Tên chung: methyl salicylate và menthol
Tên thương hiệu: Bengay, Icy Hot, Mentholatum D, Salonpas
Nhóm thuốc: Giảm đau tại chỗ
Methyl salicylate/menthol là gì và nó được sử dụng để làm gì?
Menthol/methylsalicylate được sử dụng như một loại thuốc giảm đau tại chỗ để điều trị các cơn đau nhẹ và đau khớp, cơ do đau lưng, viêm khớp, bong gân, trật khớp, và bầm tím. Nó hoạt động bằng cách làm mát da trước, sau đó làm ấm lên, tạo ra tác dụng gây tê và giảm đau tại chỗ trên vùng bị ảnh hưởng. Hành động làm mát và làm ấm có thể can thiệp vào quá trình truyền tín hiệu đau qua các dây thần kinh.
Tác dụng phụ của methyl salicylate/menthol là gì?
Tác dụng phụ của menthol/methylsalicylate bao gồm:
- Cảm giác rát,
- Cảm giác nóng,
- Mẫn cảm quá mức,
- Đỏ da, và
- Cảm giác ngứa ran trên da.
Mặc dù khả năng xảy ra thấp, nhưng các sản phẩm này có thể tăng nguy cơ chảy máu ở những người có loét dạ dày, người cao tuổi, người đang sử dụng thuốc chống viêm không steroid (ví dụ như ibuprofen), steroid, uống hơn 3 ly rượu mỗi ngày, hoặc có các nguy cơ khác liên quan đến chảy máu dạ dày.
Liều dùng của methyl salicylate/menthol là gì?
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên (dạng kem, sáp, xịt, que, miếng dán, sáp, và bọt): Thoa một lượng lớn lên vùng bị ảnh hưởng từ 3 đến 4 lần mỗi ngày. Không sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương. Không sử dụng cùng với đệm nhiệt.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Đối với người từ 18 tuổi trở lên, một miếng dán nên được đặt trên vùng bị ảnh hưởng trong 8 đến 12 giờ. Có thể sử dụng miếng dán thứ hai sau khi gỡ bỏ miếng đầu tiên nếu cơn đau vẫn tiếp tục. Không sử dụng quá 2 miếng dán trong một ngày hoặc quá 3 ngày liên tiếp.
Những loại thuốc nào tương tác với methyl salicylate/menthol?
Các sản phẩm menthol/methylsalicylate dùng ngoài nên được sử dụng cẩn thận với các loại thuốc làm loãng máu như warfarin, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), và steroid vì khả năng tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu do methylsalicylate hoạt động giống như aspirin và có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu.
Mang thai và cho con bú
Không có nghiên cứu đầy đủ về menthol và methylsalicylate để xác định mức độ an toàn và hiệu quả khi sử dụng ở phụ nữ mang thai.
Không biết liệu menthol và methylsalicylate có đi vào sữa mẹ hay không; do đó, cần cẩn thận trước khi sử dụng đối với phụ nữ đang cho con bú.
Những điều khác cần biết về methyl salicylate/menthol?
- Các dạng bào chế: Menthol/methylsalicylate có sẵn ở dạng kem, sáp, xịt, que, miếng dán, và bọt.
- Cách bảo quản: Kem và miếng dán nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F). Sáp bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Các loại xịt, que và bọt nên được bảo quản tránh nhiệt và ánh nắng trực tiếp.
Tóm tắt:
Menthol và methylsalicylate (Bengay, Icy Hot, Mentholatum D, Salonpas) là thuốc được sử dụng để điều trị các cơn đau nhẹ và đau khớp do viêm khớp, bong gân, trật khớp, bầm tím, và đau lưng. Tác dụng phụ bao gồm cảm giác rát, nóng, mẫn cảm, đỏ và cảm giác ngứa ran trên da. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.