Tên chung: Magnesium citrate
Lớp thuốc: Thuốc nhuận tràng, thuốc muối
Magnesium citrate là gì và có công dụng gì?
Magnesium citrate là một loại thuốc nhuận tràng được sử dụng để điều trị táo bón, khó tiêu axit, làm sạch ruột trước khi thực hiện thủ thuật nội soi đại tràng, và bổ sung dinh dưỡng cho những người thiếu hụt magiê. Magnesium citrate được tạo ra từ sự kết hợp giữa khoáng chất magiê và axit citric. Magnesium citrate có sẵn không cần đơn ở Hoa Kỳ.
Magnesium citrate là một thuốc nhuận tràng thẩm thấu, giúp hút nước vào đại tràng, làm mềm và tăng thể tích phân, giúp thúc đẩy quá trình đi tiêu. Các công dụng của magnesium citrate bao gồm:
Người lớn:
- Bổ sung dinh dưỡng
- Táo bón
- Khó tiêu axit
- Chuẩn bị ruột trước khi nội soi đại tràng (ngoài chỉ định)
Trẻ em:
- Táo bón
Cảnh báo
- Chỉ sử dụng magnesium citrate khi cần thiết đối với táo bón; việc sử dụng lâu dài có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Không sử dụng magnesium citrate nếu bạn đang theo chế độ ăn ít natri.
- Không sử dụng nếu bạn bị dị ứng với magnesium citrate hoặc bất kỳ thành phần nào của nó.
- Ngừng sử dụng magnesium citrate và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu:
- Không có nhu động ruột sau khi sử dụng.
- Có máu trong phân.
- Tránh sử dụng magnesium citrate nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây:
- Mất cân bằng điện giải
- Mất nước
- Block tim hoặc tổn thương cơ tim (tổn thương cơ tim)
- Suy thận
- Tắc nghẽn phân
- Vết nứt hậu môn
- Tắc ruột hoặc thủng ruột
- Mọi tình trạng bụng cấp tính cần phẫu thuật (bụng phẫu thuật cấp tính) bao gồm viêm ruột thừa
- Magnesium citrate nên được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ đối với bệnh nhân có:
- Rối loạn chức năng thận
- Đang theo chế độ ăn hạn chế natri hoặc magiê
- Buồn nôn, nôn mửa và đau bụng với sự thay đổi đột ngột trong thói quen đại tiện kéo dài trên 2 tuần
- Sử dụng magnesium citrate cẩn thận nếu bạn có bệnh nhược cơ hoặc bất kỳ bệnh lý thần kinh cơ nào khác.
Tác dụng phụ của magnesium citrate
Các tác dụng phụ phổ biến của magnesium citrate bao gồm:
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Hình thành khí (chướng bụng)
- Cảm giác đau bụng
- Tiêu chảy
- Mức magiê trong máu cao (hypermagnesemia)
- Mất cân bằng điện giải
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này.
Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi. Bạn cũng có thể báo cáo các tác dụng phụ hoặc vấn đề sức khỏe cho FDA qua số 1-800-FDA-1088.
Liều lượng của magnesium citrate
Dạng lỏng:
290 mg/5ml
Viên nén:
100 mg (thành phần nguyên tố)
Người lớn:
- Bổ sung dinh dưỡng
- Nam giới từ 19 đến 30 tuổi: 400 mg/ngày
- Nữ giới từ 19 đến 30 tuổi: 310 mg/ngày
- Phụ nữ mang thai dưới 50 tuổi: 350 mg/ngày
- Phụ nữ cho con bú dưới 50 tuổi: 320 mg/ngày
- Trên 30 tuổi:
- Nam giới: 420 mg/ngày
- Nữ giới: 320 mg/ngày
- Phụ nữ mang thai dưới 50 tuổi: 360 mg/ngày
- Phụ nữ cho con bú dưới 50 tuổi: 320 mg/ngày
- Táo bón/Đại tiện ruột:
- 195-300 ml uống một lần hoặc chia thành nhiều liều với một cốc nước đầy
- Hoặc uống 2-4 viên vào ban đêm
- Khó tiêu axit:
- 1 viên hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ
Trẻ em:
- Táo bón/Đại tiện ruột:
- Trẻ dưới 2 tuổi: Chưa xác định được độ an toàn và hiệu quả.
- Trẻ từ 2 đến 6 tuổi: 60-90 ml uống một lần hoặc chia liều, không vượt quá 90 mg/24 giờ
- Trẻ từ 6 đến 12 tuổi: 90-120 ml uống một lần hoặc chia liều với một cốc nước đầy
- Trẻ trên 12 tuổi: 195-300 ml uống một lần hoặc chia liều với một cốc nước đầy, hoặc có thể uống 2-4 viên vào ban đêm
Cân nhắc về liều lượng:
Thuốc nên được bảo quản trong tủ lạnh để duy trì hiệu quả và hương vị tốt.
Ngộ độc
Ngộ độc có thể dẫn đến mất nước, mất cân bằng điện giải và giảm thể tích máu (hạ thể tích máu), cần được điều trị bằng cách chăm sóc hỗ trợ và triệu chứng.
Thuốc nào tương tác với magnesium citrate?
Thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ có thể tư vấn cho bạn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
Magnesium citrate không có tương tác nghiêm trọng nào với các thuốc khác.
Tương tác nghiêm trọng của magnesium citrate bao gồm:
- demeclocycline
- dolutegravir
- doxycycline
- eltrombopag
- lymecycline
- minocycline
- oxytetracycline
- phosphat kali tiêm tĩnh mạch
- tetracycline
Tương tác vừa phải của magnesium citrate bao gồm:
- ciprofloxacin
- deflazacort
- fleroxacin
- levofloxacin
- moxifloxacin
- norfloxacin
- ofloxacin
- penicillamine
- phosphat natri tiêm tĩnh mạch
- vitamin D
Magnesium citrate có những tương tác nhẹ với ít nhất 44 loại thuốc khác.
Danh sách tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy tham khảo công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.
Quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại thuốc, và giữ một danh sách thông tin. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.
Mang thai và cho con bú
Việc sử dụng magnesium citrate thỉnh thoảng là an toàn đối với phụ nữ mang thai và cho con bú.
Phương pháp điều trị đầu tiên cho táo bón trong thai kỳ là tăng cường chất xơ trong chế độ ăn uống và lượng nước uống, cùng với việc tập thể dục vừa phải hàng ngày. Magnesium citrate có thể được sử dụng nếu các biện pháp này không hiệu quả, chỉ thỉnh thoảng hoặc trong thời gian ngắn, để tránh mất nước hoặc mất cân bằng điện giải.
Những điều cần biết thêm về magnesium citrate
- Sử dụng magnesium citrate đúng theo hướng dẫn trên bao bì.
- Không sử dụng magnesium citrate cho nhu động ruột định kỳ; chỉ sử dụng cho táo bón thỉnh thoảng.
- Magnesium citrate thường gây nhu động ruột trong vòng 30 phút đến 6 giờ sau khi uống; nếu không có nhu động ruột hoặc có máu trong phân, ngừng sử dụng magnesium citrate và tìm sự trợ giúp y tế.
- Giữ thuốc ngoài tầm với của trẻ em.
- Bảo quản thuốc trong tủ lạnh để tăng hương vị và hiệu quả.
Tóm tắt
Magnesium citrate là một loại thuốc nhuận tràng được sử dụng để điều trị táo bón và khó tiêu axit, làm sạch ruột trước khi thực hiện thủ thuật nội soi đại tràng, và bổ sung dinh dưỡng cho những người thiếu hụt magiê. Việc sử dụng lâu dài có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Các tác dụng phụ phổ biến của magnesium citrate bao gồm buồn nôn, nôn mửa, khí (chướng bụng), đau bụng, tiêu chảy, mức magiê trong máu cao (hypermagnesemia) và mất cân bằng điện giải. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.