Atenolol và chlorthalidone là gì và cơ chế hoạt động của chúng như thế nào?
Atenolol/chlorthalidone là sự kết hợp của atenolol (Tenormin) và chlorthalidone (Hygroton) được sử dụng để điều trị huyết áp cao. Atenolol là một thuốc chẹn beta-adrenergic, có tác dụng ngăn chặn tác động của các thuốc adrenergic, chẳng hạn như adrenaline hoặc epinephrine, lên các dây thần kinh của hệ thần kinh giao cảm. Atenolol làm giảm nhịp tim và hữu ích trong việc điều trị các nhịp tim bất thường nhanh. Atenolol cũng làm giảm lực co bóp của cơ tim và hạ huyết áp. Chlorthalidone là một thuốc lợi tiểu (thuốc nước). Nó hoạt động bằng cách giảm khả năng giữ lại muối và nước của thận và tăng cường sản xuất nước tiểu (tiểu nhiều) của thận. Thuốc được sử dụng để loại bỏ muối và nước dư thừa khỏi cơ thể và để điều trị huyết áp cao.
FDA đã phê duyệt atenolol/chlorthalidone vào tháng 6 năm 1984.
Các tên thương mại nào có sẵn cho atenolol và chlorthalidone?
Tenoretic
Atenolol và chlorthalidone có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
CÓ THUỐC GENERIC: có
Tôi có cần đơn thuốc cho atenolol và chlorthalidone không?
Có
Các tác dụng phụ của atenolol và chlorthalidone là gì?
Các tác dụng phụ của atenolol/chlorthalidone tương tự như các tác dụng phụ của các thành phần riêng lẻ và bao gồm:
- Buồn ngủ
- Buồn nôn
- Yếu sức
- Đau đầu
- Mất điện giải
- Nhịp tim chậm
- Huyết áp thấp
- Tay chân lạnh
- Chóng mặt
- Giấc mơ bất thường
- Liệt dương
- Nhạy cảm với ánh nắng
Liều dùng cho atenolol và chlorthalidone là gì?
Liều khuyến nghị của atenolol/chlorthalidone là một viên mỗi ngày, bắt đầu với 50 mg/25 mg và tăng lên 100 mg/25 mg nếu việc kiểm soát huyết áp không đủ.
Các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với atenolol và chlorthalidone?
Chlorthalidone có thể làm giảm nồng độ kali và magiê trong máu vì cả hai chất này đều bị mất qua nước tiểu.
Chlorthalidone làm giảm khả năng của thận trong việc loại bỏ lithium (Lithobid) qua nước tiểu. Do đó, bệnh nhân sử dụng chlorthalidone đồng thời với các thuốc chứa lithium có thể phát triển nồng độ lithium cao và/hoặc ngộ độc lithium.
Atenolol có thể che giấu các triệu chứng cảnh báo sớm của hạ đường huyết (hypoglycemia) và nên được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân đang điều trị bệnh tiểu đường. Kết hợp atenolol với các thuốc khác làm giảm huyết áp hoặc làm chậm nhịp tim có thể dẫn đến giảm huyết áp quá mức hoặc nhịp tim thấp.
Atenolol và chlorthalidone có an toàn để sử dụng khi tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Atenolol được bài tiết qua sữa mẹ và có thể ảnh hưởng xấu đến trẻ sơ sinh. Nên tránh sử dụng atenolol/chlorthalidone trong thời gian cho con bú.
Tôi còn cần biết gì thêm về atenolol và chlorthalidone?
Các dạng bào chế của atenolol và chlorthalidone có sẵn là gì?
Viên nén: atenolol 50mg và chlorthalidone 25mg; atenolol 100mg và chlorthalidone 25mg.
Tôi nên bảo quản atenolol và chlorthalidone như thế nào?
Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Tóm tắt
Atenolol và chlorthalidone (Tenoretic) là một thuốc kết hợp được chỉ định để điều trị huyết áp cao và nhịp tim bất thường nhanh. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cách bảo quản, liều dùng và thông tin an toàn khi mang thai cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.