Allopurinol là gì và cơ chế hoạt động của nó là gì?
Allopurinol được sử dụng để điều trị bệnh gout do mức độ axit uric trong máu quá cao (hyperuricemia). Nó là một chất ức chế enzyme xanthine oxidase và tương tự như febuxostat (Uloric). Axit uric là một sản phẩm phụ từ quá trình phân hủy một số protein (purines) trong cơ thể bởi các enzyme gọi là xanthine oxidases. Hyperuricemia xảy ra khi cơ thể sản xuất nhiều axit uric hơn mức có thể loại bỏ. Axit uric hình thành tinh thể trong khớp (gouty arthritis) và mô, gây viêm và đau. Mức axit uric trong máu cao cũng có thể gây ra bệnh thận và sỏi thận. Allopurinol ngăn chặn sản xuất axit uric bằng cách ức chế hoạt động của các enzyme chuyển đổi purines thành axit uric. Mức axit uric thường bắt đầu giảm trong vòng 2-3 ngày sau khi bắt đầu điều trị và trở lại mức ban đầu trong vòng 7-10 ngày sau khi ngừng allopurinol. Có thể mất vài tháng điều trị trước khi các cơn gout được kiểm soát.
Tên thương hiệu nào có sẵn cho allopurinol?
- Zyloprim
- Aloprim
Allopurinol có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có.
Tôi có cần đơn thuốc để sử dụng allopurinol không?
Có.
Các công dụng của allopurinol là gì?
Allopurinol được sử dụng để ngăn ngừa và/hoặc điều trị các cơn gout cấp, bệnh khớp gout hủy hoại, sự lắng đọng axit uric trong mô (tophi), bệnh thận gout và sỏi axit uric. Allopurinol cũng được sử dụng để ngăn ngừa sự tăng cao của axit uric trong máu ở những bệnh nhân đang hóa trị liệu điều trị một số loại ung thư và ở những bệnh nhân có sỏi thận canxi tái phát và mức axit uric cao.
Các tác dụng phụ của allopurinol là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Phát ban
- Ngứa
- Buồn ngủ
Liều lượng của allopurinol là gì?
Liều lượng allopurinol để điều trị bệnh gout là 200-600 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng. Liều lượng để điều trị mức axit uric trong máu cao do hóa trị liệu là 100-800 mg mỗi ngày, bắt đầu 1 hoặc 2 ngày trước khi hóa trị. Thuốc nên được uống cùng với thức ăn để tránh kích ứng dạ dày. Để tránh hình thành sỏi thận, bệnh nhân nên uống nhiều chất lỏng trong quá trình sử dụng allopurinol.
Những loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với allopurinol?
Allopurinol làm tăng mức độ của mercaptopurine (Purinethol) và azathioprine (Imuran) trong máu bằng cách giảm quá trình phân hủy chúng trong cơ thể. Do đó, liều lượng mercaptopurine và azathioprine cần phải giảm để tránh độc tính. Có nguy cơ cao hơn về phát ban da ở bệnh nhân sử dụng allopurinol kết hợp với penicillin. Allopurinol có thể làm tăng tác dụng của warfarin bằng cách giảm sự phân hủy của nó.
Allopurinol có an toàn để sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Hiện tại, chưa có nghiên cứu đầy đủ về allopurinol ở phụ nữ mang thai.
Allopurinol được bài tiết vào sữa mẹ. Để tránh tác dụng phụ cho trẻ sơ sinh, các bà mẹ cho con bú đang sử dụng allopurinol nên xem xét không cho con bú.
Tôi còn cần biết gì thêm về allopurinol?
Các dạng bào chế của allopurinol có sẵn là gì?
- Viên nén: 100 mg, 300 mg
- Bột tiêm: 500 mg
Allopurinol nên được bảo quản như thế nào? Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 25°C (59°F đến 77°F) và trong một container chống ẩm, kháng ánh sáng. Bột nên được bảo quản từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F) và không được làm lạnh.
Tóm tắt
Allopurinol (Zyloprim, Aloprim) là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh gout. Mức axit uric trong máu cao cũng có thể gây ra bệnh thận và sỏi thận. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, cũng như các cảnh báo và thận trọng cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này