TÊN CHUNG: DUNG DỊCH APRACLONIDINE 0.5% – NHỎ MẮT (A-pra-KLOE-ni-deen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Iopidine
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều dùng bị bỏ lỡ | Bảo quản
CÔNG DỤNG: Apraclonidine được sử dụng cùng với các thuốc khác để điều trị tình trạng áp lực cao nghiêm trọng bên trong mắt (glaucoma) trong thời gian ngắn (ví dụ: 1 tháng) nhằm giúp trì hoãn hoặc ngăn ngừa nhu cầu phẫu thuật mắt. Giảm áp lực cao bên trong mắt có thể giúp ngăn ngừa mất thị lực hoặc mù lòa. Apraclonidine được cho là hoạt động bằng cách giảm lượng dịch bên trong mắt.
CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này được dùng dưới dạng nhỏ mắt, thường 3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn đang đeo kính áp tròng, hãy tháo chúng ra trước khi nhỏ thuốc. Chờ ít nhất 15 phút trước khi đeo lại kính áp tròng. Để nhỏ thuốc, hãy rửa tay trước tiên. Để tránh nhiễm bẩn, hãy cẩn thận không chạm vào đầu ống nhỏ hoặc để nó chạm vào mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác. Ngả đầu ra sau, nhìn lên và kéo mí mắt dưới xuống để tạo thành một túi. Giữ ống nhỏ thẳng trên mắt và nhỏ 1 giọt vào túi đó. Thả mí mắt và nhẹ nhàng nhắm mắt lại. Đặt một ngón tay ở góc mắt (gần mũi) và áp dụng áp lực nhẹ trong 1 đến 2 phút. Điều này sẽ ngăn thuốc chảy ra ngoài. Cố gắng không chớp mắt và không chà xát mắt. Lặp lại các bước này cho mắt còn lại nếu được chỉ định hoặc nếu liều của bạn là nhiều hơn 1 giọt. Dùng khăn giấy để loại bỏ dung dịch thừa xung quanh mắt và rửa tay để loại bỏ bất kỳ thuốc nào có thể còn trên đó. Nếu bạn đang sử dụng loại thuốc nhỏ mắt khác (ví dụ: thuốc nhỏ hoặc thuốc mỡ), hãy đợi ít nhất 5 phút trước khi sử dụng thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước thuốc mỡ để cho phép thuốc nhỏ mắt thấm vào mắt. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Không tự ý tăng liều hoặc sử dụng thường xuyên hơn so với chỉ định. Khi sử dụng trong thời gian dài, thuốc này có thể không còn hiệu quả như trước và có thể cần điều chỉnh liều. Bác sĩ của bạn sẽ theo dõi tiến trình của bạn qua các lần kiểm tra mắt định kỳ.
TÁC DỤNG PHỤ: Có thể xảy ra khó chịu/đỏ mắt/đau rát, nhìn mờ, miệng/mũi khô, chóng mặt, buồn ngủ, khó chịu ở dạ dày hoặc mệt mỏi bất thường. Ngứa mắt/đỏ mắt hoặc sưng mí mắt có thể là triệu chứng của phản ứng dị ứng ở mắt. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê toa thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mà bạn nhận được lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào nhưng không thường xảy ra như: thay đổi tâm trạng/cảm xúc (ví dụ: trầm cảm, cáu kỉnh), nhịp tim chậm/kém đều. Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng apraclonidine, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với clonidine; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: bệnh mạch máu (ví dụ: bệnh mạch máu não, bệnh Raynaud), huyết áp cao, các vấn đề về tim (ví dụ: cơn đau tim gần đây), bệnh thận, rối loạn tâm lý/tâm trạng (ví dụ: trầm cảm).
Sau khi bạn sử dụng thuốc này, thị lực của bạn có thể bị mờ tạm thời hoặc không ổn định. Nó cũng có thể hiếm khi khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc thị lực rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn vì lý do đó. Đừng bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến của họ trước. Việc dùng thuốc ức chế MAO cùng với thuốc này có thể gây ra tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Tránh dùng thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong suốt quá trình điều trị bằng thuốc này. Hầu hết các thuốc ức chế MAO cũng không nên được sử dụng trong vòng hai tuần trước khi điều trị bằng thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ khi nào nên bắt đầu hoặc ngừng sử dụng thuốc này.
Trước khi nhận thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: thuốc chẹn beta (ví dụ: atenolol, metoprolol), thuốc huyết áp cao, thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: amitriptyline, nortriptyline).
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (ví dụ: sản phẩm ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa thành phần có thể gây buồn ngủ. Hãy hỏi dược sĩ về việc sử dụng các sản phẩm đó một cách an toàn.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm mà bạn đang sử dụng.
Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU: Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ có sự cố nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: nhịp tim chậm, buồn ngủ, da lạnh/nhiễm lạnh.
GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc phòng thí nghiệm (ví dụ: đo mạch, huyết áp, kiểm tra mắt) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
LIỀU DÙNG BỊ BỎ LỠ: Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy sử dụng nó ngay khi bạn nhớ. Nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường của bạn. Không gấp đôi liều để bù đắp.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ từ 36-80 độ F (2-27 độ C) tránh ánh sáng. Không để đông lạnh. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này một cách hợp lý khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương của bạn để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.