Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Methylene blue - Urolene Blue

Thuốc Methylene blue – Urolene Blue

TÊN CHUNG: METHYLENE BLUE – DẠNG UỐNG (METH-ih-leen-blue)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Urolene Blue
Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị lỡ | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này là một chất khử trùng yếu, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn trong đường tiết niệu. Nó cũng là một chất nhuộm màu xanh-lá cây và được sử dụng trong một số xét nghiệm y tế nhất định vì nó có thể nhuộm màu các dịch và mô trong cơ thể. Sản phẩm này không phải là thuốc chữa trị cho các bệnh “nhiễm trùng bàng quang” (nhiễm trùng đường tiết niệu cấp tính). Nếu bạn bị nhiễm trùng do vi khuẩn, bác sĩ sẽ thường kê một loại kháng sinh để điều trị. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

CÁCH SỬ DỤNG: Dùng thuốc này qua đường uống, thường là 3 lần mỗi ngày sau bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Uống mỗi liều với một cốc nước đầy (240 ml).
Không tăng liều, uống thường xuyên hơn hoặc sử dụng trong thời gian dài hơn so với chỉ định. Tình trạng của bạn sẽ không cải thiện nhanh hơn và nguy cơ tác dụng phụ có thể tăng. Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, khó chịu ở dạ dày, tiêu chảy, nôn mửa hoặc kích ứng bàng quang có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên khó chịu, hãy báo cho bác sĩ.
Thuốc này có thể khiến nước tiểu hoặc phân của bạn chuyển sang màu xanh-lá cây. Đây là hiện tượng vô hại và sẽ biến mất khi ngừng sử dụng thuốc.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của nó vượt trội so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây: chóng mặt, ngất xỉu, sốt cao, nhịp tim nhanh/bất thường, da tái/xanh, mệt mỏi bất thường.
Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng sau: đau ngực.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn có các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm trợ giúp y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

LƯU Ý: Trước khi dùng methylene blue, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn mắc một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có vấn đề về chuyển hóa nhất định (thiếu hụt G6PD).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về thận.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Chưa rõ liệu thuốc này có được tiết qua sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: các thuốc làm kiềm hóa nước tiểu (ví dụ: acetazolamide, thuốc kháng axit, hydrochlorothiazide, citrat, natri bicarbonate).
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm một số xét nghiệm nước tiểu), có thể gây ra kết quả sai. Đảm bảo nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế (ví dụ: xét nghiệm máu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỊ LỠ: Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã lỡ và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15-30 độ C (59-86 độ F), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu làm như vậy. Hãy vứt bỏ thuốc đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương của bạn để biết thêm chi tiết về cách xử lý an toàn sản phẩm của bạn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây