin, thuốc HIV như delavirdine, efavirenz, indinavir, nelfinavir, ritonavir), các alkaloid ergot khác (ví dụ: ergonovine), sản phẩm thuốc lá/nicotine (ví dụ: miếng dán, kẹo cao su), sibutramine.

Nếu bạn cũng đang sử dụng thuốc migraine “triptan” (ví dụ: sumatriptan, rizatriptan), bạn sẽ cần phải tách liều thuốc “triptan” ra khỏi liều thuốc này để giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy hỏi bác sĩ bạn nên chờ bao lâu giữa các liều thuốc này.

Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ thuốc nào trong danh sách trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: thuốc điều trị bệnh tiểu đường (ví dụ: insulin, tolbutamide), nitrat (ví dụ: isosorbide, nitroglycerin), thuốc chống trầm cảm SSRI (ví dụ: fluoxetine, fluvoxamine).

Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (ví dụ: sản phẩm ho-cảm lạnh, thuốc giảm cân, thuốc migraine khác) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể làm tăng nhịp tim hoặc huyết áp của bạn. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng an toàn những sản phẩm này.

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể có. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: thay đổi tinh thần/tâm trạng, hiếu động, ra mồ hôi, nhịp tim nhanh, tay/chân lạnh/blue.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này cho người khác.

Một số thực phẩm/nước uống hoặc phụ gia thực phẩm (ví dụ: rượu vang đỏ, phô mai, sô cô la, monosodium glutamate, rượu) cũng như một số thói quen sinh hoạt (ví dụ: thói quen ăn uống/ngủ nghỉ không đều, căng thẳng) có thể gây ra cơn đau đầu migraine. Tránh các “yếu tố gây kích thích” này có thể giúp giảm tần suất cơn đau đầu migraine. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc thông thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây