TÊN CHUNG: MAGNESIUM SALICYLATE – DÙNG ĐƯỜNG UỐNG (mag-NEE-zee-um sa-LIS-i-late)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Doan’s
CẢNH BÁO:
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), bao gồm magnesium salicylate, có thể hiếm khi làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ. Tác dụng này không áp dụng cho aspirin liều thấp. (Xem phần Tương tác thuốc.) Nguy cơ có thể cao hơn ở những người mắc bệnh tim hoặc có nguy cơ mắc bệnh tim (ví dụ, do cao huyết áp, tiểu đường), hoặc khi sử dụng trong thời gian dài. Thuốc này không nên được dùng ngay trước hoặc sau khi phẫu thuật bắc cầu tim (CABG). Ngoài ra, thuốc này có thể hiếm khi gây ra xuất huyết nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) từ dạ dày hoặc ruột. Xuất huyết này có thể xảy ra mà không có triệu chứng cảnh báo vào bất kỳ thời điểm nào trong quá trình điều trị.
Ngừng dùng thuốc này và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây: đau ngực, chóng mặt nghiêm trọng, yếu một bên cơ thể, thay đổi thị lực đột ngột, nói lắp, phân đen, đau dạ dày/đau bụng kéo dài, nôn mửa trông giống bã cà phê. (Xem thêm phần Lưu ý.)
Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về các rủi ro và lợi ích khi điều trị bằng thuốc này.
CÔNG DỤNG:
Magnesium salicylate được sử dụng để giảm đau từ nhiều tình trạng khác nhau. Nó cũng giúp giảm đau, sưng, và cứng khớp do viêm khớp. Thuốc này được biết đến như một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).
CÁCH SỬ DỤNG:
Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm không kê đơn, hãy đọc kỹ tất cả các hướng dẫn trên bao bì trước khi dùng thuốc này. Uống thuốc này qua đường miệng, thường là 3 đến 4 lần mỗi ngày với một ly nước đầy (8 ounce hoặc 240 milliliters) hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không nằm xuống trong ít nhất 10 phút sau khi dùng thuốc. Nếu dạ dày khó chịu khi uống thuốc này, hãy uống cùng với thức ăn, sữa hoặc thuốc kháng axit.
Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng y tế và phản ứng của bạn đối với điều trị. Để giảm nguy cơ chảy máu dạ dày và các tác dụng phụ khác, hãy uống thuốc này ở liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Không tăng liều, uống thường xuyên hơn hoặc dùng lâu hơn thời gian được kê đơn. Không sử dụng sản phẩm không kê đơn này trong hơn 10 ngày trừ khi được chỉ định khác.
Đối với các tình trạng kéo dài như viêm khớp, tiếp tục dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn về các rủi ro và lợi ích.
Đối với một số tình trạng (ví dụ như viêm khớp), có thể mất đến 2 tuần sử dụng thuốc đều đặn để có được hiệu quả tối đa.
Nếu bạn đang dùng thuốc này “theo nhu cầu” (không theo lịch trình đều đặn), hãy nhớ rằng thuốc giảm đau hoạt động tốt nhất nếu được sử dụng khi có những dấu hiệu đau đầu tiên. Nếu bạn chờ cho đến khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn, thuốc có thể không hoạt động tốt như mong đợi.
Nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nên xấu đi, nếu bạn phát triển các triệu chứng mới hoặc nếu bạn nghĩ rằng bạn có vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
TÁC DỤNG PHỤ:
Khó chịu dạ dày hoặc buồn nôn có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Nếu bác sĩ chỉ định bạn sử dụng thuốc này, hãy nhớ rằng họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: đau dạ dày, ợ nóng, sưng mắt cá chân/chân/tay, tăng cân đột ngột/không giải thích được, thay đổi thính giác (ví dụ, ù tai, giảm thính lực).
Ngừng dùng magnesium salicylate và báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: tim đập nhanh/mạnh, thay đổi lượng nước tiểu, dễ bầm tím/chảy máu, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ, sốt, đau họng kéo dài), nước tiểu sẫm màu, mắt/vàng da, mệt mỏi bất thường/quá mức, đau dạ dày/bụng nghiêm trọng, buồn nôn/nôn kéo dài.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
LƯU Ý:
Trước khi dùng magnesium salicylate, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với aspirin hoặc các thuốc NSAID khác (ví dụ, ibuprofen, naproxen, salsalate); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn mắc một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị: bệnh thận nghiêm trọng.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử y tế của bạn, đặc biệt là: hen suyễn nhạy cảm với aspirin (có tiền sử khó thở kèm sổ mũi/nghẹt mũi sau khi dùng aspirin hoặc các NSAID khác), bệnh thận, bệnh gan, tiểu đường không kiểm soát tốt, vấn đề về dạ dày/ruột/thực quản (ví dụ, chảy máu, loét, ợ nóng tái phát), bệnh tim (ví dụ, suy tim sung huyết, tiền sử đau tim), huyết áp cao, đột quỵ, sưng mắt cá chân/chân/tay, mất nước nghiêm trọng, rối loạn máu (ví dụ, thiếu máu), vấn đề về đông máu, hen suyễn, các khối u trong mũi (polyp mũi), các tình trạng di truyền nhất định (thiếu hụt G-6-PD, thiếu hụt pyruvate kinase).
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Thuốc này có thể gây chảy máu dạ dày. Việc sử dụng rượu và thuốc lá hàng ngày, đặc biệt khi kết hợp với thuốc này, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày. Hạn chế uống rượu và ngừng hút thuốc. Tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của nó, đặc biệt là chảy máu dạ dày và ảnh hưởng đến thận.
Thuốc này tương tự như aspirin. Trẻ em và thanh thiếu niên không nên dùng thuốc này nếu họ bị thủy đậu, cúm, hoặc bất kỳ bệnh chưa được chẩn đoán nào, hoặc nếu họ vừa được tiêm vắc xin virus sống, mà không tham khảo ý kiến bác sĩ về hội chứng Reye, một bệnh hiếm nhưng nghiêm trọng.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này nếu bạn đang mang thai hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mang thai trong khi dùng thuốc này. Không sử dụng thuốc này trong ba tháng cuối của thai kỳ vì có thể gây hại cho thai nhi hoặc gây ra các vấn đề trong quá trình sinh nở.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây ra các tác dụng không mong muốn ở trẻ bú mẹ. Do đó, không khuyến cáo cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Nếu bạn đang dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, bác sĩ hoặc dược sĩ có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với họ trước.
Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm thuốc kê đơn và không kê đơn/thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: steroid đồng hóa (ví dụ, danazol, oxandrolone), chất ức chế men carbonic anhydrase (ví dụ, acetazolamide), một số thuốc chống co giật (phenytoin, phenobarbital, acid valproic), cidofovir, corticosteroid (ví dụ, prednisone), cyclosporine, thuốc điều trị bệnh gout (ví dụ, probenecid, sulfinpyrazone), gabapentin, lithium, thuốc chứa magnesium (ví dụ, sữa magnesia), methotrexate, pemetrexed, tenofovir.
Thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng với các loại thuốc khác cũng có thể gây chảy máu. Ví dụ bao gồm thuốc chống kết tập tiểu cầu như clopidogrel, thuốc làm loãng máu như dabigatran/enoxaparin/warfarin, trong số các loại khác.
Kiểm tra kỹ nhãn của tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn vì nhiều loại chứa thuốc giảm đau/hạ sốt (NSAID như aspirin, ibuprofen, ketorolac hoặc naproxen) tương tự như thuốc này và nếu uống cùng nhau, có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Tuy nhiên, nếu bác sĩ của bạn đã chỉ định bạn dùng aspirin liều thấp để ngăn ngừa đau tim hoặc đột quỵ (thường với liều 81-325 miligam mỗi ngày), bạn nên tiếp tục dùng thuốc trừ khi bác sĩ chỉ dẫn khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Một số loại thuốc (ví dụ, ciprofloxacin, tetracycline) không thể dùng chung với magnesium. Magnesium trong sản phẩm này có thể liên kết với các loại thuốc này, ngăn cản sự hấp thụ đầy đủ của chúng. Dùng các loại thuốc này trước 2-3 giờ hoặc sau khi uống magnesium salicylate. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể gây nhiễu kết quả của một số xét nghiệm (bao gồm một số xét nghiệm đường trong nước tiểu), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Đảm bảo nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết rằng bạn sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: chóng mặt, ù tai, yếu đuối, buồn nôn, nôn, buồn ngủ, thở nhanh, nhầm lẫn, co giật.
LƯU Ý:
Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn, đừng chia sẻ nó với người khác.
Nếu bác sĩ chỉ định bạn uống thuốc này thường xuyên, các xét nghiệm y khoa và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ, huyết áp, công thức máu đầy đủ, chức năng gan và thận, nồng độ magnesium) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Nếu bạn bị viêm khớp, thay đổi lối sống (ví dụ, giảm cân nếu cần, các bài tập tăng cường/điều hòa) có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và chức năng khớp của bạn. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để được hướng dẫn cụ thể.
LIỀU BỎ LỠ: Nếu bạn đang dùng thuốc này theo lịch trình thường xuyên (không phải “khi cần thiết”) và bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã lỡ và tiếp tục lịch trình liều dùng như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã lỡ.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và thú nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách loại bỏ sản phẩm an toàn.