Dimethyl fumarate là gì, và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Dimethyl fumarate là một tác nhân điều trị thay đổi bệnh sử dụng đường uống, được dùng để điều trị các dạng tái phát của bệnh xơ cứng rải rác (multiple sclerosis – MS). Các tác nhân điều trị thay đổi bệnh khác cho bệnh xơ cứng rải rác bao gồm Teriflunomide (Aubagio), Interferon beta-1a (Avonex), interferon beta-1b (Betaseron), glatiramer acetate (Copaxone), interferon beta-1b (Extavia), fingolimod (Gilenya), mitoxantrone (Novantrone), interferon beta-1a (Rebif), và natalizumab (Tysabri). Mặc dù cơ chế chính xác của dimethyl fumarate chưa được biết, nhưng người ta cho rằng nó có tác dụng bảo vệ hệ thần kinh và tính chất chống viêm. Dimethyl fumarate ngăn chặn các tế bào miễn dịch tấn công hệ thần kinh trung ương. Dimethyl fumarate cũng làm giảm tần suất tái phát hàng năm. FDA đã phê duyệt dimethyl fumarate vào tháng 3 năm 2013.
Các tên thương mại của dimethyl fumarate là gì?
Tecfidera
Dimethyl fumarate có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
KHÔNG CÓ THUỐC GENERIC
Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng dimethyl fumarate không?
Có
Các tác dụng phụ của dimethyl fumarate là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến khi điều trị với dimethyl fumarate bao gồm đỏ mặt, đau bụng, tiêu chảy và buồn nôn. Giảm số lượng tế bào bạch cầu cũng có thể xảy ra. Bệnh nhân nên kiểm tra số lượng tế bào bạch cầu cơ bản hoặc có kết quả xét nghiệm công thức máu (CBC) gần đây (trong vòng 6 tháng) trước khi bắt đầu điều trị. Tăng men gan cũng đã được báo cáo trong các nghiên cứu lâm sàng.
Liều lượng của dimethyl fumarate là bao nhiêu?
Liều khởi đầu khuyến nghị là một viên nang 120 mg uống hai lần mỗi ngày, có thể uống với hoặc không có thức ăn. Sau 7 ngày, liều dùng nên được tăng lên liều duy trì khuyến nghị là 240 mg hai lần mỗi ngày. Viên nang dimethyl fumarate không nên nghiền nát, nhai hoặc rắc lên thức ăn. Liều dùng chỉ nên bắt đầu sau khi có kết quả xét nghiệm công thức máu (CBC) bình thường trong vòng 6 tháng.
Các loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào có thể tương tác với dimethyl fumarate?
Không phát hiện thấy sự tương tác thuốc tiềm ẩn nào trong các nghiên cứu lâm sàng.
Dimethyl fumarate có an toàn khi tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Hiện chưa rõ liệu dimethyl fumarate có được tiết vào sữa mẹ hay không.
Những điều gì khác tôi cần biết về dimethyl fumarate?
Các dạng chuẩn bị của dimethyl fumarate có sẵn là gì?
Viên nang giải phóng chậm: 120 mg và 240 mg.
Làm thế nào để tôi lưu trữ dimethyl fumarate?
Viên nang nên được lưu trữ ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Viên nang cần được lưu trữ trong bao bì gốc và bảo vệ khỏi ánh sáng.
Tóm tắt
Dimethyl fumarate (Tecfidera) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị các dạng tái phát của bệnh xơ cứng rải rác ở người lớn. Trước khi sử dụng thuốc này, bạn nên xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng, cách bảo quản và thông tin về sự an toàn khi mang thai.