Thuốc này đã bị ngừng sản xuất kể từ tháng 10 năm 2007.
Amprenavir là một loại thuốc uống được sử dụng để điều trị nhiễm trùng virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Nó thuộc một nhóm thuốc gọi là ức chế protease, trong đó có indinavir (Crixivan), nelfinavir (Viracept), ritonavir (Norvir) và saquinavir (Invirase, Fortovase). Khi nhiễm HIV, virus HIV nhân lên bên trong các tế bào của cơ thể. Các virus được giải phóng từ các tế bào và lan ra khắp cơ thể, nơi chúng lây nhiễm cho các tế bào khác. Theo cách này, nhiễm HIV được duy trì trong số các tế bào mới mà cơ thể liên tục sản xuất. Trong quá trình sản xuất các virus, các protein mới được tạo ra. Một số protein là protein cấu trúc, tức là những protein tạo thành cơ thể của virus. Các protein khác là enzyme sản xuất DNA và các thành phần khác cho các virus mới. Protease là enzyme tạo thành các protein cấu trúc và enzyme mới. Amprenavir chặn hoạt động của protease và dẫn đến sự hình thành các virus khuyết tật không thể lây nhiễm vào các tế bào của cơ thể. Kết quả là, số lượng virus trong cơ thể (tải lượng virus) giảm xuống. Tuy nhiên, amprenavir không ngăn chặn việc truyền HIV giữa các cá nhân và không chữa khỏi nhiễm HIV hoặc AIDS. Amprenavir được FDA phê duyệt vào tháng 4 năm 1999.
Tên thương mại nào có sẵn cho amprenavir?
Agenerase (Đã ngừng sản xuất)
Amprenavir có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
GENERIC CÓ SẴN: Không
Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng amprenavir không?
Có
Tác dụng phụ của amprenavir là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm đau đầu, yếu ớt, tiêu chảy, buồn nôn và đau bụng. Amprenavir cũng có thể gây ra các phản ứng da nghiêm trọng và làm tan huyết. Propylene glycol trong dung dịch uống có thể gây ra co giật, hôn mê, nhịp tim tăng, rối loạn chuyển hóa và suy thận. Giống như các ức chế protease khác, việc sử dụng amprenavir có thể liên quan đến sự phân phối lại hoặc tích tụ mỡ trong cơ thể, tăng cholesterol và làm trầm trọng thêm bệnh tiểu đường.
Liều lượng cho amprenavir là gì?
Liều khuyến cáo dựa trên độ tuổi, cân nặng và dạng bào chế. Những cá nhân từ 4-12 tuổi hoặc từ 13-16 tuổi và nặng dưới 50 kg nên nhận 22,5 mg/kg hai lần mỗi ngày hoặc 17 mg/kg ba lần mỗi ngày của dung dịch uống hoặc 20 mg/kg hai lần mỗi ngày hoặc 15 mg/kg ba lần mỗi ngày của viên nang.
Những cá nhân từ 13-16 tuổi nặng 50 kg trở lên và những người lớn hơn 16 tuổi nên nhận 1400 mg hai lần mỗi ngày của dung dịch uống hoặc 1200 mg hai lần mỗi ngày của viên nang.
Liều tối đa hàng ngày là 2800 mg. Viên nang và dung dịch amprenavir không thể thay thế cho nhau theo tỷ lệ mg. Dung dịch uống chỉ nên được sử dụng khi không thể dùng viên nang.
Amprenavir có thể được dùng cùng hoặc không cùng với thức ăn. Tuy nhiên, các loại thực phẩm giàu chất béo có thể làm giảm khả năng hấp thụ amprenavir và nên được tránh.
Amprenavir có an toàn để sử dụng khi tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa rõ liệu amprenavir có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, các bà mẹ nhiễm HIV không nên cho con bú vì nguy cơ lây truyền HIV cho một đứa trẻ không nhiễm bệnh.
Tôi còn cần biết gì khác về amprenavir?
Các dạng bào chế của amprenavir có sẵn:
- Viên nang: 50 mg và 150 mg
- Dung dịch: 15 mg/ml
Tôi nên bảo quản amprenavir như thế nào?
Viên nang và dung dịch uống nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
Tóm tắt
Amprenavir (Agenerase – thương hiệu đã ngừng sản xuất) là một loại thuốc được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV). Các tác dụng phụ, tương tác thuốc và thông tin an toàn khi mang thai nên được xem xét trước khi sử dụng loại thuốc này.