Trang chủThuốc Tân dượcEpiPen (epinephrine auto-injector) dùng để điều trị sốc phản vệ (Anaphylaxis)

EpiPen (epinephrine auto-injector) dùng để điều trị sốc phản vệ (Anaphylaxis)

EpiPen là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế hoạt động)?
EpiPen là một thiết bị tiêm tự động chứa epinephrine, được sử dụng để tự tiêm trong các trường hợp dị ứng đe dọa tính mạng, bao gồm cả sốc phản vệ. Epinephrine, thuốc có trong EpiPen, là một chất kích thích tự nhiên do cơ thể chúng ta sản xuất. Epinephrine kích thích các thụ thể alpha và beta-adrenergic có mặt khắp cơ thể. Khi được tiêm trong một phản ứng dị ứng, epinephrine hoạt động theo nhiều cách khác nhau để điều trị các triệu chứng của sốc phản vệ. Nó làm co hoặc thắt chặt mạch máu, giúp tăng huyết áp và giảm sưng. Epinephrine cũng kích thích cơ tim, làm cho tim đập nhanh hơn và bơm máu nhiều hơn đến các cơ quan quan trọng. Epinephrine giúp bệnh nhân thở tốt hơn bằng cách thư giãn các cơ trong phổi và mở rộng đường thở. Ngoài ra, nó còn giúp ngăn chặn sự giải phóng thêm các hóa chất gây viêm, vốn đã bị kích hoạt bởi phản ứng dị ứng ban đầu.
FDA đã phê duyệt EpiPen vào tháng 12 năm 1987.

Những tên thương hiệu nào có sẵn cho EpiPen?
EpiPen, EpiPen Jr.

EpiPen có phải là thuốc gốc không?
Không.

Tôi có cần toa thuốc để mua EpiPen không?
Có.

EpiPen được sử dụng cho mục đích gì?
Epinephrine tự tiêm được sử dụng để điều trị khẩn cấp các phản ứng dị ứng, bao gồm:

  • Phản ứng sốc phản vệ do ong đốt hoặc côn trùng cắn,
  • Liệu pháp miễn dịch dị ứng,
  • Thực phẩm,
  • Thuốc,
  • Hóa chất dùng trong các chất thử chẩn đoán như thuốc cản quang,
  • Và các dị ứng khác.

EpiPen cũng được sử dụng để điều trị sốc phản vệ do tập thể dục hoặc các nguyên nhân không rõ.
EpiPen chỉ được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp và không thay thế việc chăm sóc y tế đầy đủ.

Tác dụng phụ của EpiPen là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của EpiPen bao gồm:

  • Lo lắng
  • Chóng mặt
  • Khó thở
  • Đỏ bừng
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Hồi hộp
  • Da nhợt nhạt
  • Bồn chồn
  • Đổ mồ hôi
  • Run rẩy
  • Nôn mửa

Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra của EpiPen bao gồm:

  • Nhịp tim bất thường
  • Đau ngực
  • Huyết áp cao
  • Khó thở
  • Nhịp tim nhanh
  • Đánh trống ngực

Liều lượng của EpiPen là gì?
Liều lượng khuyến cáo là toàn bộ nội dung của một thiết bị tự tiêm (0,3 mg hoặc 0,15 mg) được tiêm dưới da hoặc vào cơ bắp của đùi.
Liều có thể được lặp lại sau 5-15 phút nếu các triệu chứng vẫn còn.
Bệnh nhân nặng 30 kg trở lên (khoảng 66 pounds trở lên) nên tiêm 0,3 mg (EpiPen) và bệnh nhân nặng từ 15 đến 30 kg (33 pounds đến 66 pounds) nên tiêm 0,15 mg (EpiPen Jr).
EpiPen có thể được tiêm qua quần áo nếu cần thiết.

Những loại thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với EpiPen?
Việc sử dụng epinephrine cho những bệnh nhân đang dùng glycoside tim, thuốc lợi tiểu (thuốc làm mất nước), hoặc các loại thuốc điều trị rối loạn nhịp tim (thuốc chống loạn nhịp) có thể gây ra tình trạng rối loạn nhịp tim.
Tác dụng của epinephrine có thể được tăng cường bởi các loại thuốc như thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs), levothyroxine (Synthroid, Levoxyl), và một số loại thuốc kháng histamine nhất định.
Lợi ích điều trị của epinephrine có thể bị giảm bởi các loại thuốc chẹn beta-adrenergic như propranolol (Inderal) và các loại thuốc chẹn alpha-adrenergic như phentolamine (Regitine, OraVerse).
Một số loại thuốc chống đau nửa đầu cũng có thể gây cản trở tác dụng của việc điều trị bằng epinephrine.

EpiPen có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?

Việc sử dụng epinephrine chưa được đánh giá đầy đủ ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy việc sử dụng epinephrine có liên quan đến dị tật bẩm sinh. Epinephrine chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ nếu lợi ích tiềm năng lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Hiện không rõ liệu epinephrine có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì nhiều loại thuốc được bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ bú, cần thận trọng khi dùng epinephrine cho phụ nữ đang cho con bú.

Những điều khác cần biết về EpiPen?

  • Các dạng bào chế của EpiPen:
    Autoinjector: 0,15 mg/0,3 ml, 0,3 mg/0,3 ml.
  • Bảo quản EpiPen như thế nào?
    EpiPen nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
    Không nên bảo quản trong tủ lạnh.
    Epinephrine nhạy cảm với ánh sáng và nên được bảo quản trong ống bảo vệ đi kèm để tránh ánh sáng.

Tóm tắt

EpiPen và EpiPen Jr (tiêm epinephrine, thiết bị tự tiêm) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị khẩn cấp các phản ứng dị ứng. Tác dụng phụ của EpiPen bao gồm da nhợt nhạt, đổ mồ hôi, đau đầu, chóng mặt, lo lắng, buồn nôn. Trước khi sử dụng thuốc, cần xem xét các tương tác thuốc, liều lượng và thông tin về an toàn trong thai kỳ và cho con bú.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây