Tên Generic: edaravone
Tên Thương Hiệu: Radicava, Radicava ORS
Lớp Thuốc: Thuốc thần kinh, Loại khác
Mục lục
ToggleEdaravone là gì và dùng để làm gì?
Edaravone là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS), một bệnh lý thần kinh hiếm gặp làm hư hại các tế bào thần kinh (neurons) trong não và tủy sống, dẫn đến tình trạng teo cơ và mất chức năng cơ.
Hiện tại, không có cách chữa trị cho ALS và không có phương pháp điều trị hiệu quả để đảo ngược quá trình tiến triển của bệnh. Edaravone là một thuốc bảo vệ thần kinh giúp làm chậm tiến trình của bệnh và sự suy giảm chức năng cơ ở bệnh nhân ALS.
Edaravone được cho là hoạt động bằng cách giảm căng thẳng oxy hóa, một phần của quá trình phá hủy các tế bào thần kinh ở bệnh nhân ALS. Căng thẳng oxy hóa là sự mất cân bằng giữa các gốc tự do (reactive oxygen species – ROS) và các chất chống oxy hóa giúp trung hòa chúng. Các gốc tự do đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học, nhưng quá nhiều ROS gây tổn thương tế bào và DNA. Edaravone hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh ALS bằng cách tiêu diệt các gốc tự do.
Cảnh báo
Không sử dụng edaravone cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với edaravone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Đã có báo cáo về phản ứng dị ứng trên da như đỏ da, nổi mề đay, phát ban (urticaria), và ban đỏ đa dạng (erythema multiforme), cũng như phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ) với các triệu chứng bao gồm khó thở (dyspnea) và hạ huyết áp. Cần theo dõi bệnh nhân và ngừng sử dụng edaravone nếu phát hiện các triệu chứng dị ứng, điều trị thích hợp và theo dõi đến khi triệu chứng giảm dần.
Edaravone chứa sodium bisulfate, có thể gây ra phản ứng dị ứng, bao gồm phản ứng phản vệ và cơn hen, đôi khi nguy hiểm đến tính mạng, ở những người nhạy cảm. Nói chung, nhạy cảm với sulfite xảy ra thường xuyên hơn ở những người mắc bệnh hen suyễn so với những người không mắc bệnh này.
Tác dụng phụ của edaravone là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của edaravone bao gồm:
- Bầm tím
- Rối loạn đi lại
- Đau đầu
- Rối loạn hô hấp
- Suy hô hấp
- Mức độ oxy trong mô thấp (thiếu oxy)
- Eczema
- Viêm da
- Nhiễm nấm da
- Glucose trong nước tiểu (đái tháo đường)
- Mệt mỏi
- Phản ứng dị ứng
- Phản vệ
Gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào sau đây trong khi sử dụng thuốc này:
- Các triệu chứng tim mạch nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, cảm giác rung lắc trong ngực, khó thở, và chóng mặt đột ngột;
- Đau đầu nghiêm trọng, nhầm lẫn, nói ngọng, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
- Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng với cơ cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, và cảm giác như có thể ngất đi; hoặc
- Các triệu chứng về mắt nghiêm trọng bao gồm thị lực mờ, tầm nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc thấy quầng sáng xung quanh ánh sáng.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn về tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.
Liều dùng của edaravone là gì?
- Dung dịch tiêm tĩnh mạch (Radicava):
- 30 mg/100 mL trong túi polypropylene liều đơn
- Dung dịch uống (Radicava ORS):
- 105 mg/5 mL
Liều dùng cho người lớn:
- Bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS):
- Tiêm tĩnh mạch (IV):
- Chu kỳ điều trị ban đầu: 60 mg tiêm IV mỗi ngày một lần trong 14 ngày, sau đó nghỉ thuốc 14 ngày
- Các chu kỳ điều trị tiếp theo: 60 mg tiêm IV mỗi ngày trong 10 ngày trên tổng số 14 ngày, sau đó nghỉ thuốc 14 ngày
- Dung dịch uống:
- 105 mg (5 mL) uống mỗi sáng trong 14 ngày, sau đó nghỉ thuốc 14 ngày
- Các chu kỳ điều trị tiếp theo: 105 mg uống trong 10 ngày trên tổng số 14 ngày, sau đó nghỉ thuốc 14 ngày
- Chuyển từ tiêm tĩnh mạch (IV) sang uống (PO):
- Có thể chuyển từ 60 mg tiêm IV sang 105 mg uống (PO) với tần suất liều giống nhau
- Sau khi chuyển sang dạng uống, theo hướng dẫn liều dùng dung dịch uống liên quan đến việc tiêu thụ thức ăn
- Tiêm tĩnh mạch (IV):
Điều chỉnh liều:
- Suy thận:
- Nhẹ đến vừa (eGFR 30-89 mL/phút/1,73 m²): Không cần điều chỉnh liều
- Nặng (eGFR dưới 30 mL/phút/1,73 m²): Chưa nghiên cứu
- Suy gan:
- Nhẹ, vừa hoặc nặng (Child-Pugh A, B, hoặc C): Không cần điều chỉnh liều
- Trẻ em:
- Chưa xác định độ an toàn và hiệu quả
Quá liều:
- Chưa có thông tin về quá liều edaravone. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy báo cáo các triệu chứng với Trung tâm kiểm soát độc chất.
Tương tác thuốc với edaravone:
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
- Edaravone không có các tương tác thuốc nghiêm trọng, vừa phải hay nhẹ được liệt kê.
Mang thai và cho con bú:
- Chưa có các nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về sự an toàn của edaravone khi sử dụng trong thai kỳ, tuy nhiên, các nghiên cứu sinh sản trên động vật cho thấy thuốc có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ.
- Không có dữ liệu về sự hiện diện của edaravone trong sữa mẹ, hoặc tác dụng của thuốc đối với việc sản xuất sữa hoặc trẻ bú mẹ. Tuy nhiên, thuốc và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết qua sữa ở động vật. Quyết định cho con bú trong khi điều trị cần phải dựa trên lợi ích sức khỏe và phát triển cho bé, các rủi ro tiềm ẩn do tiếp xúc với thuốc và tình trạng bệnh lý của người mẹ, cũng như nhu cầu điều trị lâm sàng của mẹ.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng edaravone:
- Sử dụng edaravone đúng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải các phản ứng dị ứng như phản ứng trên da hoặc triệu chứng phản vệ như khó thở hoặc tụt huyết áp.
- Lưu trữ edaravone ở nơi an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em.
- Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm kiểm soát độc chất.
Tóm tắt:
Edaravone là thuốc dùng để điều trị bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS). Edaravone là một thuốc bảo vệ thần kinh giúp làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và sự suy giảm chức năng cơ ở bệnh nhân ALS. Các tác dụng phụ phổ biến của edaravone bao gồm bầm tím, rối loạn đi lại, đau đầu, rối loạn hô hấp, suy hô hấp, mức độ oxy trong mô thấp, eczema, viêm da, nhiễm nấm da, glucose trong nước tiểu, mệt mỏi, phản ứng dị ứng và phản vệ. Edaravone có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ.