Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Gadavist (gadobutrol)

Thuốc Gadavist (gadobutrol)

Gadavist là gì và hoạt động như thế nào?

Gadavist là một loại thuốc kê đơn, được gọi là tác nhân tương phản chứa gadolinium (GBCA). Giống như các tác nhân GBCA khác, Gadavist được tiêm vào tĩnh mạch và sử dụng cùng với máy quét cộng hưởng từ (MRI).

Một cuộc kiểm tra MRI có sử dụng GBCA, bao gồm cả Gadavist, giúp bác sĩ của bạn nhìn thấy các vấn đề rõ ràng hơn so với việc kiểm tra MRI mà không có GBCA. Bác sĩ của bạn đã xem xét hồ sơ y tế của bạn và xác định rằng bạn sẽ được lợi khi sử dụng GBCA trong cuộc kiểm tra MRI.

Tác dụng phụ của Gadavist là gì?

Các tác dụng phụ có thể gặp của Gadavist bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng: Gadavist có thể gây ra phản ứng dị ứng, và đôi khi có thể nghiêm trọng. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn sẽ theo dõi kỹ các triệu chứng của phản ứng dị ứng.

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Gadavist bao gồm:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Chóng mặt

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể gặp của Gadavist.

CẢNH BÁO

Xơ hóa hệ thống do nephrogenic (NSF)

Các tác nhân tương phản chứa gadolinium (GBCA) làm tăng nguy cơ mắc NSF ở những bệnh nhân có khả năng thải trừ thuốc kém. Tránh sử dụng GBCA ở những bệnh nhân này trừ khi thông tin chẩn đoán là cần thiết và không thể có được từ MRI không có tương phản hoặc các phương pháp khác. NSF có thể dẫn đến xơ hóa gây tử vong hoặc tàn tật, ảnh hưởng đến da, cơ bắp và các cơ quan nội tạng.

Nguy cơ mắc NSF cao nhất ở những bệnh nhân có:

  • Bệnh thận mãn tính nghiêm trọng (GFR < 30 mL/phút/1,73m²), hoặc
  • Suy thận cấp tính.

Cần sàng lọc bệnh nhân có suy thận cấp tính và các tình trạng khác có thể làm giảm chức năng thận. Đối với bệnh nhân có nguy cơ giảm chức năng thận mãn tính (ví dụ: tuổi trên 60, huyết áp cao hoặc tiểu đường), ước tính tỷ lệ lọc cầu thận (GFR) thông qua các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Đối với bệnh nhân có nguy cơ cao nhất mắc NSF, không được vượt quá liều khuyến cáo của Gadavist và cho phép đủ thời gian để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể trước khi sử dụng lại.

Liều lượng của Gadavist là gì?

Liều khuyến cáo

Liều khuyến cáo của Gadavist cho bệnh nhân người lớn và trẻ em (bao gồm cả trẻ sơ sinh đủ tháng) là 0,1 mL/kg trọng lượng cơ thể (0,1 mmol/kg). Hãy tham khảo Bảng 1 để xác định thể tích cần tiêm.

Bảng 1: Thể tích tiêm Gadavist theo trọng lượng cơ thể

Trọng lượng cơ thể (kg) Thể tích tiêm (mL)
2.5 0.25
5 0.5
10 1
15 1.5
20 2
25 2.5
30 3
35 3.5
40 4
45 4.5
50 5
60 6
70 7
80 8
90 9
100 10
110 11
120 12
130 13
140 14
*đối với Cardiac MRI, liều dùng được chia thành 2 mũi tiêm bằng nhau

 

Hướng Dẫn Sử Dụng

Gadavist được pha chế với nồng độ cao hơn (1 mmol/mL) so với một số tác nhân cản quang dựa trên gadolinium khác, giúp giảm thể tích cần tiêm. Sử dụng Bảng 1 để xác định thể tích cần tiêm.

Sử dụng kỹ thuật vô trùng khi chuẩn bị và tiêm Gadavist.

Chụp MRI Hệ Thần Kinh Trung ương

Tiêm Gadavist qua tĩnh mạch, bằng tay hoặc bằng máy tiêm điện, với tốc độ khoảng 2 mL/giây.

Sau khi tiêm Gadavist, sử dụng dung dịch nước muối sinh lý để rửa, đảm bảo tiêm hoàn toàn thuốc cản quang.

Chụp MRI sau khi tiêm thuốc cản quang có thể bắt đầu ngay lập tức.

Chụp MRI Vú

Tiêm Gadavist qua tĩnh mạch bằng một mũi tiêm điện, sau đó sử dụng dung dịch nước muối sinh lý để rửa, đảm bảo tiêm hoàn toàn thuốc cản quang.

Bắt đầu chụp hình ngay sau khi tiêm thuốc cản quang và lặp lại liên tục để xác định cường độ cực đại và thời gian rửa.

Chụp MRI Mạch Máu

Quá trình chụp hình nên trùng với thời điểm thuốc đạt nồng độ cao nhất trong động mạch, điều này có thể thay đổi giữa các bệnh nhân.

Đối với người lớn

Tiêm Gadavist bằng máy tiêm điện, với tốc độ khoảng 1.5 mL/giây, sau đó rửa với 30 mL dung dịch nước muối sinh lý cùng tốc độ để đảm bảo tiêm hoàn toàn thuốc cản quang.

Đối với bệnh nhân nhi

Tiêm Gadavist bằng máy tiêm điện hoặc thủ công, sau đó sử dụng dung dịch nước muối sinh lý để rửa, đảm bảo tiêm hoàn toàn thuốc cản quang.

Chụp MRI Tim

Tiêm Gadavist qua một đường tĩnh mạch riêng biệt ở cánh tay đối diện nếu đang tiêm thuốc gây căng thẳng dược lý liên tục.

Tiêm Gadavist dưới dạng hai mũi tiêm riêng biệt: 0.05 mL/kg (0.05 mmol/kg) trọng lượng cơ thể khi đạt cường độ căng thẳng dược lý cao nhất, sau đó tiêm 0.05 mL/kg (0.05 mmol/kg) trọng lượng cơ thể khi bệnh nhân nghỉ ngơi.

Tiêm Gadavist qua máy tiêm điện với tốc độ khoảng 4 mL/giây, và sau mỗi mũi tiêm, sử dụng dung dịch nước muối sinh lý 20 mL với cùng tốc độ để đảm bảo tiêm hoàn toàn.

Xử Lý Thuốc

Kiểm tra hình thức của Gadavist trước khi tiêm, bao gồm việc kiểm tra sự có mặt của các hạt lạ hoặc sự thay đổi màu sắc. Không sử dụng dung dịch nếu thuốc bị đổi màu, có hạt lạ hoặc nếu vỏ lọ có dấu hiệu hư hỏng.

Không pha trộn Gadavist với các thuốc khác và không tiêm Gadavist trong cùng một đường tĩnh mạch với các thuốc khác vì có khả năng tương kỵ hóa học.

Lọ Thuốc

Hút Gadavist vào xi lanh ngay trước khi sử dụng.

Không đâm kim vào nút cao su quá một lần. Hủy bỏ bất kỳ lượng thuốc nào không sử dụng trong lọ.

Xi Lanh Đã Được Đóng Sẵn

Gỡ nắp đầu xi lanh ngay trước khi sử dụng. Hủy bỏ bất kỳ lượng thuốc nào còn lại trong xi lanh.

Thuốc nào tương tác với Gadavist?
Không có thông tin cung cấp.

Gadavist có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Các tác nhân cản quang dựa trên gadolinium (GBCA) có thể vượt qua nhau thai, dẫn đến sự tiếp xúc của thai nhi và sự tích tụ gadolinium.
Dữ liệu từ nghiên cứu trên người về mối liên quan giữa GBCAs và các kết quả bất lợi cho thai nhi còn hạn chế và chưa kết luận.
Do những nguy cơ tiềm ẩn của gadolinium đối với thai nhi, chỉ nên sử dụng Gadavist nếu việc chẩn đoán bằng hình ảnh là cần thiết trong thời kỳ mang thai và không thể trì hoãn.
Không có dữ liệu về sự hiện diện của gadobutrol trong sữa mẹ, tác động đối với trẻ sơ sinh bú sữa mẹ, hoặc tác động đối với việc sản xuất sữa.
Tuy nhiên, các dữ liệu về việc cho con bú từ các GBCAs khác cho thấy 0.01 đến 0.04% liều gadolinium của mẹ có thể có trong sữa mẹ và có sự hấp thu GBCAs giới hạn ở trẻ sơ sinh bú mẹ.
Lợi ích về phát triển và sức khỏe của việc cho con bú nên được xem xét cùng với nhu cầu lâm sàng của người mẹ khi sử dụng Gadavist và các tác động bất lợi tiềm tàng đối với trẻ sơ sinh từ Gadavist hoặc từ tình trạng mẹ đang mắc phải.

Tóm tắt
Gadavist (gadobutrol) là một loại thuốc kê đơn gọi là tác nhân cản quang dựa trên gadolinium (GBCA). Gadavist, giống như các GBCAs khác, được tiêm vào tĩnh mạch và sử dụng với máy chụp cộng hưởng từ (MRI). Một cuộc kiểm tra MRI với GBCA, bao gồm Gadavist, giúp bác sĩ của bạn nhìn thấy các vấn đề rõ hơn so với cuộc kiểm tra MRI không có GBCA.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây