Trang chủThuốc Tân dượcThuốc nhỏ mắt atropine

Thuốc nhỏ mắt atropine

Atropine là gì và nó được sử dụng để làm gì?

Atropine có nguồn gốc tự nhiên và được chiết xuất từ các alkaloid belladonna có trong thực vật. Atropine ức chế hoạt động của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh gây co thắt hai loại cơ, bao gồm cơ trơn và cơ tim. Nó cũng có các tác động thần kinh khác.

Atropine dùng trong nhãn khoa được sử dụng trong quá trình kiểm tra mắt để làm giãn đồng tử. Atropine cũng được dùng để làm giảm sự co thắt của các cơ trong mắt, bao gồm cả cơ điều khiển mống mắt và thể thủy tinh. Tình trạng liệt thể thủy tinh, gọi là cycloplegia, gây mất khả năng điều chỉnh tiêu cự. Liệt mống mắt (mydriasis) ngăn mống mắt điều chỉnh độ sáng của ánh sáng đi vào và ảnh hưởng đến khả năng nhìn rõ.

Trong các nghiên cứu lâm sàng, việc sử dụng một lần dung dịch atropine 1% (nhỏ mắt) dẫn đến giãn đồng tử tối đa sau khoảng 40 phút và cycloplegia tối đa sau khoảng 60 đến 90 phút. Trong hầu hết các trường hợp, khả năng mắt phục hồi hoàn toàn sau khoảng một tuần, nhưng có thể kéo dài vài tuần. FDA đã phê duyệt atropine vào năm 1938.

Tác dụng phụ của atropine là gì?

Những tác dụng phụ phổ biến nhất được báo cáo bao gồm:

  • Đau mắt,
  • Cảm giác rát khi nhỏ thuốc,
  • Mờ mắt,
  • Nhạy cảm với ánh sáng,
  • Giảm tiết nước mắt,
  • Sưng mí mắt, và
  • Tăng nhịp tim và huyết áp nếu atropine được hấp thụ từ mắt.

Liều lượng atropine như thế nào?

  • Để gây giãn đồng tử (mydriasis) hoặc liệt cơ thể thủy tinh (cycloplegia) ở người lớn: Nhỏ 1-2 giọt dung dịch nhãn khoa 1% vào mắt 1 giờ trước khi thực hiện thủ thuật.
  • Để điều trị các tình trạng viêm của mắt (viêm mống mắt hoặc viêm màng bồ đào) ở người lớn: Nhỏ 1-2 giọt dung dịch 1% vào mắt tối đa 4 lần mỗi ngày.

Thuốc nào tương tác với atropine?

Việc sử dụng atropine cùng với các chất ức chế monoamine oxidase (MAOI) không được khuyến nghị do nguy cơ gây tăng huyết áp nghiêm trọng (khủng hoảng tăng huyết áp). Các ví dụ về thuốc ức chế MAO bao gồm:

  • Linezolid (Zyvox),
  • Methylene blue,
  • Phenelzine (Nardil),
  • Procarbazine (Matulane),
  • Rasagiline (Azilect),
  • Selegiline (Eldepryl, Zelapar, Carbex),
  • Tranylcypromine (Parnate) và các loại khác.

Bệnh nhân nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng các sản phẩm nhỏ mắt atropine nếu họ đang dùng một số loại thuốc như:

  • Thuốc chống loạn nhịp tim, ví dụ: quinidine, procainamide (Procanbid),
  • Thuốc kháng histamin như meclizine (Antivert) hoặc diphenhydramine (Benadryl),
  • Thuốc chống co thắt như dicyclomine (Bentyl),
  • Một số thuốc điều trị Parkinson như benztropine (Cogentin) hoặc trihexyphenidyl (Artane), và
  • Thuốc chống trầm cảm, ví dụ: amitriptyline (Endep, Elavil).

Mang thai và cho con bú

Chưa có đủ nghiên cứu có kiểm soát đầy đủ về atropine sulfate ở phụ nữ mang thai.

Một lượng nhỏ atropine đã được phát hiện trong sữa mẹ sau khi tiêm atropine. Các chế phẩm nhãn khoa của atropine được coi là an toàn khi cho con bú.

Thông tin khác về atropine

Các dạng chế phẩm của atropine

Dung dịch nhãn khoa: 1%

Cách bảo quản atropine

Dung dịch nhãn khoa atropine có thể được bảo quản trong tủ lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng, tránh xa nhiệt và ánh sáng.

Tóm tắt:

Atropine nhãn khoa là một loại thuốc được sử dụng trước khi khám mắt hoặc phẫu thuật mắt. Atropine làm giãn đồng tử và điều trị các tình trạng viêm mắt cụ thể, chẳng hạn như viêm màng bồ đào. Các tác dụng phụ phổ biến nhất được báo cáo bao gồm đau mắt, rát khi nhỏ thuốc, mờ mắt, nhạy cảm với ánh sáng, giảm tiết nước mắt, sưng mí mắt và tăng nhịp tim và huyết áp nếu atropine được hấp thụ từ mắt

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây