Bisoprolol là gì? Bisoprolol được sử dụng để làm gì?
Bisoprolol được sử dụng để điều trị huyết áp cao và cơn đau tim (đau thắt ngực). Bisoprolol ngăn chặn các chất dẫn truyền thần kinh (các hóa chất mà các dây thần kinh sử dụng để giao tiếp với nhau), norepinephrine và epinephrine (adrenaline), không cho chúng gắn kết vào các thụ thể beta trên các dây thần kinh.
Bisoprolol thuộc về một nhóm thuốc gọi là các tác nhân chặn thụ thể beta-adrenergic, bao gồm cả propranolol (Inderal), atenolol (Tenormin) và timolol (Blocadren). Bằng cách chặn tác động của norepinephrine và epinephrine lên các dây thần kinh đến tim và mạch máu, các thuốc chẹn beta giảm nhịp tim và lực co bóp của tim, đồng thời giảm huyết áp bằng cách giãn nở mạch máu nhưng có thể gây co thắt đường hô hấp bằng cách kích thích các cơ xung quanh đường hô hấp. Cơn đau thắt ngực xảy ra khi nhu cầu oxy của tim vượt quá nguồn cung cấp máu mang oxy. Bằng cách làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp của cơ tim, bisoprolol giảm công việc của tim và nhu cầu oxy của tim. FDA đã phê duyệt bisoprolol vào tháng 7 năm 1992.
Tên thương mại nào có sẵn cho bisoprolol?
Zebeta
Bisoprolol có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có
Tôi có cần toa thuốc để dùng bisoprolol không?
Có
Các tác dụng phụ của bisoprolol là gì?
Bisoprolol thường được dung nạp tốt, và các tác dụng phụ thường nhẹ và tạm thời. Các tác dụng phụ bao gồm:
- Cơn co bụng
- Tiêu chảy
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
- Trầm cảm
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Liệt dương
- Nhịp tim chậm
- Huyết áp thấp
- Tê bì
- Ngứa ran
- Tay chân lạnh
- Đau họng
- Khó thở hoặc khò khè.
Bệnh nhân mắc bệnh hen suyễn có thể thấy triệu chứng gia tăng.
Liều lượng cho bisoprolol là gì?
Liều lượng thông thường cho người lớn dùng bisoprolol để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp) là 2.5-20 mg một lần mỗi ngày. Liều dùng để điều trị suy tim là 1.25 mg mỗi ngày, không vượt quá 10 mg mỗi ngày.
Các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với bisoprolol?
Rifampin có thể làm tăng sự trao đổi chất (phá hủy) của bisoprolol, có thể làm cho bisoprolol kém hiệu quả hơn. Một số thuốc chẹn kênh canxi (CCBs), đặc biệt là verapamil (Calan, Isoptin) và diltiazem (Cardizem, Tiazac), có thể tăng cường tác dụng của bisoprolol lên tim. Trong một số bệnh nhân, điều này có thể gây ra tình trạng nhịp tim chậm quá mức hoặc giảm khả năng đập của tim. Việc sử dụng digoxin (Lanoxin) cùng với bisoprolol cũng có thể gây giảm nhịp tim quá mức.
Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen (Motrin, Advil) và naproxen (Naprosyn, Anaprox, Aleve) có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của các thuốc chẹn beta.
Bisoprolol có an toàn khi tôi mang thai hoặc đang cho con bú không?
Chưa rõ liệu bisoprolol có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Còn điều gì khác tôi nên biết về bisoprolol không?
Các dạng chế phẩm của bisoprolol có sẵn?
Viên nén: 5 và 10 mg.
Tôi nên bảo quản bisoprolol như thế nào?
Bisoprolol nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F) trong một container kín khí.
Tóm tắt
Bisoprolol (Zebeta) là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc chẹn beta. Bisoprolol (Zebeta) được kê đơn để điều trị huyết áp cao, đau thắt ngực và suy tim sung huyết. Các tác dụng phụ, cảnh báo và biện pháp phòng ngừa, tương tác thuốc và thông tin cho bệnh nhân nên được xem xét trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.