Dorzolamide là gì và hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?
Dorzolamide là một dung dịch nhỏ mắt được sử dụng để điều trị bệnh tăng nhãn áp (glaucoma). Nó thuộc nhóm thuốc ức chế carbonic anhydrase, cùng nhóm với brinzolamide (Azopt). Nhiều bộ phận trong cơ thể, bao gồm mắt, có enzyme carbonic anhydrase. Enzyme này điều chỉnh việc tiết dịch trong mắt và do đó quyết định áp lực trong mắt (áp suất nội nhãn); càng nhiều dịch được tiết ra, áp suất càng cao. Bệnh nhân mắc glaucoma có áp suất nội nhãn tăng. Dorzolamide ức chế enzyme carbonic anhydrase, qua đó làm giảm tiết dịch và giảm áp suất nội nhãn. Điều này giúp giảm nguy cơ tổn thương dây thần kinh và mất thị lực do áp suất nội nhãn cao ở bệnh nhân glaucoma. Dorzolamide được FDA chấp thuận vào tháng 12 năm 1994.
Tên thương hiệu của dorzolamide là gì?
Trusopt.
Dorzolamide có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có.
Tôi có cần đơn thuốc để mua dorzolamide không?
Có.
Tác dụng phụ của dorzolamide là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của dorzolamide bao gồm:
- Kích ứng,
- Cảm giác nóng rát ở mắt,
- Đau nhói ở mắt,
- Khó chịu ở mắt.
Các tác dụng phụ này thường chỉ là tạm thời và xảy ra ngay sau khi sử dụng. Khoảng 1 trong 4 bệnh nhân cảm thấy vị đắng, và 1 trong 10 bệnh nhân gặp phản ứng dị ứng mắt hoặc viêm mắt (viêm giác mạc chấm nông).
Các tác dụng phụ quan trọng khác, nhưng ít phổ biến hơn, bao gồm:
- Mờ mắt,
- Tăng tiết nước mắt,
- Khô mắt,
- Tăng độ nhạy cảm với ánh sáng.
Nhiễm khuẩn mắt đã được báo cáo và có thể do việc làm nhiễm bẩn bình chứa thuốc trong quá trình sử dụng. Dorzolamide là một sulfonamide và có thể được hấp thụ vào cơ thể. Những người dị ứng với sulfonamide có thể phản ứng với dorzolamide. Do đó, dorzolamide không nên được sử dụng cho bệnh nhân dị ứng với sulfonamide, và nó có thể gây ra một số tác dụng phụ của sulfonamide. Các phản ứng da nghiêm trọng cũng đã được báo cáo.
Liều lượng của dorzolamide là gì?
Liều thường dùng là một giọt vào mắt bị ảnh hưởng, ba lần mỗi ngày.
Bệnh nhân nên rửa tay trước mỗi lần sử dụng dorzolamide hoặc bất kỳ thuốc nhỏ mắt nào khác để tránh làm nhiễm bẩn mắt. Lenses tiếp xúc nên được tháo ra vì dung dịch dorzolamide chứa benzalkonium chloride có thể được tiếp nhận bởi lens tiếp xúc. Đầu ngón tay kéo nhẹ mí dưới xuống để tạo thành một túi. Bình thuốc được bóp nhẹ để cho số giọt thuốc đã được chỉ định vào túi. Đầu ống nhỏ thuốc không nên chạm vào mắt hoặc mí mắt. Sau đó, mắt nên được nhắm lại nhẹ nhàng trong một đến hai phút mà không nháy mắt.
Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với dorzolamide?
Dorzolamide không nên được sử dụng đồng thời với thuốc ức chế carbonic anhydrase đường uống vì sự kết hợp này có thể dẫn đến tác dụng phụ tăng lên. Khi sử dụng với các thuốc nhỏ mắt khác để giảm áp suất nội nhãn, việc sử dụng cả hai thuốc nên được cách nhau ít nhất 10 phút.
Dorzolamide có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Chưa rõ dorzolamide có được tiết vào sữa mẹ hay không.
Những điều gì khác tôi nên biết về dorzolamide?
Các dạng bào chế của dorzolamide có sẵn là gì?
Dung dịch nhỏ mắt 2%: 10 ml.
Cách bảo quản dorzolamide?
Dorzolamide nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F), và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tóm tắt
Dorzolamide (Trusopt) là dung dịch nhỏ mắt được kê đơn để điều trị bệnh glaucoma. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cảnh báo và biện pháp phòng ngừa, và thông tin bệnh nhân cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.