Tên chung: daclatasvir
Tên thương hiệu: Daklinza
Nhóm thuốc: Các tác nhân kháng virus tác động trực tiếp (DAAs)
Daclatasvir là gì và nó được sử dụng để làm gì?
Daclatasvir (Daklinza) là một loại thuốc uống dạng viên, được sử dụng để điều trị nhiễm viêm gan C mạn tính (HCV), kiểu gen 1 hoặc 3. Daclatasvir được sử dụng kết hợp với sofosbuvir (Sovaldi). Nó có thể được sử dụng có hoặc không có ribavirin (Rebetol, Ribasphere).
Daclatasvir thuộc nhóm thuốc gọi là các tác nhân kháng virus tác động trực tiếp (DAAs). Các loại thuốc tương tự bao gồm:
- boceprevir (Victrelis)
- sofosbuvir (Sovaldi)
- simeprevir (Olysio)
- telaprevir (Incivek)
- Viekira Pak (ombitasvir, paritaprevir, ritonavir, dasabuvir)
- ledipasvir và sofosbuvir (Harvoni)
- elbasvir và grazoprevir (Zepatier)
Tác dụng phụ của daclatasvir là gì?
Tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
- Mệt mỏi
- Đau đầu
- Thiếu máu (khi kết hợp với ribavirin)
- Buồn nôn
- Tăng lipase
Các tác dụng phụ khác bao gồm:
- Tiêu chảy
- Mất ngủ
- Buồn ngủ
- Phát ban
Tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:
- Giảm nhịp tim nghiêm trọng (nhịp tim chậm) đã xảy ra ở những người được điều trị với daclatasvir và sofosbuvir, đồng thời đang được điều trị bằng amiodarone (Cordarone).
- Daclatasvir có thể gây tái kích hoạt virus viêm gan B (HBV) ở những người bị nhiễm HBV và HCV.
Liều dùng daclatasvir là bao nhiêu?
Liều khuyến cáo của daclatasvir là 60 mg mỗi ngày một lần, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn trong vòng 12 tuần.
Daclatasvir được sử dụng kết hợp với sofosbuvir. Liều dùng nên giảm xuống còn 30 mg mỗi ngày một lần khi sử dụng cùng các thuốc ngăn chặn sự phân hủy của daclatasvir. Liều nên tăng lên 90 mg mỗi ngày một lần khi sử dụng các thuốc làm tăng sự phân hủy của daclatasvir. (Xem phần tương tác thuốc để biết ví dụ về các thuốc tương tác.)
Thuốc nào tương tác với daclatasvir?
Daclatasvir có nhiều tương tác thuốc.
- Rifampin, carbamazepine, phenytoin, và St. John’s wort có thể làm giảm nồng độ daclatasvir trong máu và giảm hiệu quả của nó bằng cách tăng cường quá trình chuyển hóa (phân hủy) trong ruột. Do đó, daclatasvir không nên được kết hợp với các thuốc này.
Các thuốc khác cũng có thể làm giảm nồng độ daclatasvir trong máu bao gồm:
- nafcillin (Nafcil)
- bosentan (Tracleer)
- nevirapine (Viramune)
- dexamethasone (Decadron)
- efavirenz (Sustiva)
- atazanavir (Reyataz)
- darunavir (Prezista)
- lopinavir/ritonavir (Kaletra)
- etravirine (Intelence)
- modafanil (Provigil)
Các thuốc làm tăng nồng độ daclatasvir trong máu bằng cách giảm quá trình phân hủy của nó trong gan bao gồm:
- atazanavir (Reyataz) với ritonavir (Norvir)
- nelfinavir (Viracept)
- indinavir (Crixivan)
- saquinavir (Invirase)
- clarithromycin (Biaxin)
- itraconazole (Sporanox)
- ketoconazole
- nefazodone (Serzone)
- posaconazole (Noxafil)
- telithromycin (Ketek)
- voriconazole (Vfend)
Daclatasvir làm tăng nồng độ của:
- atorvastatin (Lipitor)
- rosuvastatin (Crestor), và
- các loại statin khác.
Tác dụng phụ của statin như đau cơ nên được theo dõi.
Daclatasvir cũng làm tăng nồng độ của:
- buprenorphine (Buprenex, Subutex) và
- digoxin
Thai kỳ và cho con bú
Daclatasvir chưa được đánh giá đầy đủ ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, ribavirin, có thể được kết hợp với daclatasvir, không nên được sử dụng bởi phụ nữ mang thai hoặc bạn tình nam của họ. Hiện chưa biết liệu daclatasvir có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Những thông tin khác cần biết về daclatasvir?
Các dạng bào chế của daclatasvir (Daklinza) là gì?
- Viên nén: 30 mg và 60 mg
Cách bảo quản daclatasvir (Daklinza) như thế nào?
- Daclatasvir nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
Daclatasvir (Daklinza) hoạt động như thế nào?
Daclatasvir ngăn chặn trực tiếp sự sao chép của virus HCV bằng cách can thiệp vào một protein của virus viêm gan C gọi là protein không cấu trúc 5A (NS5A). Daclatasvir can thiệp vào các protein và quá trình mà virus viêm gan C cần để nhân lên và tạo ra các virus mới, từ đó giảm tải lượng virus tổng thể. Hiệu quả của Daclatasvir đã được thiết lập trên các bệnh nhân nhiễm virus viêm gan C kiểu gen 1 và 3.
Daclatasvir được dùng cùng với sofosbuvir và có thể được sử dụng có hoặc không có ribavirin. Trong các nghiên cứu lâm sàng, 95% bệnh nhân đã được chữa khỏi sau 12 tuần điều trị bằng daclatasvir cùng với sofosbuvir có hoặc không có ribavirin. Chữa khỏi được định nghĩa là mức độ không phát hiện được của virus viêm gan C trong máu khi đo ba tháng sau khi hoàn thành điều trị.
Daclatasvir (Daklinza) được FDA phê duyệt khi nào?
Daclatasvir đã được FDA phê duyệt vào tháng 2 năm 2016.
Tóm tắt
Daclatasvir (Daklinza) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng kết hợp với sofosbuvir để điều trị viêm gan C mạn tính (HCV) kiểu gen 1 hoặc 3. Daclatasvir thuộc nhóm thuốc gọi là các tác nhân kháng virus tác động trực tiếp (DAAs). Tác dụng phụ bao gồm tiêu chảy, mất ngủ, buồn ngủ và phát ban.