Tên thuốc gốc: Dutasteride
Tên thương mại: Avodart
Nhóm thuốc: 5-alpha reductase inhibitors
Dutasteride là gì và được sử dụng để làm gì?
Dutasteride là một loại thuốc được sử dụng để điều trị phì đại tuyến tiền liệt lành tính (benign prostatic hyperplasia – BPH) ở nam giới trưởng thành. Dutasteride giúp thu nhỏ và làm chậm sự phát triển của mô tuyến tiền liệt và giảm các triệu chứng tiết niệu liên quan. Dutasteride hoạt động bằng cách ức chế enzyme 5-alpha reductase, enzyme này xúc tác quá trình chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone.
Dihydrotestosterone là hormone nam (androgen) chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự phát triển và tăng trưởng của cơ quan sinh dục ngoài và tuyến tiền liệt, cơ quan sinh dục nam, trong khi testosterone chủ yếu có vai trò trong việc phát triển trong tuổi dậy thì, mẫu lông tóc nam và tăng khối lượng cơ bắp. Enzyme 5-alpha reductase có hai dạng đồng phân, loại-1 chủ yếu có mặt trong gan và da, và loại-2, dạng chính trong mô tuyến tiền liệt.
Dutasteride hình thành một phức hợp ổn định với cả hai loại 5-alpha reductase và chặn hoạt động xúc tác của chúng, dẫn đến mức độ dihydrotestosterone thấp hơn và ức chế sự phát triển của mô tuyến tiền liệt.
Dutasteride đã được FDA phê duyệt trong điều trị phì đại tuyến tiền liệt lành tính có triệu chứng (BPH) để cải thiện các triệu chứng, giảm nguy cơ giữ nước tiểu cấp tính và giảm nhu cầu phẫu thuật tuyến tiền liệt. Nó cũng có thể được sử dụng ngoài chỉ định để điều trị chứng hói đầu ở nam giới.
Cảnh báo
- Không sử dụng dutasteride cho bệnh nhân có phản ứng dị ứng với dutasteride, các thuốc ức chế 5-alpha reductase khác hoặc bất kỳ thành phần nào của dutasteride.
- Dutasteride không được sử dụng cho phụ nữ hoặc trẻ em.
- Tiếp xúc với dutasteride trong thai kỳ có thể gây hại cho thai nhi nam.
- Trước khi bắt đầu điều trị bằng dutasteride, cần loại trừ các tình trạng urological khác như tắc nghẽn đường tiết niệu; bệnh nhân có lượng nước tiểu dư thừa cao hoặc giảm nghiêm trọng dòng chảy nước tiểu có thể không phải là ứng viên phù hợp cho điều trị bằng dutasteride.
- Sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân có bệnh gan.
- Nam giới điều trị bằng dutasteride không nên hiến máu ít nhất 6 tháng sau khi nhận liều cuối cùng.
- Bệnh nhân cần được đánh giá ung thư tuyến tiền liệt trước khi bắt đầu điều trị bằng dutasteride và định kỳ sau đó; dutasteride làm giảm mức độ kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) 40-50%; mức PSA cơ bản mới nên được xác định sau 3-6 tháng điều trị; sự tăng PSA trong quá trình điều trị bằng dutasteride, ngay cả khi trong giới hạn bình thường, có thể chỉ ra sự hiện diện của ung thư tuyến tiền liệt.
- Dutasteride có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt cấp cao.
Những tác dụng phụ của dutasteride là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của dutasteride bao gồm:
- Rối loạn cương dương
- Giảm ham muốn tình dục (libido)
- Rối loạn xuất tinh
- Phình to mô vú (gynecomastia) và đau nhức
- Tăng mức độ các hormone bao gồm:
- Hormone luteinizing
- Testosterone
- Hormone kích thích tuyến giáp
- Đau và sưng tinh hoàn
Các tác dụng phụ ít gặp của dutasteride bao gồm:
- Phản ứng dị ứng bao gồm:
- Phát ban da
- Nổi mày đay (urticaria)
- Ngứa (pruritus)
- Phản ứng da nghiêm trọng
- Sưng tại chỗ (phù)
- Sưng mô dưới da và niêm mạc (phù mạch)
- Chóng mặt
- Tâm trạng trầm cảm
Các tác dụng phụ hiếm và nghiêm trọng của dutasteride bao gồm:
- Suy tim
- Ung thư tuyến tiền liệt mức độ cao
- Ung thư vú ở nam giới
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra từ việc sử dụng thuốc này.
Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng có hại.
Liều dùng của dutasteride là gì?
Dạng viên nang: 0,5 mg
Liều dùng cho người lớn:
- Phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH): 0,5 mg uống mỗi ngày một lần
Điều chỉnh liều:
- Suy thận: Không cần điều chỉnh liều
- Suy gan: Không cần điều chỉnh liều
Trẻ em: An toàn và hiệu quả chưa được xác định.
Quá liều:
Trong các nghiên cứu với tình nguyện viên, liều đơn lên tới 80 lần liều điều trị và liều hàng ngày gấp 10 lần liều điều trị không phát hiện tác dụng phụ nghiêm trọng.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho dutasteride. Quá liều có thể được điều trị bằng liệu pháp triệu chứng và hỗ trợ thích hợp.
Thuốc tương tác với dutasteride là gì?
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, để bác sĩ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tuyệt đối không bắt đầu sử dụng, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
Dutasteride không có các tương tác nghiêm trọng đã biết với các thuốc khác.
Các tương tác vừa phải của dutasteride bao gồm:
- Carbamazepine
- Cimetidine
- Clarithromycin
- Erythromycin (base, ethylsuccinate, lactobionate, stearate)
- Isoniazid
- Itraconazole
- Ketoconazole
- Letermovir
- Levoketoconazole
- Nefazodone
- Ribociclib
- Rifabutin
- Rifampin
- St John’s Wort
Dutasteride có các tương tác nhẹ với ít nhất 73 loại thuốc khác.
Danh sách các tương tác thuốc trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, hãy truy cập vào công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.
Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại thuốc, và giữ một danh sách các thông tin này.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhân viên y tế nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.
Mang thai và cho con bú
Dutasteride không được dùng cho phụ nữ.
Dutasteride hấp thụ qua da; phụ nữ mang thai không nên tiếp xúc với viên nang dutasteride; có thể gây hại cho thai nhi nam.
Phụ nữ đang cho con bú nên tránh tiếp xúc với dutasteride; không có thông tin về việc thuốc có có mặt trong sữa mẹ hay không, hoặc tác dụng của nó đối với việc sản xuất sữa hoặc đối với trẻ bú sữa mẹ.
Nếu phụ nữ mang thai hoặc cho con bú tiếp xúc với viên nang bị rò rỉ, khu vực tiếp xúc cần được rửa ngay lập tức bằng xà phòng và nước.
Những điều khác cần biết về dutasteride
Hãy dùng dutasteride đúng như chỉ định.
Cẩn thận khi xử lý dutasteride và tránh để trẻ em và phụ nữ tiếp xúc với thuốc; tiếp xúc với dutasteride trong khi mang thai có thể gây hại cho thai nhi nam.
Giữ dutasteride tránh xa tầm tay của trẻ em.
Không hiến máu ít nhất 6 tháng sau liều dutasteride cuối cùng để ngăn ngừa việc phụ nữ mang thai nhận dutasteride qua truyền máu.
Tóm tắt
Dutasteride là một loại thuốc dùng để điều trị tình trạng phì đại tuyến tiền liệt (tăng sản tiền liệt tuyến lành tính) ở nam giới trưởng thành bằng cách thu nhỏ và làm chậm sự phát triển của mô tuyến tiền liệt, và giảm các triệu chứng tiểu tiện. Dutasteride không được dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em. Các tác dụng phụ phổ biến của dutasteride bao gồm rối loạn cương dương, giảm ham muốn tình dục (libido), rối loạn xuất tinh, phình to mô vú (gynecomastia) và đau nhức, tăng mức độ của các hormone (hormone luteinizing, testosterone, hormone kích thích tuyến giáp), và đau và sưng tinh hoàn.