TÊN THUỐC: THUỐC GIÃN PHẾ QUẢN – XỊT HÍT MŨI
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Lưu ý | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Bảo quản | Cảnh báo y tế
CÔNG DỤNG: Thuốc này giúp thư giãn cơ trơn trong phổi và làm giãn đường hô hấp, cải thiện việc thở. Nó được sử dụng trong điều trị bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Xịt hít giúp thuốc đi sâu vào phổi để đạt hiệu quả tối đa.
CÁCH SỬ DỤNG: Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu cách sử dụng máy xịt đúng cách. Lắc lọ thuốc thật kỹ trước khi sử dụng. Một số sản phẩm cần phải chuẩn bị trước khi sử dụng lần đầu hoặc nếu có nhiều ngày trôi qua giữa các lần sử dụng. Hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Đặt lọ thuốc gần miệng và thở ra. Nhấn xịt thuốc khi bạn hít sâu vào. Giữ hơi thở của bạn trong vài giây để thuốc được hấp thụ. Nếu được kê đơn nhiều lần hít, hãy đợi ít nhất một phút giữa các lần hít. Hãy súc miệng sau khi sử dụng thuốc để giúp ngăn ngừa khô miệng và giảm kích ứng họng. Sử dụng thuốc này chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng thuốc quá thường xuyên mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Sử dụng quá mức có thể làm giảm hiệu quả của thuốc và có thể tăng tác dụng phụ. Nếu bạn thấy mình sử dụng thuốc nhiều hơn bình thường, hãy liên hệ với bác sĩ. Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn sau khi sử dụng thuốc này, hoặc nếu bạn thấy mình sử dụng thuốc nhiều hơn bình thường, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
TÁC DỤNG PHỤ: Khô miệng, kích ứng họng, chóng mặt, nhức đầu, cảm giác lâng lâng, ợ nóng, mất cảm giác thèm ăn, thay đổi cảm giác vị giác, lo lắng, bồn chồn, run rẩy và ra mồ hôi có thể xảy ra nhưng thường giảm dần khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Nếu các triệu chứng này kéo dài hoặc trở nên nặng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ. Để giảm khô miệng, bạn có thể ngậm kẹo cứng (không có đường) hoặc đá viên, nhai kẹo cao su (không có đường), uống nước hoặc sử dụng thuốc thay thế nước bọt. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải: đau ngực, tim đập mạnh, khó thở. Trong trường hợp không may bạn có phản ứng dị ứng với thuốc này, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng dị ứng bao gồm: phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt, khó thở. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
LƯU Ý: Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: tuyến giáp hoạt động quá mức, bệnh tim, cao huyết áp, động kinh, tiểu đường, bất kỳ dị ứng thuốc nào. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ. Thuốc này có thể được bài tiết vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn bạn đang sử dụng, bao gồm: thuốc chẹn beta (ví dụ: propranolol, timolol), thuốc điều trị hen suyễn, ephedrine, epinephrine, pseudoephedrine, thuốc điều trị trầm cảm, thuốc ức chế MAO (ví dụ: furazolidone, linezolid, phenelzine, selegiline, tranylcypromine), thuốc lợi tiểu (ví dụ: hydrochlorothiazide). Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc giảm cân hoặc thuốc điều trị cảm lạnh và dị ứng, bao gồm các loại thuốc bán không cần toa. Không bắt đầu hoặc ngừng sử dụng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ hoặc dược sĩ.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm co giật, chóng mặt, nhức đầu, tim đập nhanh bất thường, yếu cơ, mất ngủ, hoặc đau ngực.
LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác.
LIỀU QUÊN: Hỏi ý kiến bác sĩ về cách xử lý nếu bạn quên một liều. Không “gộp” liều lại với nhau.
BẢO QUẢN: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng từ 59 đến 86 độ F (từ 15 đến 30 độ C), tránh độ ẩm và ánh sáng mặt trời. Không lưu trữ trong phòng tắm. Không làm thủng chai.
CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong tình huống cấp cứu.