Tên thương mại: Cataflam, Cambia, Zorvolex, Dyloject, Zipsor
Tên hoạt chất: diclofenac
Lớp thuốc: NSAID (thuốc chống viêm không steroid)
Diclofenac là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Diclofenac thuộc nhóm thuốc NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid), được sử dụng để điều trị các cơn đau nhẹ đến trung bình, sốt và viêm.
Các thuốc khác cùng nhóm này bao gồm ibuprofen (Motrin), indomethacin (Indocin), nabumetone (Relafen), naproxen (Aleve), và một số thuốc khác.
NSAIDs hoạt động bằng cách giảm sự sản xuất prostaglandin, các hóa chất gây ra đau, sốt và viêm.
NSAIDs ức chế enzyme tạo ra prostaglandin (cyclooxygenase), từ đó làm giảm sự sản xuất prostaglandin. Kết quả là giảm viêm, đau và sốt.
Vì phản ứng với các NSAID có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân, nên bác sĩ thường thử các NSAID khác nhau cho một tình trạng cụ thể.
FDA đã phê duyệt diclofenac vào tháng 7 năm 1998.
Các tên thương mại của diclofenac là gì? Voltaren, Cataflam, Voltaren-XR, Cambia, Zipsor, Zorvolex.
Tôi có cần toa thuốc để sử dụng diclofenac không? Có.
Diclofenac được sử dụng để điều trị những bệnh gì? Diclofenac được sử dụng để giảm các dấu hiệu và triệu chứng của:
- Viêm khớp thoái hóa (osteoarthritis)
- Viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis)
- Viêm cột sống dính khớp (ankylosing spondylitis)
Tác dụng phụ của diclofenac là gì?
Tác dụng phụ phổ biến nhất của diclofenac liên quan đến hệ tiêu hóa, bao gồm:
- Loét dạ dày,
- Đau bụng,
- Cảm giác nóng rát,
- Đau quặn bụng,
- Buồn nôn,
- Loét dạ dày tá tràng,
- Viêm dạ dày,
- Chảy máu tiêu hóa nghiêm trọng, và
- Ngộ độc gan.
Đôi khi, loét dạ dày và chảy máu có thể xảy ra mà không có cơn đau bụng. Phân đen, yếu đuối và chóng mặt khi đứng có thể là những dấu hiệu duy nhất của chảy máu nội tạng.
Các triệu chứng khác bao gồm phát ban, suy thận, ù tai và cảm giác chóng mặt.
Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:
- Viêm gan cấp tính,
- Hen suyễn,
- Thiếu máu bất sản,
- Suy tim sung huyết (CHF),
- Mức hemoglobin giảm,
- Tích nước,
- Cục máu đông,
- Đau tim,
- Tăng huyết áp, và
- Mức tiểu cầu trong máu thấp (thiếu tiểu cầu).
Những người dị ứng với các NSAID khác không nên sử dụng diclofenac. NSAID làm giảm lưu lượng máu đến thận và làm suy giảm chức năng thận. Sự suy giảm này thường gặp ở bệnh nhân có chức năng thận đã giảm sẵn hoặc bị suy tim sung huyết, và việc sử dụng NSAID ở những bệnh nhân này cần phải hết sức thận trọng. Những người bị hen suyễn có thể dễ bị phản ứng dị ứng với diclofenac và các NSAID khác.
Liều dùng của diclofenac là gì?
Diclofenac nên được uống cùng thức ăn để giảm khó chịu dạ dày.
Liều khuyến cáo cho hầu hết các tình trạng là 100-200 mg mỗi ngày.
Tần suất uống thuốc là 2 đến 4 lần mỗi ngày, tùy thuộc vào dạng diclofenac được sử dụng và tình trạng cần điều trị.
Diclofenac có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
Chưa rõ liệu diclofenac có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
Những thông tin khác về diclofenac?
Các dạng bào chế diclofenac có sẵn là gì?
- Viên nén (giải phóng chậm): 25, 50 và 75 mg.
- Viên nén (giải phóng nhanh): 50 mg.
- Viên nén (giải phóng kéo dài): 100 mg.
- Viên nang: 25 mg.
- Dung dịch uống: 50 mg.
Cách bảo quản diclofenac? Diclofenac không nên được lưu trữ ở nhiệt độ trên 30°C (86°F) và cần được bảo vệ khỏi độ ẩm.
Tóm tắt:
Diclofenac (Voltaren, Cataflam, Voltaren-XR, Cambia) là một thuốc chống viêm không steroid được kê đơn để điều trị viêm và đau do các tình trạng như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp thoái hóa, viêm cột sống dính khớp, viêm gân, viêm bao hoạt dịch và cơn đau bụng kinh. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng và an toàn khi mang thai cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.