TÊN THUỐC GENERIC: CLINDAMYCIN – TIÊM (klin-duh-MY-sin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Cleocin
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều quên | Bảo quản
CẢNH BÁO: Thuốc này có thể hiếm khi gây ra một tình trạng ruột nghiêm trọng (tiêu chảy liên quan đến Clostridium difficile) do một loại vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra từ vài tuần đến vài tháng sau khi ngừng điều trị. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải các triệu chứng như: tiêu chảy kéo dài, đau bụng hoặc đau quặn bụng, có máu/đàm trong phân. Không sử dụng các sản phẩm chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau dạng ma túy nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trên, vì những sản phẩm này có thể làm tình trạng trở nên tồi tệ hơn.
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc này không nên được sử dụng để điều trị viêm màng não.
SỬ DỤNG KHÁC: Phần này liệt kê các công dụng của thuốc mà không có trong nhãn mác chính thức, nhưng có thể được bác sĩ kê đơn cho bạn. Chỉ sử dụng thuốc này cho các tình trạng được liệt kê trong phần này nếu bác sĩ của bạn đã kê đơn. Thuốc này cũng có thể được sử dụng trước các thủ tục nha khoa ở bệnh nhân có một số bệnh lý tim mạch (như van tim nhân tạo) để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng nghiêm trọng ở tim (viêm nội tâm mạc do vi khuẩn).
CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch hoặc cơ bắp theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là từ 2 đến 4 lần mỗi ngày. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn đối với điều trị. Đối với trẻ em, liều lượng cũng được xác định dựa trên cân nặng.
Nếu bạn tự tiêm thuốc tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn về cách chuẩn bị và sử dụng từ bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm có hạt hoặc thay đổi màu sắc không. Nếu có, không sử dụng thuốc. Học cách bảo quản và vứt bỏ các dụng cụ y tế an toàn.
Dùng ampicillin, phenytoin, barbiturat (như phenobarbital), aminophylline, calcium gluconate và magnesium sulfate tách biệt với clindamycin. Không pha trộn chung với dung dịch IV.
Kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể bạn được duy trì ở mức ổn định. Do đó, hãy sử dụng thuốc này theo các khoảng cách đều đặn.
Tiếp tục sử dụng thuốc cho đến khi hoàn thành liều lượng đã kê, ngay cả khi triệu chứng biến mất sau vài ngày. Dừng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ: Xem phần Cảnh báo.
Buồn nôn, nôn, vị kim loại khó chịu trong miệng (nếu thuốc tiêm vào tĩnh mạch) hoặc đau tại vị trí tiêm (nếu tiêm vào cơ bắp) có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc nặng thêm, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông/bà cho rằng lợi ích mang lại lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm: đau/sưng tại vị trí tiêm (nếu tiêm vào tĩnh mạch), nước tiểu đậm màu, vàng da/mắt, buồn nôn/nôn kéo dài, thay đổi lượng nước tiểu, dễ bầm tím/chảy máu, đau ở nhiều khớp, các dấu hiệu nhiễm trùng mới (ví dụ: sốt, họng đau kéo dài), nhịp tim nhanh/chậm/rối loạn, ngất xỉu.
Sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp lại có thể dẫn đến viêm miệng do nấm hoặc nhiễm nấm âm đạo mới. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các đốm trắng trong miệng, thay đổi dịch tiết âm đạo, hoặc các triệu chứng mới khác.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng clindamycin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này, với lincomycin, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh thận, bệnh gan, bệnh dạ dày/ruột (ví dụ: viêm đại tràng).
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này ở người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc, đặc biệt là tiêu chảy.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Thuốc này sẽ đi vào sữa mẹ và có thể gây ảnh hưởng không mong muốn đến trẻ sơ sinh đang bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, dừng lại hoặc thay đổi liều thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: erythromycin, vắc xin vi khuẩn sống.
Mặc dù hầu hết các loại kháng sinh không ảnh hưởng đến các biện pháp tránh thai nội tiết tố như thuốc tránh thai, miếng dán hoặc vòng tránh thai, nhưng một số kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của chúng. Điều này có thể dẫn đến mang thai. Ví dụ bao gồm rifamycins như rifampin hoặc rifabutin. Hãy chắc chắn hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn cần sử dụng các phương pháp tránh thai đáng tin cậy bổ sung trong khi dùng kháng sinh này.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ: Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc xét nghiệm y tế (ví dụ: xét nghiệm chức năng thận hoặc gan) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU QUÊN: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, rất quan trọng là phải nhận đúng liều thuốc theo chỉ định. Nếu bạn quên một liều, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức để thiết lập lại lịch dùng thuốc. Không được uống gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN: Hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng và dược sĩ của bạn về cách bảo quản thuốc. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn làm như vậy. Hãy vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.