TÊN THUỐC THÔNG THƯỜNG: ANAGRELIDE – DẠNG UỐNG (an-AG-re-lide)
TÊN THƯƠNG MẠI: Agrylin
Cách sử dụng thuốc | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Bảo quản
CÁC SỬ DỤNG: Anagrelide được sử dụng để điều trị một số rối loạn máu (thrombocythemia), gây ra bởi tủy xương sản xuất quá nhiều tiểu cầu. Tiểu cầu là một loại tế bào máu mà cơ thể sử dụng để hình thành cục máu đông. Quá nhiều tiểu cầu có thể gây ra các vấn đề với lưu thông máu, bao gồm cục máu đông không mong muốn và các vấn đề chảy máu. Thuốc này làm giảm số lượng tiểu cầu trong máu bằng cách ngăn chặn sự sản xuất của chúng.
CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này có thể đi kèm với tờ hướng dẫn thông tin cho bệnh nhân. Đọc kỹ nó nếu có sẵn. Hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ bất kỳ câu hỏi nào bạn có về thuốc này. Uống thuốc này bằng đường miệng, có hoặc không có thức ăn, thường là 2 hoặc 4 lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Trẻ em hoặc người có vấn đề về gan có thể bắt đầu bằng cách uống chỉ 1 liều mỗi ngày. Bác sĩ của bạn sẽ điều chỉnh liều lượng, thường là một lần một tuần, để tìm ra liều lượng tốt nhất cho bạn giữ số lượng máu gần với mức bình thường. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với liệu pháp. Bạn không nên uống quá 2,5 miligam trong một liều hoặc nhiều hơn tổng cộng 10 miligam trong một ngày. Sử dụng thuốc này thường xuyên để nhận được lợi ích tối đa từ nó. Để giúp bạn nhớ, hãy uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Quan trọng là tiếp tục uống thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Những người có tiểu cầu cao có thể không cảm thấy bệnh. Không ngừng uống thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Ngừng anagrelide sẽ khiến tiểu cầu của bạn tăng trở lại. Bác sĩ của bạn sẽ kiểm tra số lượng máu của bạn thường xuyên để theo dõi tiến trình và điều chỉnh liều lượng.
TÁC DỤNG PHỤ: Đau đầu, tiêu chảy, yếu ớt, buồn nôn, đầy hơi, chán ăn và chóng mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Để tránh chóng mặt và cảm giác nhẹ đầu, hãy từ từ đứng dậy khi rời khỏi vị trí ngồi hoặc nằm. Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy cho bác sĩ của bạn biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: chảy máu/bầm tím bất thường, phân đen, sưng ở mắt cá chân/chân, thở nhanh/khó, đau bụng, mệt mỏi bất thường, thay đổi trong lượng nước tiểu, nước tiểu màu hồng/có máu, nôn mửa có dạng như bã cà phê. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào, bao gồm: đau ngực/hàm/trái, nhầm lẫn/thay đổi tâm lý, chóng mặt nặng, ngất xỉu, nhịp tim nhanh/khoảng loạn, co giật, nói ngọng, thay đổi thị lực, yếu ở một bên cơ thể. Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là không có khả năng xảy ra, nhưng hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu điều này xảy ra. Các triệu chứng của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng anagrelide, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về tim (ví dụ: nhồi máu cơ tim, nhịp tim không đều), các vấn đề về phổi, các vấn đề về thận, các vấn đề về gan.
Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.
Anagrelide có thể gây ra một tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Kéo dài QT có thể hiếm khi dẫn đến nhịp tim nhanh/khoảng loạn nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nặng, ngất xỉu) cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng lên nếu bạn có một số vấn đề y tế nhất định hoặc đang dùng các thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng anagrelide, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các thuốc bạn đang dùng và nếu bạn có bất kỳ điều kiện nào sau đây: một số vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trong EKG), tiền sử gia đình về một số vấn đề về tim (kéo dài QT trong EKG, đột tử tim).
Mức kali hoặc magiê thấp trong máu cũng có thể tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng nếu bạn sử dụng một số thuốc (như thuốc lợi tiểu/”thuốc nước”) hoặc nếu bạn có các điều kiện như ra mồ hôi nặng, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Hãy trao đổi với bác sĩ của bạn về cách sử dụng anagrelide một cách an toàn.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là kéo dài QT (xem trên).
Thuốc này không được sử dụng trong thời gian mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Do đó, việc ngăn ngừa mang thai trong thời gian sử dụng thuốc này là rất quan trọng. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về việc sử dụng các phương pháp tránh thai đáng tin cậy trong thời gian sử dụng thuốc này. Nếu bạn mang thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai, hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức.
Thuốc này có thể qua sữa mẹ và có thể có tác dụng không mong muốn trên trẻ sơ sinh đang cho bú. Không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠI TÁC DỤNG THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách mà thuốc của bạn hoạt động hoặc tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm cả thuốc theo toa/không theo toa và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ nó với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: sucralfate.
Chỉ nên uống aspirin nếu bác sĩ của bạn chấp thuận. Aspirin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi sử dụng với anagrelide, đặc biệt nếu bạn đã có nguy cơ chảy máu cao. Tuy nhiên, nếu bác sĩ đã chỉ định bạn dùng aspirin liều thấp để ngăn ngừa cục máu đông hoặc ngăn ngừa nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (thường ở liều 81-325 miligam một ngày), bạn nên tiếp tục uống trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn làm điều khác. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: chảy máu/bầm tím bất thường, nhịp tim nhanh, nôn mửa.
GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc các xét nghiệm y tế (chẳng hạn như kiểm tra tim, EKG, tổng phân tích tế bào máu, xét nghiệm chức năng thận và gan) nên được thực hiện trước khi bạn bắt đầu điều trị, định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc để kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU QUÊN: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay lại lịch trình uống thuốc thông thường của bạn. Không gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng khoảng 25 độ C (77 độ F) tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể bảo quản tạm thời ở nhiệt độ từ 15-30 độ C (59-86 độ F). Giữ tất cả thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này một cách thích hợp khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.
CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp khẩn cấp y tế.