TÊN CHUNG: AXIT ETHACRYNIC – UỐNG (eth-a-KRIN-ik AS-id)
TÊN THƯƠNG MẠI: Edecrin
Công Dụng Thuốc | Cách Dùng | Tác Dụng Phụ | Thận Trọng | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Quên Liều | Bảo Quản
CÔNG DỤNG:
Axit ethacrynic là một loại thuốc “nước” (thuốc lợi tiểu) giúp tăng lượng nước tiểu mà cơ thể bạn thải ra. Điều này giúp cơ thể loại bỏ lượng nước dư thừa. Thuốc này giúp giảm sưng/phù (edema) do các tình trạng như ung thư, suy tim sung huyết, bệnh gan và bệnh thận gây ra. Tác dụng này có thể giúp cải thiện các triệu chứng như khó thở và bụng sưng (ascites) và cải thiện chức năng thận. Thuốc này không nên sử dụng cho trẻ sơ sinh.
KHÁC: Phần này chứa các công dụng của thuốc không có trong nhãn hiệu chuyên nghiệp đã được phê duyệt, nhưng có thể được bác sĩ của bạn kê toa. Hãy sử dụng thuốc này cho tình trạng được liệt kê trong phần này chỉ khi bác sĩ của bạn đã kê đơn. Thuốc này có thể được sử dụng để điều trị huyết áp cao ở những người bị dị ứng với các thuốc lợi tiểu khác.
CÁCH SỬ DỤNG:
Hãy uống thuốc này, thường là một hoặc hai lần mỗi ngày sau bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tốt nhất là tránh dùng thuốc này trong vòng 4 giờ trước khi đi ngủ để tránh phải thức dậy để đi tiểu. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về lịch dùng thuốc của mình. Liều dùng được dựa trên tình trạng và phản ứng của bạn đối với việc điều trị. Bác sĩ có thể bắt đầu với một liều thấp, một lần mỗi ngày, và sau đó tăng dần liều. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dựa trên sự thay đổi cân nặng của bạn, mức độ sưng (edema) bạn có và kết quả xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (natri, kali, axit/base). Bác sĩ có thể ngừng thuốc hoặc giảm liều sau khi hầu hết lượng nước dư thừa đã được loại bỏ. Một số người có thể dùng thuốc này mỗi ngày cách ngày hoặc khi cần thiết. Hãy làm theo chỉ dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận.
Uống thuốc này đều đặn để đạt được lợi ích tốt nhất từ nó. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp tục hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Chóng mặt, hoa mắt, nhức đầu, nhìn mờ, rối loạn dạ dày, mệt mỏi/yếu nhẹ, hoặc tiêu chảy có thể xảy ra. Thuốc này sẽ làm tăng lượng nước tiểu. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì họ đánh giá rằng lợi ích của thuốc mang lại cho bạn lớn hơn rủi ro của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc này là một loại “thuốc lợi tiểu” mạnh. Việc sử dụng quá liều thuốc có thể dẫn đến mất nước và khoáng chất nghiêm trọng (mất nước). Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hiếm nhưng nghiêm trọng nào của mất nước, bao gồm: mất cảm giác thèm ăn, lú lẫn, chóng mặt nặng/ngất xỉu, miệng khô bất thường/khát, nhức đầu nặng, nhịp tim nhanh/không đều, chuột rút/cứng cơ, buồn nôn/nôn mửa, tê/liệt, co giật, giảm lượng nước tiểu, yếu mệt bất thường.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng nào sau đây: chảy máu/dễ bầm tím, phân đen/có máu, tiêu chảy nặng, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, viêm họng kéo dài), ù tai, cảm giác chóng mặt (hoa mắt), mất thính lực, thay đổi tâm lý/tinh thần (ví dụ: buồn ngủ cực độ), đau/đỏ/sưng mới ở tay/chân, đau bụng, thay đổi lớn về lượng nước tiểu, nước tiểu màu đen, nôn mửa có màu giống như bã cà phê, vàng mắt/da.
Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây: đau ngực, yếu một bên cơ thể, nói lắp, thay đổi thị lực.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG:
Trước khi dùng axit ethacrynic, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: tiêu chảy nặng, huyết áp thấp nghiêm trọng, bệnh thận nặng (lượng nước tiểu rất ít hoặc không có), mất nước hoặc khoáng chất nghiêm trọng (ví dụ: mất nước, thiếu kali/natri).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: cục máu đông (ví dụ: trong phổi, chân), tiểu đường, gout, bệnh thận, bệnh gan (đặc biệt là xơ gan hoặc bệnh não gan), bệnh loét dạ dày, đột quỵ.
Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng bạn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống rượu.
Để giảm nguy cơ chóng mặt và cảm giác choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Thuốc này có thể làm giảm mức kali/natri trong máu của bạn. Bác sĩ của bạn có thể yêu cầu bạn tăng lượng muối hoặc ăn thực phẩm giàu kali. Hãy tuân theo chế độ ăn uống mà bác sĩ của bạn đã chỉ định. Không thay đổi lượng muối tiêu thụ mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Bác sĩ có thể kê toa bổ sung kali cho bạn.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng thuốc này.
Nếu bạn bị tiểu đường, thuốc này có thể làm cho việc kiểm soát đường huyết của bạn trở nên khó khăn hơn. Kiểm tra đường huyết của bạn thường xuyên theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ về kết quả kiểm tra.
Chức năng thận suy giảm khi bạn lớn tuổi. Thuốc này được thải trừ qua thận. Do đó, người cao tuổi có thể có nguy cơ gặp tác dụng phụ cao hơn khi sử dụng thuốc này, đặc biệt là mất nước.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của thuốc.
Chưa rõ liệu thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể sẽ theo dõi bạn để phát hiện chúng. Đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà chưa tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước.
Thuốc này không nên được sử dụng với các loại thuốc sau đây vì có thể xảy ra một tương tác rất nghiêm trọng: cisapride, furosemide.
Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong số này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu sử dụng axit ethacrynic.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: digoxin, nhân sâm, thuốc huyết áp cao, lithium, thuốc điều trị gout (uricosuric như probenecid, sulfinpyrazone), warfarin.
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (chẳng hạn như thuốc ho và cảm lạnh, sản phẩm hỗ trợ giảm cân, hoặc NSAIDs như ibuprofen, naproxen) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể làm tăng huyết áp của bạn hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim của bạn. Hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ danh sách tất cả các thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm máu, mức độ khoáng chất/cacbon dioxide trong máu, xét nghiệm thận) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU THUỐC BỎ LỠ:
Nếu bạn quên một liều, hãy dùng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường. Không được dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng (77°F / 25°C) tránh ánh sáng và độ ẩm. Việc lưu trữ tạm thời trong khoảng nhiệt độ từ 59-86°F (15-30°C) là chấp nhận được. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không vứt thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.