Cyclophosphamide là gì? Cơ chế hoạt động như thế nào?
Cyclophosphamide là một loại thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị một số loại ung thư. Để có hiệu quả, cyclophosphamide đầu tiên được gan chuyển hóa thành hai hóa chất là acrolein và phosphoramide. Acrolein và phosphoramide là các hợp chất có hoạt tính, và chúng làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách can thiệp vào hoạt động của axit deoxyribonucleic (DNA) bên trong các tế bào ung thư. Đáng tiếc, các tế bào bình thường cũng bị ảnh hưởng, dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng. Ngoài việc làm chậm sự phát triển của các tế bào ung thư, cyclophosphamide cũng ức chế hệ thống miễn dịch và được gọi là thuốc ức chế miễn dịch.
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt Cytoxan vào tháng 11 năm 1959.
Cyclophosphamide được sử dụng để làm gì?
Cyclophosphamide được sử dụng một mình để điều trị một số loại ung thư, nhưng thường được kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị:
- Ung thư vú,
- Bệnh bạch cầu (leukemia),
- Ung thư buồng trứng, và
- Hội chứng thận hư (một bệnh về thận) ở trẻ em.
Các cách sử dụng không được phê duyệt bao gồm điều trị:
- Viêm đa động mạch dạng u hạt (granulomatosis with polyangiitis),
- Viêm khớp dạng thấp nghiêm trọng,
- Lupus ban đỏ,
- U lympho da tiên tiến (mycosis fungoides tiến triển), và
- Một số dạng viêm mạch khác.
Tác dụng phụ của cyclophosphamide là gì?
Tác dụng phụ của cyclophosphamide bao gồm:
- Rụng tóc,
- Buồn nôn,
- Nôn mửa,
- Tiêu chảy,
- Loét miệng,
- Giảm cân,
- Đau bụng,
- Phát ban,
- Loét miệng (viêm miệng),
- Thay đổi màu da,
- Thay đổi ở móng tay,
- Vô sinh,
- Vàng da.
Cyclophosphamide có thể gây suy thận, và cũng có thể ảnh hưởng đến tim và phổi. Cyclophosphamide ức chế quá trình sản xuất tế bào máu từ tủy xương, bao gồm bạch cầu (giảm bạch cầu), hồng cầu (thiếu máu), và tiểu cầu (giảm tiểu cầu). Giảm bạch cầu làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của cơ thể, giảm tiểu cầu ảnh hưởng đến khả năng đông máu, và thiếu máu làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu. Cyclophosphamide ức chế hệ thống miễn dịch, có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong. Cũng có thể xảy ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Cyclophosphamide có thể gây viêm bàng quang với chảy máu (viêm bàng quang xuất huyết), dẫn đến đau bụng dưới do bàng quang, khó tiểu do cục máu đông, và thiếu máu do mất máu.
Liều dùng của cyclophosphamide là bao nhiêu?
Liều khởi đầu thông thường của cyclophosphamide cho người lớn và trẻ em là 40-50 mg/kg, tiêm tĩnh mạch trong 2-5 ngày, chia thành nhiều liều. Liều này có thể được lặp lại sau mỗi 2-4 tuần. Liều uống thông thường là 1-5 mg/kg mỗi ngày. Các liều duy trì sau đó được điều chỉnh dựa trên phản ứng của khối u với điều trị và các tác dụng phụ.
Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với cyclophosphamide?
Allopurinol (Zyloprim) tăng cường khả năng của cyclophosphamide trong việc giảm sản xuất tế bào máu từ tủy xương.
Cyclophosphamide làm tăng nguy cơ suy tim do doxorubicin (Adriamycin) gây ra, tăng tác dụng của thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin), và làm giảm hiệu quả của kháng sinh quinolone ciprofloxacin (Cipro, Cipro XR, Proquin XR).
Cyclophosphamide có an toàn khi tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Sử dụng cyclophosphamide trong khi mang thai có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Thai nhi tiếp xúc với cyclophosphamide có thể bị sinh ra thiếu ngón tay, ngón chân và tim phát triển kém. Cyclophosphamide không nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai.
Cyclophosphamide được bài tiết qua sữa mẹ và có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho trẻ bú mẹ.
Những điều khác tôi cần biết về cyclophosphamide?
Cyclophosphamide có sẵn dưới dạng:
- Bột để tiêm tĩnh mạch: 100, 200, 500, 1000, và 2000 mg
- Viên nén: 25 mg, 50 mg
Bột và viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C – 30°C (59°F – 86°F). Các dung dịch pha với nước cất có chất bảo quản có thể sử dụng trong 24 giờ nếu được bảo quản ở nhiệt độ phòng, và lên đến 6 ngày nếu bảo quản trong tủ lạnh.
Cyclophosphamide có sẵn dưới dạng thuốc generic và cần phải có đơn thuốc để mua.
Tóm tắt
Cyclophosphamide (Cytoxan) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị một số bệnh ung thư, bao gồm ung thư vú, bệnh bạch cầu và ung thư buồng trứng. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, thông tin an toàn cho bệnh nhân, và thông tin về mang thai và cho con bú cần được xem xét trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.