Trang chủThuốc Tân dượcVaccine bạch hầu, uốn ván, ho gà (DTP), (Dành cho người lớn)

Vaccine bạch hầu, uốn ván, ho gà (DTP), (Dành cho người lớn)

TÊN GỐC: BẠCH HẦU/UỐN VÁN/HO GÀ VÔ BÀO (DÀNH CHO NGƯỜI LỚN) – TIÊM (dip-THEER-ee-uh/TET-un-us/per-TUSS-iss)

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Thuốc này được tiêm để duy trì sự bảo vệ (miễn dịch) chống lại bệnh bạch hầu, uốn ván (bệnh hàm cứng), và ho gà (ho khan) cho trẻ em và người lớn từ 11 đến 64 tuổi đã được tiêm vaccine phòng các bệnh này trước đó. Tiêm vaccine là cách tốt nhất để bảo vệ chống lại các bệnh nguy hiểm đến tính mạng này. Các loại vaccine hoạt động bằng cách kích thích cơ thể tạo ra sự bảo vệ (kháng thể) của chính mình. Các liều bổ sung là cần thiết để duy trì miễn dịch vì mức độ kháng thể có thể giảm xuống quá thấp theo thời gian để bảo vệ cơ thể.

CÁCH SỬ DỤNG: Đọc tài liệu thông tin về vaccine có sẵn từ nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn trước khi tiêm vaccine. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Vaccine này nên được tiêm ít nhất 5 năm kể từ lần tiêm vaccine bạch hầu, uốn ván, hoặc ho gà gần nhất. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các vaccine bạn đã tiêm. Lắc kỹ thuốc trước khi sử dụng. Thuốc này được tiêm vào cơ bắp bởi nhân viên y tế chuyên nghiệp. Thường tiêm vào phần trên cánh tay. Không tiêm vào tĩnh mạch hoặc vào da. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này một cách trực quan để phát hiện các hạt hoặc sự thay đổi màu sắc. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào, không sử dụng thuốc. Vứt bỏ vaccine không sử dụng còn lại trong lọ hoặc bơm tiêm. Nếu bạn tiêm các vaccine khác (ví dụ: hepatitis B) cùng lúc, chúng cần được tiêm ở vị trí khác với bơm tiêm riêng biệt.

TÁC DỤNG PHỤ: Đau đầu, mệt mỏi, đau cơ thể, buồn nôn, tiêu chảy, sốt, ớn lạnh, nôn mửa, đau/sưng/đỏ tại chỗ tiêm, hoặc khớp bị đau/sưng có thể xảy ra. Acetaminophen hoặc ibuprofen có thể được sử dụng để giảm đau. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn rủi ro từ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau: khó thở, sốt cao (trên 40 độ C/104 độ F), tê/ngứa, yếu cơ, không thể di chuyển (liệt). Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là trên mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ. Liên hệ với bác sĩ để được tư vấn về tác dụng phụ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi nhận vaccine này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với vaccine này; hoặc với bất kỳ vaccine nào khác; hoặc với latex; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: co giật không kiểm soát được hoặc các rối loạn hệ thần kinh khác (ví dụ, bệnh não), tiền sử phản ứng nghiêm trọng với vaccine (ví dụ, liệt, bệnh não). Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: rối loạn chảy máu (ví dụ, bệnh máu khó đông, tiểu cầu thấp), tiền sử hội chứng Guillain-Barré, các rối loạn hệ miễn dịch (ví dụ, bệnh tự miễn, điều trị bằng tia X), bệnh hiện tại/nhiễm trùng, co giật (ví dụ, động kinh kiểm soát bằng thuốc, co giật do sốt), các rối loạn hệ thần kinh khác (ví dụ, liệt, tê/ngứa, buồn ngủ nghiêm trọng, lú lẫn), phản ứng trước đây với bất kỳ vaccine nào (ví dụ, sốt cao, co giật).

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Chưa rõ thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể sẽ theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà chưa tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Trước khi nhận vaccine này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: các loại thuốc làm loãng máu (ví dụ, warfarin), corticosteroid (ví dụ, hydrocortisone, prednisone), hóa trị ung thư, thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch (ví dụ, cyclosporine, tacrolimus), các vaccine gần đây hoặc dự kiến sẽ tiêm (ví dụ, vaccine bạch hầu/uốn ván). Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc địa phương hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý: Có nhiều sự kết hợp vaccine khác nhau có sẵn. Dựa trên độ tuổi, lịch sử tiêm chủng và phản ứng trước đây với vaccine, chuyên gia y tế của bạn sẽ xác định loại vaccine phù hợp nhất cho bạn. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích của việc tiêm vaccine với chuyên gia y tế của bạn. Lịch sử nhiễm trùng với uốn ván hoặc bạch hầu không luôn bảo vệ bạn khỏi các nhiễm trùng trong tương lai với các vi khuẩn này. Bạn vẫn nên nhận vaccine này nếu bác sĩ yêu cầu bạn tiêm.

QUÊN LIỀU: Việc nhận mỗi mũi tiêm theo đúng lịch trình là rất quan trọng. Hãy chắc chắn ghi lại thời gian mũi tiêm gần nhất được thực hiện vào hồ sơ y tế của bạn.

BẢO QUẢN: Lưu trữ trong tủ lạnh ở nhiệt độ từ 36-46 độ F (2-8 độ C). Không đông lạnh. Vứt bỏ sản phẩm này nếu nó đã bị đông lạnh. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Tóm tắt

Vaccine uốn ván, bạch hầu, ho gà (Td, Tdap) dành cho người lớn là thuốc tiêm được sử dụng để duy trì miễn dịch chống lại bệnh bạch hầu, uốn ván (bệnh hàm cứng) và ho gà (ho khan) cho cả trẻ em và người lớn.

Tác dụng phụ của vaccine Tdap bao gồm đỏ, ấm, đau, sưng quanh chỗ tiêm, buồn ngủ và phát ban. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể bao gồm nôn mửa, cáu kỉnh, ngất xỉu, co giật và khóc kéo dài hơn ba giờ. Thông tin về liều dùng và an toàn trong thai kỳ và khi cho con bú cũng được cung cấp.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây