Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Axit aminocaproic - uống, Amicar

Thuốc Axit aminocaproic – uống, Amicar

TÊN GỌI THÔNG THƯỜNG: AXIT AMINOCAPROIC – UỐNG (a-MEE-noe-ka-PROE-ik-AS-id)
TÊN THƯƠNG MẠI: Amicar

CÁC SỬ DỤNG THUỐC | CÁCH SỬ DỤNG | TÁC DỤNG PHỤ | CẢNH BÁO | TƯƠI TÁN THUỐC | QUÁ LIỀU | GHI CHÚ | BỎ QUA LIỀU | BẢO QUẢN

CÁC SỬ DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị chảy máu nghiêm trọng do các vấn đề với hệ thống đông máu, giúp bạn ngừng chảy máu. Axit aminocaproic hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến hệ thống đông máu, do đó làm chậm hoặc ngừng chảy máu sau phẫu thuật, trong một số tình trạng chảy máu, hoặc trong bệnh gan nghiêm trọng.

CÁCH SỬ DỤNG: Uống thuốc này chính xác theo chỉ định của bác sĩ. Điều quan trọng là phải uống mỗi liều vào thời gian đúng để thuốc có hiệu quả nhất. Không được bỏ qua bất kỳ liều nào hoặc uống thuốc này nhiều hơn so với chỉ định. Nếu bạn đang sử dụng dạng lỏng của thuốc này, hãy đo liều của bạn bằng thìa đo chuyên dụng hoặc thiết bị đo. Không sử dụng thìa gia dụng vì nó có thể không cung cấp liều chính xác. Liều lượng dựa trên tình trạng y tế của bạn và phản ứng với liệu pháp. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn tiếp tục hoặc trở nên tồi tệ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ: Đau đầu, đau bụng, mất cảm giác thèm ăn, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, mệt mỏi bất thường, chóng mặt, ngạt mũi hoặc mắt chảy nước có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông ấy hoặc bà ấy đánh giá rằng lợi ích của bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ không phổ biến nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: ù tai, thay đổi thị lực, khó thở. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: đau/mỏi cơ, thay đổi lượng nước tiểu, nhầm lẫn, nhịp tim chậm, đau họng kéo dài, chảy máu hoặc bầm tím bất thường. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: đau ngực, co giật. Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là trên mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO: Trước khi sử dụng axit aminocaproic, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (chẳng hạn như chất bảo quản paraben trong sản phẩm lỏng), có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: chảy máu không rõ nguyên nhân, một tình trạng chảy máu nhất định (đông máu nội mạch lan tỏa – DIC), một vấn đề đông máu nhất định (đông máu nội mạch hoạt động), một nguyên nhân nhất định gây ra máu trong nước tiểu (chảy máu đường tiết niệu trên). Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh tim, bệnh gan, bệnh thận, các rối loạn máu/chảy máu khác (ví dụ: bệnh máu khó đông, ure huyết). Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Không rõ thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI TÁN THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm theo đơn và không theo đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: các yếu tố đông máu (ví dụ: phức hợp Factor IX, phức hợp đông máu chống ức chế), biện pháp tránh thai hormone (ví dụ: thuốc tránh thai, miếng dán, vòng), estrogen. Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: thay đổi đột ngột về lượng nước tiểu, co giật.

GHI CHÚ: Thuốc này thường được sử dụng trong bệnh viện để tình trạng của bạn có thể được theo dõi chặt chẽ cho đến khi chảy máu được kiểm soát. Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc xét nghiệm y tế (ví dụ: số lượng tiểu cầu, xét nghiệm đông máu, mức CPK) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

BỎ QUA LIỀU: Việc uống mỗi liều đúng giờ đã lên lịch là rất quan trọng. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, và liên hệ với bác sĩ để thiết lập một lịch trình liều mới. Không gấp đôi liều để bù lại trừ khi được bác sĩ chỉ định.

BẢO QUẢN: Bảo quản trong container đậy kín ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không được đông lạnh các dạng lỏng của thuốc này. Không bảo quản trong nhà tắm. Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi được chỉ dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong tình huống khẩn cấp y tế.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây