Tên chung: Bạch hầu/Uốn ván/Ho gà (không tế bào) (Dành cho trẻ em) – Tiêm (dip-THERE-ee-uh/TET-un-us/per-TUSS-iss)
Tên thương hiệu: Daptacel, Infanrix, Tripedia
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều bị quên | Lưu trữ
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để cung cấp sự bảo vệ (miễn dịch) chống lại bạch hầu, uốn ván (cứng hàm) và ho gà (ho khò khè) cho trẻ em từ 6 tuần đến 7 tuổi. Tiêm vắc-xin là cách tốt nhất để bảo vệ khỏi những bệnh có thể đe dọa tính mạng này. Vắc-xin hoạt động bằng cách kích thích cơ thể sản xuất sự bảo vệ riêng (kháng thể). Vắc-xin được tiêm theo một chuỗi các liều để đạt hiệu quả bảo vệ tốt nhất. Hãy làm theo lịch tiêm mà bác sĩ cung cấp.
CÁCH SỬ DỤNG: Đọc Tuyên bố thông tin về vắc-xin có sẵn từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn trước khi nhận vắc-xin. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn. Thuốc này được tiêm vào cơ bắp bởi một chuyên gia y tế. Nó thường được tiêm vào cánh tay trên hoặc đùi trên. Việc tiêm chủng thường bắt đầu với một mũi tiêm mỗi 2 tháng cho 3 liều đầu tiên. Liều tăng cường được tiêm từ 6 đến 12 tháng sau khi tiêm 3 liều đầu tiên. Mũi tiêm tăng cường thứ hai thường được tiêm trước khi trẻ vào trường, từ 4 đến 6 tuổi. Hỏi bác sĩ của trẻ về lịch tiêm chủng của trẻ. Làm theo lịch này một cách nghiêm ngặt. Bạn cũng có thể ghi chú lịch tiêm vào lịch của mình như một lời nhắc nhở. Vắc-xin này có thể được tiêm cùng lúc với các vắc-xin khác (như vắc-xin viêm gan B) bằng cách sử dụng kim tiêm và vị trí tiêm riêng biệt.
TÁC DỤNG PHỤ: Sốt nhẹ, cáu kỉnh, nôn mửa, mất cảm giác thèm ăn, buồn ngủ, tiêu chảy, hoặc đau/sưng/đỏ tại vị trí tiêm có thể xảy ra. Acetaminophen có thể được sử dụng để giảm các tác dụng này. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Hiếm khi, có thể xuất hiện các triệu chứng tạm thời như ngất xỉu/chóng mặt/choáng váng, thay đổi thị lực, tê/liệt, hoặc các cử động giống như co giật sau khi tiêm vắc-xin. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu trẻ có bất kỳ triệu chứng nào trong số này ngay sau khi tiêm vắc-xin. Ngồi hoặc nằm có thể giúp giảm triệu chứng. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì bác sĩ đã đánh giá rằng lợi ích đối với trẻ cao hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra, bao gồm: sốt cao (105 độ F/40 độ C trở lên), khóc kéo dài (bắt đầu trong vòng 48 giờ sau khi tiêm và kéo dài hơn 3 giờ), co giật, lừ đừ/không phản ứng, yếu cơ/cơ bắp mềm. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng). Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ. Liên hệ bác sĩ để được tư vấn y tế về tác dụng phụ.
THẬN TRỌNG: Trước khi trẻ nhận vắc-xin này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu trẻ có dị ứng với vắc-xin này hoặc bất kỳ vắc-xin nào khác; hoặc nếu trẻ có dị ứng với bất kỳ thành phần nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (như cao su latex), có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo dược sĩ để biết thêm chi tiết. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của trẻ, đặc biệt là: rối loạn đông máu (ví dụ: bệnh máu khó đông, tiểu cầu thấp), tiền sử bị hội chứng Guillain-Barré, rối loạn hệ thống miễn dịch (ví dụ: các bệnh tự miễn, điều trị bằng xạ trị), bệnh tật/nhiễm trùng, co giật, các rối loạn hệ thần kinh khác (ví dụ: liệt, tê/ghim chân tay, buồn ngủ cực độ, lú lẫn), các phản ứng trước đó với bất kỳ vắc-xin nào (ví dụ: sốt cao, co giật, liệt, giảm phản ứng). Vắc-xin này thường không được sử dụng cho người lớn hoặc trẻ em trên 7 tuổi. Do đó, không có thông tin về việc sử dụng vắc-xin này trong thai kỳ hoặc khi cho con bú. Vắc-xin cho nhóm tuổi này đã có sẵn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của trẻ có thể đã biết về những tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi tình trạng của trẻ. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Trước khi trẻ nhận vắc-xin này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà trẻ có thể đang sử dụng, đặc biệt là: “thuốc chống đông máu” (ví dụ: warfarin), corticosteroid (ví dụ: hydrocortisone, prednisone), hóa trị ung thư, thuốc làm yếu hệ miễn dịch (ví dụ: cyclosporine, tacrolimus), các vắc-xin gần đây hoặc dự kiến (ví dụ: vắc-xin bạch hầu/uốn ván). Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý: Có nhiều sự kết hợp vắc-xin khác nhau có sẵn. Dựa trên độ tuổi, tình trạng sức khỏe và các phản ứng trước đó với vắc-xin của trẻ, bác sĩ sẽ xác định loại vắc-xin phù hợp nhất cho trẻ. Hãy thảo luận với bác sĩ về những lợi ích và rủi ro của việc tiêm vắc-xin. Tiền sử nhiễm trùng với uốn ván hoặc bạch hầu không phải lúc nào cũng bảo vệ khỏi nhiễm trùng trong tương lai với các vi khuẩn này. Trẻ vẫn nên nhận vắc-xin này nếu bác sĩ yêu cầu.
LIỀU BỊ QUÊN: Việc nhận mỗi liều vắc-xin đúng lịch là rất quan trọng. Hãy chắc chắn ghi chú lại thời gian tiêm vắc-xin gần nhất vào hồ sơ y tế của trẻ.
LƯU TRỮ: Không áp dụng. Vắc-xin này được tiêm tại phòng khám bác sĩ và sẽ không được lưu trữ tại nhà