Trang chủThuốc Tân dược
Thuốc Tân dược
Thuốc tân dược, tác dụng, chỉ định, thành phần, chống chỉ định, tác dụng không mong muốn, hàm lượng, cách sử dụng thuốc, thuốc y học hiện đại
Zithromax
ZITHROMAX
PFIZER
viên nén bao phim 500 mg: hộp 3 viên.
bột pha hỗn dịch uống 200 mg/5 ml: lọ 15 ml, tương đương 600 mg. gói...
Zinnat
ZINNAT
GLAXOWELLCOME
viên nén 125 mg: hộp 10 viên. viên nén 250 mg: hộp 10 viên. viên nén 500 mg: hộp 10 viên.
bột pha hỗn dịch...
Zinacef
ZINACEF
GLAXOWELLCOME
bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch 750 mg: hộp 1 lọ bột. bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch 1,5 g: hộp 1 lọ bột.
THÀNH...
Zerocid
ZEROCID
SUN PHARMA
Viên nang 20 mg: vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ.
THÀNH PHẦN
cho 1 viên
Oméprazole
20 mg
Tá dược: Hạt omeprazol IH.
DƯỢC LỰC
Omeprazole thuộc nhóm mới những...
Zentel
ZENTEL
SMITHKLINE BEECHAM
viên nén 200 mg: vỉ 2 viên, hộp 1 vỉ. viên nén 400 mg: vỉ 1 viên, hộp 1 vỉ. hỗn dịch uống...
Zeffix
ZEFFIX
GLAXOWELLCOME
viên nén 100 mg: hộp 28 viên, 84 viên - Bảng A.
THÀNH PHẦN
cho 1 viên
Lamivudine
100 mg
TÍNH CHẤT
Zeffix là chất đồng đẳng nucleoside (-)-2,3-dideoxy-3-thiacytidine có...
Zantac
ZANTAC
GLAXOWELLCOME
viên nén 150 mg: hộp 60 viên.
viên nén sủi bọt 150 mg: hộp 30 viên. viên nén sủi bọt 300 mg: hộp 30 viên.
dung...
Zanocin
ZANOCIN
RANBAXY
viên nén dễ bẻ 200 mg: hộp 100 viên.
dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 200 mg/100 ml: chai 100 ml. thuốc nhỏ mắt 3...
Xatral SR
XATRAL SR 5 mg
SANOFI SYNTHELABO VIETNAM
viên bao có tác động kéo dài 5 mg: hộp 56 viên - Bảng B.
THÀNH PHẦN
cho 1 viên
Alfuzosine chlorhydrate
5...
Wellferon
WELLFERON
GLAXOWELLCOME
dung dịch tiêm 3 MU: lọ 1 ml - Bảng A. dung dịch tiêm 5 MU: lọ 1 ml - Bảng A. dung dịch...
Voltaren
VOLTAREN
NOVARTIS
Viên tan trong ruột 25 mg: hộp 10 viên, 1000 viên. Viên tan trong ruột 50 mg: hộp 100 viên, 500 viên. Viên phóng...
Voltamicin
VOLTAMICIN
NOVARTIS OPHTHALMICS
Thuốc nhỏ mắt: lọ 5 ml.
THÀNH PHẦN
cho 1 ml
Diclofenac sodium
1,0 mg
Gentamicin sulfate, tính theo gentamicin
3,0 mg
Chất bảo quản: Benzalkonium chloride
0,1 mg
DƯỢC LỰC
Voltamicin là...
Vitreolent
VITREOLENT
NOVARTIS OPHTHALMICS
Thuốc nhỏ mắt: lọ nhỏ giọt 10 ml.
THÀNH PHẦN
cho 1 ml
Potassium iodide
3 mg
Sodium iodide
3 mg
(Chlorhexidine acetate)
(0,1 mg)
(Methylhydroxypropylcellulose)
DƯỢC LỰC
Iodide dùng toàn thân hay tại...
Vitamine D3 BON
VITAMINE D3 BON
DOMS-RECORDATI
dung dịch dầu, chích hoặc uống: hộp 1 ống 1 ml.
THÀNH PHẦN
cho 1 ống 1 ml
Colécalciférol (vitamine D3)
200.000 UI
5 mg
(Dầu olive trung...
Vitacic
VITACIC
CIBA VISION OPHTHALMICS
thuốc nhỏ mắt: lọ 5 ml.
THÀNH PHẦN
cho 1 lọ
Adénosine
10 mg
Thymidine
10 mg
Cytidine
30 mg
Uridine
35 mg
Guanilate 5' disodique
60 mg
DƯỢC LỰC
Thuốc được sử dụng ở mắt,...
Vitabact
VITABACT
CIBA VISION OPHTHALMICS
thuốc nhỏ mắt: lọ 10 ml.
THÀNH PHẦN
cho 1 lọ
Picloxydine dichlorhydrate
5 mg
DƯỢC LỰC
Picloxydine là một chất sát khuẩn có tác động kìm khuẩn...
Visine Original
VISINE ORIGINAL
PFIZER
Thuốc nhỏ mắt 0,05%: lọ 15 ml.
THÀNH PHẦN
cho 100 ml
Tetrahydrozolin hydrochloride
0,05 g
DƯỢC LỰC
Visine là tên thương mại của tetrahydrozolin hydrochloride, là dung dịch...
Vincristin Richter
VINCRISTIN – RICHTER
GEDEON RICHTER
bột pha tiêm 1 mg: hộp 10 lọ bột đông khô + 10 ống dung môi 10 ml - Bảng A.
THÀNH...
Vincarutine
VINCARUTINE
LABOMED - SERP
viên nang: hộp 45 viên.
THÀNH PHẦN
cho 1 viên
Vincamine
20 mg
Rutoside
40 mg
DƯỢC LỰC
Vincarutine có tác động trên sự chuyển hóa của tế bào thần...
Viartril S
VIARTRIL-S
ROTTA
thuốc viên 250 mg: lọ 80 viên và 500 viên. bột pha uống 1,5 g: hộp 30 gói.
thuốc tiêm: 400 mg/3 ml: ống 3...
Veybirol Tyrothricine
VEYBIROL-TYROTHRICINE
VEYRON FROMENT
Dung dịch súc miệng: hộp 1 bộ gồm 2 lọ 10 ml với nắp phân liều.
THÀNH PHẦN
Lọ 10 ml:
cho 100 ml
Formaldehyde, dung dịch...
Verospiron
VEROSPIRON
GEDEON RICHTER
viên nén 25 mg: hộp 100 viên. viên nang 50 mg: hộp 30 viên.
viên nang 100 mg: hộp 30 viên - Bảng B.
THÀNH...
Verorab
VERORAB
AVENTIS PASTEUR
Bột pha tiêm bắp: hộp 1 lọ bột đông khô (1 liều) + ống tiêm chứa dung môi 0,5 ml.
THÀNH PHẦN
cho 1 đơn...
Vergeturine
VERGETURINE
BAILLEUL
Kem thoa ngoài da: tube 125 ml.
THÀNH PHẦN
cho 100 g
b-carotène
4 mg
Vitamine A (rétinol)
158 mg
Vitamine C
92 mg
Cholestérol
340 mg
Lécithine
1,380 g
Dầu gan cá tuyết
0,850 g
Dầu mầm lúa...
Ventolin
VENTOLIN
viên nang xoay (rotacaps) dùng để hít 200 mg: 10. xirô long đờm 2 mg/5 ml: chai 100 ml.
khí dung (aérosol) 100 mg/liều: bình...
Vaxem Hib
VAXEM HIB
CHIRON VACCINES
Hỗn dịch tiêm 10 mg: lọ hay bơm tiêm chứa 1 liều 0,5 ml.
THÀNH PHẦN
cho 1 liều
Haemophilus influenzae type b
10 mg
MÔ TẢ
Mỗi...
Vastarel
VASTAREL
LES LABORATOIRES SERVIER
viên bao 20 mg: hộp 60 viên.
THÀNH PHẦN
cho 1 viên
Trimétazidine chlorhydrate
20 mg
DƯỢC LỰC
Thuốc trị đau thắt ngực, bảo vệ tế bào cơ...
Vasobral
VASOBRAL
JACQUES LOGEAIS
Dung dịch uống: lọ 50 ml + ống định chuẩn (40 giọt = 2 ml).
THÀNH PHẦN
cho 1 ống định chuẩn
Dihydroergocryptine A mésilate
2 mg
Caféine
20...
Varilrix
VARILRIX
SMITHKLINE BEECHAM
vaccine: lọ đơn liều (chứa 1 viên vaccine đông khô) + ống dung môi đơn liều.
THÀNH PHẦN
cho 1 liều 0,5 ml vaccine hoàn...
Vancomycin hydrochloride
VANCOMYCIN HYDROCHLORIDE
Bột pha tiêm 500 mg: hộp 10 lọ. Bột pha tiêm 1 g: hộp 10 lọ.
THÀNH PHẦN
cho 1 lọ
Vancomycine HCl
500 mg
cho 1 lọ
Vancomycine...