Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Methylergonovine - Methergine

Thuốc Methylergonovine – Methergine

TÊN CHUNG: METHYLERGONOVINE – DẠNG UỐNG (METH-ill-er-go-NO-veen)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Methergine
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị lỡ | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng sau khi sinh để giúp ngừng chảy máu từ tử cung. Methylergonovine thuộc nhóm thuốc gọi là alcaloid ergot. Nó hoạt động bằng cách tăng tần suất và cường độ co bóp cũng như độ cứng của cơ tử cung. Những tác dụng này giúp giảm chảy máu.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này với hoặc không có thức ăn, thường là 3 đến 4 lần mỗi ngày trong vòng tối đa 1 tuần sau khi sinh hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Sử dụng thuốc này thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp tục hoặc trở nên xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ: Đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, hoặc chóng mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào tiếp tục hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc vượt trội so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào sau đây: nhịp tim nhanh/chậm, khó thở, tay/chân lạnh, đau/mẩn đỏ/sưng ở tay hoặc chân.
Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng sau đây: đau ngực, thay đổi thị giác, bối rối, co giật.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Trước khi sử dụng methylergonovine, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các alcaloid ergot tương tự (như ergonovine); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính có thể gây dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các bệnh về thận, gan, cao huyết áp, bệnh tim (như shunt tĩnh mạch và nhĩ, hẹp van hai lá, đau ngực, nhồi máu cơ tim gần đây), tiểu đường, cholesterol cao, hút thuốc/sử dụng thuốc lá, bệnh mạch máu (như bệnh Raynaud), các biến chứng trong thai kỳ (như tiền sản giật, sản giật).
Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm các hoạt động yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các sản phẩm thảo dược).
Thuốc này không được sử dụng trong thai kỳ. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể giảm lượng sữa mẹ. Methylergonovine đi vào sữa mẹ một lượng nhỏ và có thể gây tác dụng không mong muốn đối với trẻ sơ sinh. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các alcaloid ergot khác (như ergotamine, dihydroergotamine), các thuốc chống đau nửa đầu “triptan” (như eletriptan, rizatriptan, sumatriptan).
Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến quá trình loại bỏ methylergonovine khỏi cơ thể bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của methylergonovine. Các ví dụ bao gồm boceprevir, mifepristone, nefazodone, telaprevir, thuốc chống nấm azole (như itraconazole, ketoconazole), kháng sinh macrolide (như erythromycin, clarithromycin), thuốc ức chế protease HIV (như lopinavir, ritonavir), NNRTI HIV (như delavirdine, efavirenz), thuốc HIV kết hợp nhất định (elvitegravir/cobicistat/emtricitabine/tenofovir), rifamycins (như rifampin, rifabutin), và một số thuốc khác.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau đầu nghiêm trọng, chóng mặt nghiêm trọng, co giật, thở nông/chậm, tê/liệt tay/chân.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm (như đo huyết áp) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỊ LỠ: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu làm như vậy. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây