Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Mefenamic acid - Ponstel

Thuốc Mefenamic acid – Ponstel

TÊN CHUNG: MEFENAMIC ACID – DẠNG UỐNG (meff-en-AM-ick)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Ponstel

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách dùng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản

CẢNH BÁO: Thuốc kháng viêm không steroid (bao gồm mefenamic acid) có thể hiếm khi làm tăng nguy cơ bị cơn đau tim hoặc đột quỵ (đôi khi gây tử vong). Tác dụng này không áp dụng cho aspirin liều thấp. (Xem phần Tương tác thuốc.) Nguy cơ có thể cao hơn nếu bạn mắc bệnh tim hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh tim (ví dụ: hút thuốc, tiền sử gia đình có bệnh tim, hoặc các tình trạng như huyết áp cao hoặc tiểu đường), hoặc khi sử dụng lâu dài. Thuốc này không nên được dùng ngay trước hoặc sau khi phẫu thuật bắc cầu tim (CABG). Ngoài ra, thuốc này có thể hiếm khi gây chảy máu nghiêm trọng (hiếm khi tử vong) từ dạ dày hoặc ruột. Tình trạng chảy máu này có thể xảy ra mà không có triệu chứng cảnh báo bất cứ lúc nào trong quá trình điều trị.

Ngừng dùng thuốc này và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây: đau ngực, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, yếu một bên cơ thể, thay đổi thị lực đột ngột, nói lắp, phân đen, đau bụng hoặc đau dạ dày dai dẳng, nôn có màu như bã cà phê. (Cũng xem phần Thận trọng.)

Trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ về rủi ro và lợi ích của việc điều trị bằng thuốc này.

CÔNG DỤNG: Mefenamic acid được sử dụng để điều trị ngắn hạn cơn đau nhẹ đến trung bình từ nhiều tình trạng khác nhau. Nó cũng được sử dụng để giảm đau và lượng máu mất trong kỳ kinh nguyệt. Mefenamic acid được biết đến như một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).

CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này bao gồm các công dụng của thuốc không được liệt kê trong nhãn dược chuyên nghiệp được phê duyệt nhưng có thể được bác sĩ kê đơn. Chỉ sử dụng thuốc này cho các tình trạng trong phần này nếu bác sĩ của bạn đã kê đơn. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị cơn gút.

CÁCH DÙNG: Đọc Hướng dẫn Sử dụng Thuốc do dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng mefenamic acid và mỗi khi bạn nhận được một đơn thuốc mới. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Dùng thuốc này bằng đường uống, thường là 4 lần mỗi ngày với một ly nước đầy (8 ounce hoặc 240 milliliters) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không nằm xuống trong ít nhất 10 phút sau khi uống thuốc. Nếu bạn bị khó chịu dạ dày, hãy dùng thuốc với thức ăn hoặc sữa. Không dùng mefenamic acid với thuốc kháng axit trừ khi có chỉ định từ bác sĩ, vì một số loại thuốc kháng axit có thể làm thay đổi lượng mefenamic acid được hấp thụ vào cơ thể.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Để giảm nguy cơ chảy máu dạ dày và các tác dụng phụ khác, hãy dùng thuốc này với liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Không tăng liều, dùng thuốc thường xuyên hơn, hoặc dùng lâu hơn chỉ định. Thuốc này thường không nên được sử dụng quá 7 ngày liên tục.

Nếu bạn dùng thuốc này theo nhu cầu (không theo lịch trình cố định), hãy nhớ rằng thuốc giảm đau có hiệu quả nhất khi được dùng ngay khi có dấu hiệu đau đầu tiên. Nếu bạn chờ cho đến khi triệu chứng nặng hơn, thuốc có thể không hoạt động tốt.

Nếu bạn dùng thuốc này để điều trị đau kinh nguyệt, hãy uống liều đầu tiên ngay khi kỳ kinh của bạn bắt đầu hoặc khi cơn đau xuất hiện. Thông thường, bạn chỉ cần dùng thuốc trong 2 đến 3 ngày đầu của kỳ kinh.

Thông báo cho bác sĩ nếu cơn đau không giảm bớt hoặc trở nên tồi tệ hơn, hoặc nếu bạn xuất hiện các triệu chứng mới.

TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm phần Cảnh báo. Các tác dụng phụ như khó chịu ở dạ dày, buồn nôn, ợ nóng, chóng mặt, buồn ngủ, tiêu chảy và đau đầu có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: ngất xỉu, đau đầu dai dẳng/nghiêm trọng, thay đổi thính giác (ví dụ: ù tai), nhịp tim nhanh/mạnh, thay đổi tâm lý/tâm trạng, đau dạ dày, khó khăn/đau đớn khi nuốt, sưng mắt cá chân/bàn chân/bàn tay, tăng cân đột ngột/không rõ nguyên nhân, thay đổi thị lực, mệt mỏi bất thường.

Ngừng dùng mefenamic acid và thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: dễ bị bầm tím/chảy máu, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, viêm họng kéo dài), cứng cổ không rõ nguyên nhân, thay đổi lượng/màu nước tiểu.

Thuốc này hiếm khi có thể gây ra các bệnh về gan nghiêm trọng, có thể gây tử vong. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây, ngừng sử dụng mefenamic acid và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức: buồn nôn/nôn kéo dài, đau dạ dày/bụng nghiêm trọng, yếu ớt, nước tiểu sẫm màu, vàng mắt/da.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là hiếm gặp. Tuy nhiên, ngừng sử dụng mefenamic acid và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban/mụn nước, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ về các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng mefenamic acid, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với aspirin hoặc các thuốc NSAID khác (ví dụ: ibuprofen, naproxen, celecoxib); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn mắc phải một số tình trạng y tế. Trước khi sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: hen suyễn nhạy cảm với aspirin (tiền sử khó thở xấu đi khi bị sổ mũi/nghẹt mũi sau khi dùng aspirin hoặc các NSAID khác), bệnh thận nặng, phẫu thuật bắc cầu tim gần đây (CABG), chảy máu hoặc loét ở dạ dày/ruột.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử y tế của bạn, đặc biệt là: hen suyễn, các vấn đề về đông máu/chảy máu, rối loạn máu (ví dụ: thiếu máu), huyết áp cao, tiểu đường, bệnh tim (ví dụ: tiền sử đau tim), bệnh gan, polyp ở mũi, béo phì, sử dụng thuốc lá, tiền sử về các vấn đề dạ dày/ruột/thực quản (ví dụ: chảy máu, loét, ợ nóng tái phát), đột quỵ, sưng mắt cá chân/bàn chân/bàn tay.

Các vấn đề về thận đôi khi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc NSAID, bao gồm mefenamic acid. Các vấn đề này có nhiều khả năng xảy ra hơn nếu bạn bị mất nước, suy tim hoặc bệnh thận, hoặc nếu bạn là người cao tuổi, hoặc đang dùng một số loại thuốc (xem thêm phần Tương tác thuốc). Uống nhiều nước theo chỉ dẫn của bác sĩ để tránh mất nước và thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy sự thay đổi bất thường trong lượng nước tiểu.

Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.

Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống rượu.

Thuốc này có thể gây chảy máu dạ dày. Việc sử dụng rượu và thuốc lá hàng ngày, đặc biệt khi kết hợp với thuốc này, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày. Hạn chế uống rượu và ngừng hút thuốc. Trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Thuốc này có thể khiến da của bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời kéo dài, buồng tắm nắng hoặc đèn sưởi. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài.

Chức năng thận giảm dần khi bạn già đi. Thuốc này được bài tiết qua thận. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người lớn tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là chảy máu dạ dày và các vấn đề về thận.

Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên thảo luận với bác sĩ về lợi ích và rủi ro (chẳng hạn như sảy thai). Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Nó không được khuyến cáo sử dụng trong ba tháng đầu và cuối của thai kỳ do có thể gây hại cho thai nhi và cản trở quá trình sinh nở bình thường.

Thuốc này truyền vào sữa mẹ và có thể gây ra tác dụng không mong muốn đối với trẻ đang bú mẹ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với họ trước.

Thuốc này không nên được sử dụng với các loại thuốc sau vì có thể xảy ra tương tác rất nghiêm trọng: cidofovir, ketorolac. Nếu bạn hiện đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào được liệt kê ở trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu dùng mefenamic acid.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: aliskiren, chất ức chế ACE (như captopril, lisinopril), thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (như valsartan, losartan), corticosteroid (ví dụ: prednisone), cyclosporine, desmopressin, fluconazole, lithium, methotrexate, pemetrexed, probenecid, tenofovir.

Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng với các loại thuốc khác cũng có thể gây chảy máu. Ví dụ bao gồm các loại thuốc chống kết tập tiểu cầu như clopidogrel, các chất chống đông máu như dabigatran/enoxaparin/warfarin, trong số những loại khác.

Kiểm tra kỹ nhãn hiệu của tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn vì nhiều loại thuốc có chứa thuốc giảm đau/hạ sốt (aspirin, NSAID như celecoxib hoặc ibuprofen). Các loại thuốc này tương tự như mefenamic acid và có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nếu dùng cùng nhau. Tuy nhiên, nếu bác sĩ đã chỉ định bạn dùng aspirin liều thấp để ngăn ngừa cơn đau tim hoặc đột quỵ (thường ở liều từ 81-325 miligam mỗi ngày), bạn nên tiếp tục dùng aspirin trừ khi bác sĩ chỉ định ngừng. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Thuốc này có thể làm ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm mật trong nước tiểu), có thể gây ra kết quả sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.

Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau dạ dày nghiêm trọng, nôn mửa giống như bã cà phê, buồn ngủ cực độ, thở chậm/nông, co giật.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc các xét nghiệm y tế (ví dụ: huyết áp, xét nghiệm máu toàn bộ, xét nghiệm chức năng gan và thận) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn đang dùng thuốc này theo lịch trình thường xuyên (không phải “khi cần”) và bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù vào liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Bảo quản tạm thời ở nhiệt độ từ 59-86 độ F (15-30 độ C) được cho phép. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được yêu cầu làm như vậy. Loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải tại địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm này một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây